- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Linux toàn tập/ VN- Guide(dịch). -- H: Thống kê, 2000 1098tr; 20.5cm 1. 1. 2. Linux (Hệ điều hành máy tính). I. VN- Guide. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 L761 Dữ liệu xếp giá SKV008480 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 10/12/2013 259 1
Từ khóa: Linux, Hệ điều hành máy tính
Làm chủ hệ điều hành Linux/ Elicom(dịch). -- H: Thống kê, 2001 763tr; 20.5cm 1. Hệ điều hành Linux. 2. Linux (Hệ điều hành máy tính). I. Elicom. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 L213 Dữ liệu xếp giá SKV008371 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008372 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 10/12/2013 422 2
Từ khóa: Hệ điều hành Linux, Linux, Hệ điều hành máy tính
Sách bao gồm 2 phần: Sử dụng Windows Me mỗi ngày; tận dụng những tính năng mới của microsoft windows me. Sách có tại Thư Viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 005.43 K45
11 p hcmute 10/12/2013 237 1
Từ khóa: Microsoft Windows Me, Hệ điều hành máy tính
Hướng dẫn từng bước sử dụng Microsoft Windows 2000 Professional
Sách giới thiệu về Microsoft windows 2000 professional; thực hiện kết nối; vận hành windows 2000 professional hiệu quả nhất. Sách có tại Thư Viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 005.43 H957
9 p hcmute 10/12/2013 187 1
Từ khóa: Microsoft Windows 2000, Hệ điều hành máy tính
Vi tính phổ thông :Hệ điều hành mạng Novell Netware tra cứu theo lệnh
Vi tính phổ thông :Hệ điều hành mạng Novell Netware tra cứu theo lệnh/ Drew Heywood, Danny Kusnierz, Từ Long(Dịch giả)Hoàng Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.Nxb. Tp. HCM.Trẻ, 1996 258tr; 20cm 1. Hệ điều hành mạng. 2. Novell Netware (Hệ điều hành máy tính). 3. Tin học đại cương. I. Từ Long, Dịch giả. II. Kusnierz, Danny. Dewey Class no. : 005.43 -- dc...
2 p hcmute 10/12/2013 449 1
Từ khóa: Hệ điều hành mạng, Novell Netware, Hệ điều hành máy tính, Tin học đại cương
Làm chủ hệ điều hành UNIX/ Nhóm ELICOM. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2000 687tr; 20cm 1. Hệ điều hành UNIX. 2. Unix (Hệ điều hành máy tính). I. Lê Bá Nguyên. II. Nguyễn Quang Huy. III. Nguyễn Thanh Thư. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 H432 Dữ liệu xếp giá SKV008185 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008186 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 10/12/2013 418 2
Từ khóa: Hệ điều hành UNIX, Unix, Hệ điều hành máy tính
Muốn trở thành chuyên viên hệ điều hành MS.DOS :T3
Muốn trở thành chuyên viên hệ điều hành MS.DOS :T3/ Dương Quang Thiện. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1996 300tr; 27cm 1. MS.DOS (Hệ điều hành máy tính). I. . II. Hoàng Ngọc Giao, Dịch giả. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 D928-T434 Dữ liệu xếp giá SKV008146 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008147 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008148...
7 p hcmute 10/12/2013 270 1
Từ khóa: MS.DOS, Hệ điều hành máy tính
Muốn trở thành chuyên viên hệ điều hành MS.DOS :T2
Muốn trở thành chuyên viên hệ điều hành MS.DOS :T2/ Dương Quang Thiện. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1993 300tr; 27cm 1. MS.DOS (Hệ điều hành máy tính). Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 D928-T434 Dữ liệu xếp giá SKV008143 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008144 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008145 (DHSPKT -- KM -- )
9 p hcmute 10/12/2013 98 1
Từ khóa: MS.DOS, Hệ điều hành máy tính
Muốn trở thành chuyên viên hệ điều hành MS.DOS :T1
Muốn trở thành chuyên viên hệ điều hành MS.DOS :T1/ Dương Quang Thiện. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1996 300tr; 27cm 1. MS.DOS (Hệ điều hành máy tính). I. . II. Hoàng Ngọc Giao, Dịch giả. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 D928-T434 Dữ liệu xếp giá SKV008140 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008141 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008142...
4 p hcmute 10/12/2013 95 1
Từ khóa: MS.DOS, Hệ điều hành máy tính
MS.DOS Version 3.30 and 4.00/ Đỗ Phúc. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1991 250tr; 24cm 1. MS.DOS (Hệ điều hành máy tính). I. Từ Long Dịch giả. II. Kusnierz, Danny. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 Đ631-P577 Dữ liệu xếp giá SKV008116 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 10/12/2013 242 1
Từ khóa: MS.DOS, Hệ điều hành máy tính
400 giải đáp cho người sử dụng Windows 95
400 giải đáp cho người sử dụng Windows 95/ Đỗ Kim Hòa, Bùi Thuyết Khanh. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1998 427r; 23cm 1. Microsoft Windows 95 (Hệ điều hành máy tính) -- Thủ thuật. I. Bùi Tuyết Khanh. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 Đ631-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008112 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008113 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 10/12/2013 409 1
Từ khóa: Microsoft Windows 95, Hệ điều hành máy tính, Thủ thuật
Dò tìm sự cố Windows NT/ VN-Guide(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê [san an.] 599tr.; 20cm 1. Hệ điều hành máy tính -- Xử lý sự cố. 2. Windows NT. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 D631 Dữ liệu xếp giá SKV008028 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 10/12/2013 432 1
Từ khóa: Hệ điều hành máy tính, Xử lý sự cố, Windows NT