- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Làm chủ hệ điều hành Linux/ Elicom(dịch). -- H: Thống kê, 2001 763tr; 20.5cm 1. Hệ điều hành Linux. 2. Linux (Hệ điều hành máy tính). I. Elicom. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 L213 Dữ liệu xếp giá SKV008371 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008372 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/12/2013 343 5
Từ khóa: Hệ điều hành Linux, Linux, Hệ điều hành máy tính
Khái niệm và hoạch định mạng Windows NT
Các mạng máy tính hiện nay được thiết kế rất đa dạng và đang thực hiện những ứng dụng trên nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội. Điều đó có nghĩa là các thông tin lưu trữ trên mạng và các thông tin truyền giao trên mạng ngày càng mang nhiều giá trị có ý nghĩa sống còn. Do vậy những người quản trị mạng ngày càng phải quan tâm đến việc bảo...
26 p hcmute 18/12/2013 459 1
Từ khóa: Kiến trúc mạng máy tính, Mạng máy tính, Windows NT, Hệ điều hành máy tính
sách gồm 2 phần: sử dụng windows me mỗi ngày và tận dụng những đặc tính mới. Sách có tại Thư Viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 005.43 K45
11 p hcmute 18/12/2013 248 1
Từ khóa: Microsoft Windows Me, Hệ điều hành máy tính
Hướng dẫn từng bước sử dụng Microsoft Windows 2000 Professional VN-Guide
Sách trình bày cách quản lí tập tin và thư mục; thực hiện kết nối, giao tiếp với người khác; thiết lập màm hình nền theo ý muốn; sử dụng tích cực windows; làm việc với các phần mềm và ổ cứng; duy trì hiệu suất thi hành ở mức tối đa. Sách có tại Thư Viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 005.43 H957
9 p hcmute 18/12/2013 170 2
Từ khóa: Microsoft Windows 2000, Hệ điều hành máy tính
Vi tính phổ thông :Hệ điều hành mạng Novell Netware tra cứu theo lệnh
Các chương sách gồm có : Quản lý đĩa và file; bảo mật; trạm; cấu hình server; in; thông tin; giám sát server. Sách có tại Thư Viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 005.43 H622
2 p hcmute 18/12/2013 454 5
Từ khóa: Hệ điều hành mạng, Novell Netware, Hệ điều hành máy tính, Tin học đại cương,
Làm chủ hệ điều hành UNIX/ Nhóm ELICOM. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2000 687tr; 20cm 1. Hệ điều hành UNIX. 2. Unix (Hệ điều hành máy tính). I. Lê Bá Nguyên. II. Nguyễn Quang Huy. III. Nguyễn Thanh Thư. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 H432 Dữ liệu xếp giá SKV008185 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008186 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/12/2013 432 3
Từ khóa: Hệ điều hành UNIX, Unix, Hệ điều hành máy tính,
Muốn trở thành chuyên viên hệ điều hành MS.DOS :T3
Muốn trở thành chuyên viên hệ điều hành MS.DOS :T3/ Dương Quang Thiện. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1996 300tr; 27cm 1. MS.DOS (Hệ điều hành máy tính). I. . II. Hoàng Ngọc Giao, Dịch giả. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 D928-T434 Dữ liệu xếp giá SKV008146 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008147 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008148 (DHSPKT -- KM --...
7 p hcmute 18/12/2013 397 1
Từ khóa: MS.DOS, Hệ điều hành máy tính,
Muốn trở thành chuyên viên hệ điều hành MS.DOS :T2
Muốn trở thành chuyên viên hệ điều hành MS.DOS :T2/ Dương Quang Thiện. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1993 300tr; 27cm 1. MS.DOS (Hệ điều hành máy tính). Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 D928-T434 Dữ liệu xếp giá SKV008143 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008144 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008145 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
9 p hcmute 18/12/2013 415 1
Từ khóa: MS.DOS, Hệ điều hành máy tính,
Muốn trở thành chuyên viên hệ điều hành MS.DOS :T1
Muốn trở thành chuyên viên hệ điều hành MS.DOS :T1/ Dương Quang Thiện. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1996 300tr; 27cm 1. MS.DOS (Hệ điều hành máy tính). I. . II. Hoàng Ngọc Giao, Dịch giả. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 D928-T434 Dữ liệu xếp giá SKV008140 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008141 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008142 (DHSPKT -- KM -- )...
4 p hcmute 18/12/2013 335 1
Từ khóa: MS.DOS, Hệ điều hành máy tính,
MS.DOS Version 3.30 and 4.00/ Đỗ Phúc. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1991 250tr; 24cm 1. MS.DOS (Hệ điều hành máy tính). I. Từ Long Dịch giả. II. Kusnierz, Danny. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 Đ631-P577 Dữ liệu xếp giá SKV008116 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 18/12/2013 422 1
Từ khóa: MS.DOS, Hệ điều hành máy tính,
400 giải đáp cho người sử dụng Windows 95
400 giải đáp cho người sử dụng Windows 95/ Đỗ Kim Hòa, Bùi Thuyết Khanh. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1998 427r; 23cm 1. Microsoft Windows 95 (Hệ điều hành máy tính) -- Thủ thuật. I. Bùi Tuyết Khanh. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 Đ631-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008112 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008113 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/12/2013 428 1
Từ khóa: Microsoft Windows 95, Hệ điều hành máy tính, Thủ thuật
Dò tìm sự cố Windows NT/ VN-Guide(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê [san an.] 599tr.; 20cm 1. Hệ điều hành máy tính -- Xử lý sự cố. 2. Windows NT. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 D631 Dữ liệu xếp giá SKV008028 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 17/12/2013 445 1
Từ khóa: Hệ điều hành máy tính, Xử lý sự cố, Windows NT