- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Xây dựng và triển khai Chiến Lược Kinh Doanh: Con đường đến thành công
Xây dựng và triển khai Chiến Lược Kinh Doanh: Con đường đến thành công/ Nguyễn Cảnh Chắt (dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 299tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 23Call no. : 658.4 X149
15 p hcmute 20/04/2022 206 0
Từ khóa: 1. Chiến lược kinh doanh. 2. Quản lý điều hành. I. Nguyễn Cảnh Chắt người dịch.
Chiến thắng trong kinh doanh dịch vụ: Bài học từ những người dẫn đầu ngành dịch vụ
Chiến thắng trong kinh doanh dịch vụ: Bài học từ những người dẫn đầu ngành dịch vụ/ Waldemar Schmidt, Gordon Adler, Els Van Weering, người dịch: Nguyễn Ngọc Nhã Thư. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2010 385tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 S349
10 p hcmute 20/04/2022 246 0
36 kế trong kinh doanh hiện đạ
36 kế trong kinh doanh hiện đại / Lan Bercu ; Nguyễn Minh Phương (dịch). -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016 321tr. ; 21 cm ISBN 9786041079953 Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 23Call no. : 658.4012 B486
6 p hcmute 19/04/2022 180 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh -- Phương pháp. 2. Quản lý điều hành. I. Nguyễn Minh Phương.
Sức mạnh của sự đổi mới quản lý = The power of management innovation : 24 bí quyết nhằm duy trì và tăng tốc phát triển doanh nghiệp cùng lợi nhuận/ Armand V. Feigenbaum, Donald S. Feigenbaum; Hoàng Sơn, Thanh Ly ( dịch ),... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 103tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22Call no. : 658.4063 F297
6 p hcmute 19/04/2022 258 0
Từ khóa: 1. Đổi mới quản lý. 2. Cải tiến quản lý. 3. Quản lý điều hành. I. Feigenbaum, Donald S. II. Hoàng Sơn. III. Nguyễn Ngọc Anh Vũ. IV. Thanh Ly.
Để đạt tới đỉnh cao/ Jeffrey J. Fox; Thanh Hà, Nguyễn Thoa (dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2008 219tr.; 21cm . Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 F791
5 p hcmute 19/04/2022 109 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành . 2. Thành công. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Nguyễn Thoa. II. Thanh Hà
Xây dựng mô hình quản lý công việc: Hướng dẫn cách quản lý công việc của kiến trúc sư
Xây dựng mô hình quản lý công việc: Hướng dẫn cách quản lý công việc của kiến trúc sư/ Nguyễn Ngọc Nhã Thư, Nguyễn Hoàn Tuấn. -- H.: Lao động, 2010 284tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22Call no. : 658.4 N573-T532
9 p hcmute 19/04/2022 243 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Thiết kế mô hình quản lý. I. Nguyễn Hoàn Tuấn.
Mỹ thuật 1: Sách giáo viên / Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh. -- Tái bản lần thứ 6. -- Hà Nội: Giáo Dục, 2000 76tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 M618
4 p hcmute 19/04/2022 128 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật . 2. Mỹ thuật -- Dạy và học. I. Nguyễn Hữu Hạnh.
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị / Phạm Hùng Cường, Phạm Thúy Loan, Tôn Đại,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 107tr.; 27cm Dewey Class no. : 720 -- dc 22Call no. : 720 P535
6 p hcmute 08/04/2022 486 1
Bài tập hóa lý/ Mai Hữu Khiêm (ch.b); Nguyễn Ngọc Hạnh, Trần Mai Phương, Hoàng Khoa Anh Tuấn. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 210tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.076 -- dc 22Call no. : 541.076 M217-K45
6 p hcmute 07/04/2022 537 10
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- H.: khoa học và kỹ thuật, 2001-2003 336tr; 19cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
9 p hcmute 25/03/2022 356 1
Đề án tin học hóa quản lý hành chính nhà nước 2001 - 2005 trong hành động = State Administrative Management Computerization Program 2001 - 2005 in action: Chương trình tổng thể cải cách hành chính của chính phủ giai đoạn 2001 - 2010 / Vũ Đình Thuần (chủ biên), Lương Cao Sơn, Nguyễn Chí Công,... -- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 2002 336tr.; 29cm Dewey Class no. : 651.8...
10 p hcmute 24/03/2022 326 0
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 384tr; 19cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
9 p hcmute 21/03/2022 399 4