- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Social problems: Annual editions
Social problems: Annual editions/ Kurt Finsterbushch editor. -- 15th ed. -- uilford: McGraw - Hill, 2002 xvi, 223p.; 29cm ISBN 0072506512 1. Social problems -- Periodicals. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 S678 Dữ liệu xếp giá SKN004332 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 17/10/2013 410 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions
Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions/ Karen L Freiberg editor. -- 5th ed. -- Guilford: McGraw - Hiil, 2003 xviii, 221p.; 29cm ISBN 0072548479 1. Exceptional Children -- Eduaction -- Periodicals -- United States. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 E244 Dữ liệu xếp giá SKN004318 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004319 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004320 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004321 (DHSPKT...
12 p hcmute 17/10/2013 351 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
American Goverment 2003/2004: Annual Editions
American Goverment 2003/2004: Annual Editions/ Bruce Stinebrickner editor. -- 33th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, Dushkin, 2004 xvi, 223p.; 29cm ISBN 0072838256 1. American governent -- Periodicals. 2. Chính phủ Hoa Kỳ -- Ấn phẩm định kỳ. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 A512 Dữ liệu xếp giá SKN004307 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 17/10/2013 447 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Personal growth and behavior 02/03: Annual editions
Personal growth and behavior 02/03: Annual editions/ Karen G.Duffy editor. -- 21th ed. -- Guilford, Ct. : McGraw - Hill, Dushkin, 2002 xvi. 223p.; 28 cm ISBN 0072506288 1. Adjustment (Psychology). 2. Personality -- Periodicals. 3. Phát triển tâm lý. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 P467 Dữ liệu xếp giá SKN004278 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 17/10/2013 395 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively
Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively/ David H. Andrews, Kenneth R. Johnson. -- Hoboken, N.J. : Wiley, 2002 237p.; 24 cm ISBN 0471250414 1. Công nghệ thông tin -- Quản trị. 2. Information technology -- Management. 3. Project management -- Data processing. I. Johnson, Kenneth R. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 A562 Dữ liệu xếp giá SKN004262 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 17/10/2013 363 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Annual editions: mass media. 2002 - 2003
Annual editions: mass media. 2002 - 2003/ Joan Gorham editor. -- 9th ed. -- Guilford, Connecticut: McGraw-Hill, 2002 xiv, 223 p.; 28 cm Includes index ISBN 0072506563 1. Mass media. 2. Truyền thông đại chúng. I. Gorham, Joan. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 A636 Dữ liệu xếp giá SKN003445 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 17/10/2013 434 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Business: An integrative approach
Business: An integrative approach/ Fred L. Fry, Charles R. Stoner, Richard E. Hattwick. -- 2nd ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2000 xx, 567 p.; 29 cm ISBN 0072367679 1. Industrial management. 2. Quản trị học. I. Hattwick, Richard E. II. Stoner, Charles R. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 F946 Dữ liệu xếp giá SKN003391 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003392 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 17/10/2013 397 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
More business lettters/ Ann Poe . -- New York: McGraw-Hill, 1999 339p.; 19cm. 1. Thương mại -- Thư tín. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh thương mại. Dewey Class no. : 651.75 -- dc 21, 428Call no. : 651.75 P743 Dữ liệu xếp giá SKN003330 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003331 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003332 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 17/10/2013 350 2
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Businessletter for all/ Bertha J. Naterop, Erich Weis. -- Oxford: Oxford University, 1986 162p.; 19cm 1. Thương mại -- Thư tín. 2. Tiếng Anh thực hành. I. Weis, Erich . Dewey Class no. : 651.75 -- dc 21Call no. : 651.75 N273 Dữ liệu xếp giá SKN003327 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003328 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003329 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 17/10/2013 426 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Fundamental accounting principles
Fundamental accounting principles/ Kermit D.Larson, John J.Wild. -- New York: cGraw - Hill, 1999 1230tr.; 27cm ISBN 0 256 25534 2 1. Kế toán. I. Wild, John J. Dewey Class no. : 657 -- dc 21Call no. : 657 L345 Dữ liệu xếp giá SKN002955 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002956 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 17/10/2013 289 0
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Financial accounting/ Robert Libby,Patricia A. Libby. -- New York: Libby; 1998 815p.; 27cm 1. Kế toán tài chính. I. Libby, Patricia A. . Dewey Class no. : 657.3 -- dc 21 Call no. : 657.3 L694 Dữ liệu xếp giá SKN002945 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002946 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 17/10/2013 318 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Intermediate accounting: Vol2/ J. David Spiceland, James F.Sepe. -- NY.: New York, 2001 1092tr.; 27cm 1. Kế toán. I. Sepe, James F. Dewey Class no. : 657.044 -- dc 21Call no. : 657.044 S754 Dữ liệu xếp giá SKN002943 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002944 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 17/10/2013 234 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng