- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Technologische betriebsprojektierung
Technologische betriebsprojektierung/ Wolfgang Rockstroh. -- Berlin: Veb Verlag Technik, 1971
10 p hcmute 29/10/2013 353 1
Từ khóa: Kỹ thuật hàn
Modeling, sensing and control of gas metal are welding
Modeling, sensing and control of gas metal are welding / Desineni Subbaram Naidu, Selahattin Ozcelik, Kevin L. Moore. -- New York : Elsevier, 2003 351p ; 24cm 1. Gas metal arc welding. 2. Hàn kim loại -- Ứng dụng công nghệ. I. Moore, Kevin L. II. Ozcelik, Selahattin. Dewey Class no. : 671.5212 -- dc 21 Call no. : 671.5212 N155 Dữ liệu xếp giá SKN004190 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 658 1
Từ khóa: Gas metal arc welding, Hàn kim loại, Ứng dụng công nghệ
Welding and Fabricating Thermoplastic Materials
Welding and Fabricating Thermoplastic Materials/ S. J. Kaminsky, J. A. Williams. -- 1st ed.. -- New York: Kamweld Products Company., 1964 296p.; 25cm. 1. Hàn kim loại . 2. Kỹ thuật hàn. I. Siy, Iouis J. II. Williams, J. A. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 K15 Dữ liệu xếp giá SKN001492 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001493 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 340 3
Từ khóa: Hàn kim loại, Kỹ thuật hàn
Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed
Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed.. -- New York: American Technical Society, 1970 578p.; 23cm. 1. Cắt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Hàn kim loại. I. Jackson, C.E. II. Welter, Stanly T. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 W443 Dữ liệu xếp giá SKN001336 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 366 1
Từ khóa: Cắt kim loại, Gia công kim loại, Hàn kim loại
Forging and welding/ Robert E. Smith. -- 1st ed.. -- Illinois: McKnight & McKnight Publishing Co., 1967 160p.includes index; 25cm. 1. Hàn kim loại. 2. Kỹ thuật hàn. 3. Welding. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 S657 Dữ liệu xếp giá SKN001323 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001324 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 296 1
Từ khóa: Hàn kim loại, Kỹ thuật hàn, Welding
Oxyacetylene welding: Hard surfacing lead burning cutting
Oxyacetylene welding: Hard surfacing lead burning cutting/ Morgan H. Potter. -- 3rd ed.. -- Chicago: American technical society., 1956 140p.; 25cm. ISBN 0 8273 2144 9 1. Hàn gió đá ( Hàn xì ). 2. Hàn kim loại . 3. Kỹ thuật hàn. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 P868 Dữ liệu xếp giá SKN001316 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 546 3
Từ khóa: Hàn gió đá, Hàn kim loại, Kỹ thuật hàn.
Welding processes and procedures
Welding processes and procedures/ Joe Lawrence Morris. -- 5th ed.. -- New York: Prentice - Hill, In., 1962 255p.; 23cm. 1. Hàn kim loại. 2. Kỷ thuật hàn. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 M875 Dữ liệu xếp giá SKN001282 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 285 1
Từ khóa: Hàn kim loại, Kỷ thuật hàn
Welding skills and practices/ J. W. Giachino, William Weeks, Elmer Brune. -- 3rd ed.. -- Chicago: American Technical Society, 1967 342p.; 23cm. 1. Hàn kim loại. 2. Kỹ thuật hàn. I. Brune, Elmer. II. Weeks, William. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 G429 Dữ liệu xếp giá SKN001274 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001275 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 311 1
Từ khóa: Hàn kim loại, Kỹ thuật hàn
Handbook of welding/ Edward R. Funk, Lloyd J. Rieber. -- 1st ed.. -- New York: Delmar Publishers Inc., 1985 417p. includes index; 25cm. ISBN 0 8273 3889 9 1. Hàn kim loại. 2. Kỹ thuật hàn. 3. Welding. I. Rieber, Lloyd J. II. Siy, Iouis J. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 F982 Dữ liệu xếp giá SKN001267 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001268 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/10/2013 278 2
Từ khóa: Hàn kim loại, Kỹ thuật hàn, Welding
Modern welding complete coverage of the welding field in one easy - to - use volume
Modern welding complete coverage of the welding field in one easy - to - use volume/ Andrew D. Althouse, Carl H. Turnquist, William A. Bowditch. -- 1st ed.. -- Illinois: The Goodheart - Willcox Co., INC., 1970 360p.; 26cm. 1. Hàn kim loại. 2. Kỹ thuật hàn. 3. Welding. I. Bowditch, William A. II. Turnquist, Carl H. . Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 A467 Dữ liệu xếp giá...
7 p hcmute 21/10/2013 394 1
Từ khóa: Hàn kim loại, Kỹ thuật hàn, Welding