- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đảng Cộng Sản Việt Nam mười mốc son lịch sử
Đảng Cộng Sản Việt Nam mười mốc son lịch sử / Phạm Gia Đức, Lê Hải Triều. -- Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2001 150tr.; 21cm Dewey Class no. : 324.2597075 -- dc 21Call no. : 324.2597075 P534-Đ822
5 p hcmute 22/04/2022 272 0
Từ khóa: 1. Đảng Cộng sản Việt Nam -- Lịch sử. I. Lê Hải Triều.
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.6: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản tôm - cua
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.6: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản tôm - cua/ Trần Văn Hòa (ch.b), Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000 132tr.; 19cm Dewey Class no. : 639.6 -- dc 21Call no. : 639.6 T772-H678
4 p hcmute 22/04/2022 276 0
Từ khóa: 1. Nuôi trồng thủy sản. I. Nguyễn Thanh Phương. II. Trần Ngọc Hải.
Những món ăn dinh dưỡng cho gia đình : Thịt, thủy sản, gia vị và thức uống : Tập 3
Những món ăn dinh dưỡng cho gia đình : Thịt, thủy sản, gia vị và thức uống : Tập 3 / Nguyễn Khắc Khoái. -- TP.HCM : Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007 205tr. ; 21cm Dewey Class no. : 641.6 -- dc 22Call no. : 641.6 N573-K45
6 p hcmute 04/04/2022 247 0
50 món ngon từ hải sản/ Ngọc Chi (b.s). -- H.: Phụ nữ, 2007 68tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.692 -- dc 22Call no. : 641.692 N576-C532
3 p hcmute 04/04/2022 180 1
Từ khóa: 1. Hải sản -- Kỹ thuật chế biến. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn hải sản.
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman/ Marie - Claude Delahaye, Trần Văn Thụ(Biên dịch), Nguyễn Tiến Hải(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1998 295tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2 -- dc 21, 618.92Call no. : 618.2 C616
5 p hcmute 22/03/2022 255 0
Từ khóa: 1. Obstetrics. 2. Pregnancy. 3. Sản phụ khoa. 4. Thai nghén. I. Nguyễn Tiến Hải, Hiệu dính. II. Trần Văn Thụ, Dịch giả.
Hải Triều nghệ thuật vị nhân sinh
Hải Triều nghệ thuật vị nhân sinh/ Vu Gia. -- Xb. lần 2. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 394tr.; 20cm Dewey Class no. : 801 -- dc 21, 809Call no. : 801 V986-G419
6 p hcmute 14/03/2022 194 0
Từ khóa: 1. Hải Triều . 2. Lý luận văn học. 3. Văn học vô sản.
Cẩm nang nấu các món ngon: Lươn - Ốc - Ếch - Baba
Cẩm nang nấu các món ngon: Lươn - Ốc - Ếch - Baba / Hạ Vinh Thi. -- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2007 143tr. ; 19cm Dewey Class no. : 641.69 -- dc 22Call no. : 641.69 H111-T422
9 p hcmute 11/03/2022 293 0
Món ngon từ hải sản/ Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- H.: Phụ nữ, 2006 63tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 N573-V217
3 p hcmute 11/03/2022 192 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Hải sản -- Kỹ thuật chế biến. 3. Kỹ thuật nấu ăn. 4. Món ăn hải sản. I. .
70 món hải sản tuyệt ngon / Cẩm Tuyết. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 157tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 C172-T968
5 p hcmute 11/03/2022 186 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Hải sản -- Kỹ thuật chế biến. 3. Kỹ thuật nấu ăn.
Các món thủy đặc sản / Triệu Thị Chơi. -- H. : Phụ nữ, 2004 161 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 T827-C545
7 p hcmute 11/03/2022 176 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Hải sản -- Kỹ thuật chế biến.
70 món hải sản tuyệt ngon / Cẩm Tuyết. -- H : Văn hóa thông tin, 2005. - 157tr ; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.692 C172-T968
5 p hcmute 20/01/2022 171 0
Từ khóa: Chế biến thực phẩm, Hải sản, Kỹ thuật chế biến, Kỹ thuật nấu ăn.
Các món thủy đặc sản / Triệu Thị Chơi. -- H. : Phụ nữ, 2004. - 161 tr. ; 21 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.692 T827-C545
7 p hcmute 20/01/2022 197 0
Từ khóa: Chế biến thực phẩm, Hải sản, Kỹ thuật chế biến