- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội Tô Hoài, Nguyễn Vĩnh Phúc/ T5. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 149tr; 20cm. Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T627-H678
7 p hcmute 13/05/2022 345 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý Du lịch ). 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Vĩnh Phúc.
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội Tô Hoài, Nguyễn Vĩnh Phúc T4. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 141tr; 20cm. Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T627-H678
6 p hcmute 13/05/2022 364 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý Du lịch ). 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Vĩnh Phúc.
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội T3
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội T3/Tô Hoài, Nguyễn Vĩnh Phúc. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 132tr; 20cm. Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T627-H678
5 p hcmute 13/05/2022 301 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý Du lịch ). 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Vĩnh Phúc.
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội / Tô Hoài, Nguyễn Vĩnh Phúc/ T2. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 130tr; 20cm. Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T627-H678
8 p hcmute 13/05/2022 326 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý Du lịch). 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Vĩnh Phúc.
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội / Tô Hoài, Nguyễn Vĩnh Phúc/ -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 128tr; 20cm. Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T627-H678
8 p hcmute 13/05/2022 347 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý Du lịch ). 2. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Vĩnh Phúc.
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học/ Phạm Nguyên Chương (ch.b.), Trần Hồng Côn, Nguyễn Văn Nội,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 660 -- dc 21Call no. : 660 P534-C559
12 p hcmute 13/05/2022 368 0
Công nghệ chế tạo máy - T.1/ Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1995 384tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C749
10 p hcmute 12/05/2022 515 18
Hà Nội 36 phố phường / Thạch Lam. -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2000 190tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9228 -- dc 21Call no. : 895.9228 T359-L213
4 p hcmute 12/05/2022 293 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý du lịch ). 2. Văn học Việt Nam -- Bút ký.
Phố phường Hà Nội xưa / Hoàng Đạo Thúy. -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2000 223tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9228 -- dc 21Call no. : 895.9228 H678-T547
5 p hcmute 12/05/2022 287 0
Từ khóa: 1. Hà Nội ( Địa lý du lịch ). 2. Văn học Việt Nam -- Bút ký.
Nhà ở tái định cư Hà Nội: Thực trạng và giải pháp
Nhà ở tái định cư Hà Nội: Thực trạng và giải pháp/ Lê Thị Bích Thuận, Nguyễn Văn Hải. -- H.: Xây dựng, 2011 169tr.; 24cm Dewey Class no. : 728.095 973 1 -- dc 22Call no. : 728.0959731 L433-T532
14 p hcmute 06/05/2022 252 0
Từ khóa: 1. Nhà ở. 2. Nhà ở tái định cư -- Hà Nội. I. Nguyễn Văn Hải.
Những bộ kinh điển nổi tiếng - Tập 2
Những bộ kinh điển nổi tiếng - Tập 2 / Hoàng Dương, Hà Sơn. -- Hà Nội: Nxb.Hà Nội, 2006 184tr.; 21cm Dewey Class no. : 808.83 -- dc 22Call no. : 808.83 H678-D928
7 p hcmute 05/05/2022 262 0
Từ khóa: 1. Tác phẩm văn học. 2. Tác giả nổi tiếng. 3. Văn học kinh điển. I. Hà Sơn.
Conservation du patrimoine architectural et paysager Hanoi
Conservation du patrimoine architectural et paysager Hanoi : La citadelle de Hanoi, le quartier des "36 rues et corporations",... -- H.: Édition de la construction, 1999 52tr.; 27cm 1. Architectural . 2. Architectural -- Hanoi. 3. Kiến trúc. 4. Kiến trúc -- Hà Nội. Dewey Class no. : 720.959731 -- dc 22Call no. : 720.959731 C755
4 p hcmute 04/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Architectural . 2. Architectural -- Hanoi. 3. Kiến trúc. 4. Kiến trúc -- Hà Nội.