- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng
Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng Call no. : 495.68 N573-P577
5 p hcmute 02/06/2022 335 0
Từ khóa: Tiếng Nhật thực hành, Tiếng Nhật -- Giao tiếp
Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học
Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học/ Walter A.Appel,Nguyễn Đảng(chủ biên);Hoàng Đức Duật, Hoàng Mai Việt(dịch). -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 269tr.; 19cm Dewey Class no. : 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 A646
12 p hcmute 01/06/2022 394 0
Thiết kế, chế tạo thiết bị giao tiếp thông tin hỗ trợ thi xe Eco
Thiết kế, chế tạo thiết bị giao tiếp thông tin hỗ trợ thi xe Eco: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô/ Lê Bình An, Nguyễn Phú Cường; Nguyễn Trọng Thức (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018 103tr.: hình, bảng; 01 file mềm Không có bản giấy Dewey Class no. : 621.398 -- dc 23...
105 p hcmute 27/05/2022 410 5
Từ khóa: Điện thoại -- Hệ thống giao tiếp thông tin, Kỹ thuật truyền thông, Xử lý tín hiệu, Nguyễn Phú Cường, Nguyễn Văn Thức
Ứng xử với những người khó chịu = Dealing with difficult people :24 bài học khơi gợi điểm mạnh cũa từng người / DR. Rick Brinkman, DR. Rick Kirschner; Trần Thị anh Oanh, Trần Thị Thu Mai (dịch). -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2007 70tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.304 5 -- dc 22 Call no. : 658.3045 B858
3 p hcmute 19/05/2022 422 0
Từ khóa: 1. Quản trị học -- Kỹ năng giao tiếp. 2. Tâm lý học ứng dụng.
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống/ Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt. -- H.: Thống kê, 2006 340tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 Đ631-V217
9 p hcmute 19/05/2022 689 9
Từ khóa: 1. Giao tiếp trong kinh doanh. 2. Đàm phán kinh doanh. I. Kim Ngọc Đạt.
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 19/05/2022 349 0
69 điều cấm kỵ trong quan hệ giao tiếp với khách hàng
69 điều cấm kỵ trong quan hệ giao tiếp với khách hàng/ Trí Việt. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 397tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.802 -- dc 22 Call no. : 658.802 T819-V666
12 p hcmute 18/05/2022 289 0
Từ khóa: 1. Giao tiếp khách hàng. 2. Kỹ năng giao tiếp khách hàng. 3. Marketing -- Kỹ năng giao tiếp.
Ứng xử với những người khó chịu = Dealing with difficult people :24 bài học khơi gợi điểm mạnh cũa từng người / DR. Rick Brinkman, DR. Rick Kirschner; Trần Thị anh Oanh, Trần Thị Thu Mai (dịch). -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2007 70tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.304 5 -- dc 22Call no. : 658.3045 B858
3 p hcmute 11/05/2022 343 0
Từ khóa: 1. Quản trị học -- Kỹ năng giao tiếp. 2. Tâm lý học ứng dụng.
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống/ Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt. -- H.: Thống kê, 2006 340tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 Đ631-V217
9 p hcmute 11/05/2022 338 4
Từ khóa: 1. Giao tiếp trong kinh doanh. 2. Đàm phán kinh doanh. I. Kim Ngọc Đạt.
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 11/05/2022 354 0
Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng - The art of public speaking/ Stephen E. Lucas
Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng = The art of public speaking/ Stephen E. Lucas; Trương Thị Huệ, Nguyễn Mạnh Quang ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 viii, 511tr.; 27cm ISBN 9786045800331 1. Hùng biện. 2. Nghệ thuật giao tiếp. 3. Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng. I. Nguyễn Mạnh Quang. II. Trương Thị Huệ. Dewey Class no. : 808.51 --...
6 p hcmute 06/05/2022 639 1
Nói theo phong cách Obama : Với một mục tiêu và viễn cảnh xác định bạn sẽ đem lại cho lời nói một sức mạnh vô địch = Say it like Obama : The power of speaking with purpose and vision/ Shel Leanne; Hoàng Sơn ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 284tr.; 21cm Dewey Class no. : 808.51 -- dc 22Call no. : 808.51 L437
18 p hcmute 04/05/2022 301 1
Từ khóa: 1. Giao tiếp. 2. Kỹ năng giao tiếp. 3. Thuật hùng biện. I. Hoàng Sơn.