- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những tình huống tiếng Anh thực dụng - Tập 1: Học kèm đĩa CD
Những tình huống tiếng Anh thực dụng - Tập 1: Học kèm đĩa CD/ Tri thức Việt; Nguyễn Thị Thanh Yến (Hiệu đính). -- H.: Thanh niên, 2008. -160tr.; 19cm. Call no. : 428 N576
7 p hcmute 02/11/2022 183 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh giao tiếp, Tiếng Anh thực hành
Du học hải ngoại = 海外留學/ John Jay Sailors, Giang Vân, Lâm Văn Dao. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. -322tr.; 21cm. Call no. : 428 S132
11 p hcmute 02/11/2022 102 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh giao tiếp
Tiếng Anh dung trong dịch vụ bán lẻ = English in retail jobs, a put English to work book
Tiếng Anh dung trong dịch vụ bán lẻ = English in retail jobs, a put English to work book/ Rosemary Grebe, Phyllis Pogrunell; Tri Thức Việt,.. -- H.; Thời đại, 2009. -256tr.; 21cm. Call no. : 428 T562
6 p hcmute 02/11/2022 168 1
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh giao tiếp, Tiếng Anh thực hành
16 bài tự học tiếng Anh cho người bận rộn= English for busy people
16 bài tự học tiếng Anh cho người bận rộn= English for busy people/ Hoàng Sĩ Phương. -- H.: Thanh Niên, 2011. -391tr.; 21cm. Call no. : 428 H678-P577
6 p hcmute 02/11/2022 210 0
Từ khóa: Anh ngữ ứng dụng, Tiếng Anh giao tiếp.
Tiếng Anh dùng trong dịch vụ chăm sóc y tế = English in health service, a put English to work book
Tiếng Anh dùng trong dịch vụ chăm sóc y tế = English in health service, a put English to work book/ Rosemary Grebe, Phyllis Pogrunell; Tri Thức Việt,.. -- H.; Thời đại, 2009. -262tr.; 21cm. Call no. : 428 T562
5 p hcmute 02/11/2022 226 1
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh giao tiếp, Tiếng Anh thực hành
Ăn mặc ở đi lại = 食衣住行/ Russell Nuttall Davies. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. -- 273tr.; 21cm. Call no. : 428 D255
11 p hcmute 26/10/2022 218 1
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh giao tiếp.
Phương pháp bồi dưỡng kỹ năng giao tiếp trong thực thi công vụ cho cán bộ, công chức thuộc huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang: Luận văn thạc sĩ ngành Giáo dục học/ Trần Thị Thúy An; Nguyễn Lộc (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2017 60140101 352.66 T772-A531
158 p hcmute 20/09/2022 453 6
Từ khóa: Công chức, Kỹ năng giao tiếp, Tỉnh Kiên Giang
Application Communication for personal and professional contexts
Application Communication for personal and professional contexts / James Payne, Diana Carlin. -- Topeka, KS : Clark Publishing, Inc., 2001. xv, 526 p. ; 24 cm ISBN 0931054753 Dewey Class no. : 384.54 -- dc 21 Call no. : 384.54 P346
15 p hcmute 22/07/2022 487 0
Từ khóa: 1. Communication. 2. Giao tiếp. 3. Truyền thông. I. Carlin, Diana.
Bằng hữu chi giao/ Dale Carnegie;người dịch:Hoàng Nhân. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1999 280tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 C289
8 p hcmute 03/06/2022 301 0
Từ khóa: Tâm lý học giao tiếp, Nguyễn Hiến Lê
Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng
Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng Call no. : 495.68 N573-P577
5 p hcmute 02/06/2022 314 0
Từ khóa: Tiếng Nhật thực hành, Tiếng Nhật -- Giao tiếp
1500 câu giao tiếp Nhật - Việt
1500 câu giao tiếp Nhật - Việt Call no. : 495.68 N573-P577
6 p hcmute 02/06/2022 357 1
Từ khóa: Tiếng Nhật ứng dụng, Đàm thoại tiếng Nhật, Song ngữ Nhật - Việt, Tiếng Nhật giao tiếp
Tiếng Nhật dùng trong mua sắm: các mẫu câu cơ bản về mua sắm tại nhà và tại cửa hàng, siêu thị. Call no. : 495.68 N573-P577
6 p hcmute 02/06/2022 338 2
Từ khóa: Tiếng Nhật ứng dụng, Đàm thoại Tiếng Nhật, Tiếng Nhật giao tiếp