- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2/ Nguyễn Văn Huệ, Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 151tr.; 27cm Dewey Class no. : 495.922 8 -- dc 22 Call no. : 495.9228 N573-H887
11 p hcmute 30/05/2022 1005 3
Từ khóa: 1. Tiếng Việt. 2. Tiếng Việt thực hành. 3. Tiếng Việt -- Giáo trình. I. Đinh Lư Giang. II. Keener, Gerry. III. Nguyễn Phương Hoa. IV. Nguyễn Thị Ngọc Hân. V. Nguyễn Văn Huệ. VI. Thạch Ngọc Minh. VII. Trần Thị Minh Giới.
Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm
Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2005 254tr ; 27cm. Dewey Class no. : 519.207 -- dc 21 Call no. : 519.207 B932-T819
10 p hcmute 30/05/2022 303 3
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất -- Giáo trình. 2. Quy hoạch thực nghiệm
Thiết kế, chế tạo thiết bị giao tiếp thông tin hỗ trợ thi xe Eco
Thiết kế, chế tạo thiết bị giao tiếp thông tin hỗ trợ thi xe Eco: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô/ Lê Bình An, Nguyễn Phú Cường; Nguyễn Trọng Thức (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018 103tr.: hình, bảng; 01 file mềm Không có bản giấy Dewey Class no. : 621.398 -- dc 23...
105 p hcmute 27/05/2022 311 4
Từ khóa: Điện thoại -- Hệ thống giao tiếp thông tin, Kỹ thuật truyền thông, Xử lý tín hiệu, Nguyễn Phú Cường, Nguyễn Văn Thức
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện/ Dương Văn Linh, Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2008 339tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 D928- L755
11 p hcmute 26/05/2022 357 9
Từ khóa: 1. Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện -- Giáo trình thực hành. I. Nguyễn Ngọc Đào . II. Trần Thế San.
Giáo trình lý thuyết chuyên môn tiện : Chuyên ngành : Khai thác và sữa chữa thiết bị cơ khí, dùng trong các trường THCN/ Trần Đình Huấn. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2007 156tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 22 Call no. : 671.35 T772-H874
8 p hcmute 26/05/2022 327 4
Từ khóa: 1. Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện -- Giáo trình thực hành.
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hòa, Phạm Tuấn Anh. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2017 228tr.: hình vẽ, bảng, 24cm ISBN 9786049502477 Dewey Class no. : 664.0028 -- dc 23 Call no. : 664.0028 H678-H678
10 p hcmute 17/05/2022 910 8
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực/ Tôn Thất Minh. -- Xuất bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 271tr., 27cm ISBN 9786049113000 Dewey Class no. : 664.002 84 -- dc 23 Call no. : 664.00284 T663-M664
6 p hcmute 17/05/2022 405 4
Từ khóa: 1. Chế biến. 2. Giáo trình. 3. Lương thực. 4. Máy móc. 5. Thiết bị. 6. . I. .
Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm
Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm/ Tôn Thất Minh. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2012 291tr., 27cm ISBN 9786049111105 Dewey Class no. : 664.00284 -- dc 23 Call no. : 664.00284 T663-M664
9 p hcmute 17/05/2022 499 5
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Giáo trình. 3. Máy móc. 4. Thiết bị. 5. Thiết kế.
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm công nghệ sinh học : Tập 1: Các quá trình và thiết bị chuyển khối / Tôn Thất Minh, Phạm Anh Tuấn. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 383tr. ; 24cm ISBN 9786049386176 Dewey Class no. : 664.028 -- dc 23 Call no. : 664.028 T663-M664
11 p hcmute 17/05/2022 1290 24
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Chuyển khối. 3. Giáo trình. 4. Quá trình. 5. Thiết bị. I. Phạm Anh Tuấn.
Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm
Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm. -- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013 245tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB, Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế Dewey Class no. : 664.0071 -- dc 22...
5 p hcmute 17/05/2022 346 1
Giao thức kết nối giữa mạng GSM GPRS và mạng internet (giao thức IP): Yêu cầu kỹ thuật: TCN 68 - 224 :2004= Interconecting protocol between GSM GPRS network and internet (IP protocol): Technical requirements/ Bộ Bưu chính, Viễn thông. -- H : Bưu điện, 2004 89tr ; 30cm Dewey Class no. : 621.382 120 218 597 -- dc 22Call no. : 621.38212 G434
8 p hcmute 12/05/2022 381 4
Từ khóa: 1. Bưu chính viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Viễn thông -- Giao thức kết nối. 3. Viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 4. TCN 68 - 224: 2004 (Tiêu chuẩn ngành). I. . II. Bộ Bưu chính, Viễn thông.
Dịch vụ truy nhập Internet ADSL:Tiêu chuẩn chất lượng:TCN 68 - 227:2004: ADSL internet access service:Quality of service standard/ Bộ Bưu chính - Viễn thông. -- H : Bưu điện, 2004 34tr ; 30cm Dewey Class no. : 621.382 120 218 -- dc 22Call no. : 621.38212 D546
6 p hcmute 12/05/2022 299 1
Từ khóa: 1. Bưu chính viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Dịch vụ Internet ADSL -- Giao thức kết nối -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 3. Viễn thông -- Giao thức kết nối. 4. Viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 5. TCN 68 - 227: 2004 (Tiêu chuẩn ngành). I. Bộ Bưu chính, Viễn thông.