- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình xác suất và thống kê: Dùng cho sinh viên các ngành sinh học, nông - lâm - ngư nghiệp kinh tế và quản lý kinh tế tâm lý giáo dục học/ Phạm Xuân Kiều. -- H.: Giáo dục, 2012 251tr.; 24cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22 Call no. : 519.207 P534-K47
7 p hcmute 30/05/2022 368 3
Từ khóa: 1. Xác xuất thống kê. 2. Giáo trình.
Lý thuyết xác suất/ Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên. -- H.: Giáo dục, 2009 395tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 21 Call no. : 519.207 N573-T562
8 p hcmute 30/05/2022 640 12
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất -- Giáo trình. 2. Thống kê toán học. I. Vũ Viết Yên.
Giáo trình thống kê dân số/ Phạm Đại Đồng. -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 247tr.; 21cm 1. Giáo trình. 2. Thống kê. 3. Thống kê dân số. Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22 Call no. : 519.5 P534-Đ682
10 p hcmute 30/05/2022 192 0
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán: Dùng cho Sinh viên ĐH, CĐ khối ngành kinh tế, tài chính, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh/ Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn. -- H.: Thống kê, 2006 310tr.; 20cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22 Call no. : 519.207 L433-L926
6 p hcmute 30/05/2022 541 1
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất. 2. Giáo trình. 3. Thống kê toán. I. Nguyễn Thanh Sơn.
Cơ sở lý thuyết xác suất / Nguyễn Viết Phú, Nguyễn Duy Tiến. -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2004 387tr ; 24cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 21 Call no. : 519.207 N573-P577
13 p hcmute 30/05/2022 371 2
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất -- Giáo trình. 2. Thống kê toán học. I. Nguyễn Duy Tiến.
Thiết kế, chế tạo thiết bị giao tiếp thông tin hỗ trợ thi xe Eco
Thiết kế, chế tạo thiết bị giao tiếp thông tin hỗ trợ thi xe Eco: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô/ Lê Bình An, Nguyễn Phú Cường; Nguyễn Trọng Thức (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018 103tr.: hình, bảng; 01 file mềm Không có bản giấy Dewey Class no. : 621.398 -- dc 23...
105 p hcmute 27/05/2022 311 4
Từ khóa: Điện thoại -- Hệ thống giao tiếp thông tin, Kỹ thuật truyền thông, Xử lý tín hiệu, Nguyễn Phú Cường, Nguyễn Văn Thức
Giao nhận vận tải và bảo hiểm/ TS Đỗ Quốc Dũng (chủ biên), Trần Hoàng Giang, Nguyễn Thành Long. -- . -- H. : Tài chính, 2015 588tr. ; 24cm ISBN Dewey Class no. : 658.7882 -- dc 23 Call no. : 658.7882 Đ631-D916
11 p hcmute 26/05/2022 356 14
Từ khóa: 1. Giao thông vận tải
Giáo trình thông gió / Nguyễn Đình Huấn. -- H. : Xây dựng, 2015 244tr. ; 24cm ISBN 9786048215934 Dewey Class no. : 697.92 -- dc 23 Call no. : 697.92 N573-H874
9 p hcmute 23/05/2022 454 0
Quy hoạch, thiết kế và khảo sát sân bay
Quy hoạch, thiết kế và khảo sát sân bay/ Vũ Đình Phụng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 360tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.136 -- dc 22 Call no. : 629.136 V986-P577
8 p hcmute 23/05/2022 390 1
Giao thức kết nối giữa mạng GSM GPRS và mạng internet (giao thức IP): Yêu cầu kỹ thuật: TCN 68 - 224 :2004= Interconecting protocol between GSM GPRS network and internet (IP protocol): Technical requirements/ Bộ Bưu chính, Viễn thông. -- H : Bưu điện, 2004 89tr ; 30cm Dewey Class no. : 621.382 120 218 597 -- dc 22Call no. : 621.38212 G434
8 p hcmute 12/05/2022 381 4
Từ khóa: 1. Bưu chính viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Viễn thông -- Giao thức kết nối. 3. Viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 4. TCN 68 - 224: 2004 (Tiêu chuẩn ngành). I. . II. Bộ Bưu chính, Viễn thông.
Dịch vụ truy nhập Internet ADSL:Tiêu chuẩn chất lượng:TCN 68 - 227:2004: ADSL internet access service:Quality of service standard/ Bộ Bưu chính - Viễn thông. -- H : Bưu điện, 2004 34tr ; 30cm Dewey Class no. : 621.382 120 218 -- dc 22Call no. : 621.38212 D546
6 p hcmute 12/05/2022 299 1
Từ khóa: 1. Bưu chính viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Dịch vụ Internet ADSL -- Giao thức kết nối -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 3. Viễn thông -- Giao thức kết nối. 4. Viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 5. TCN 68 - 227: 2004 (Tiêu chuẩn ngành). I. Bộ Bưu chính, Viễn thông.
Mố trụ cầu / Nguyễn Minh Nghĩa, Dương Minh Thu. -- Tái bản lần 2, có bổ sung và sửa chữa. -- H : Giao thông vận tải, 2005 230tr ; 27cm Dewey Class no. : 624.284 -- dc 21Call no. : 624.284 N573-N568
6 p hcmute 12/05/2022 263 0
Từ khóa: 1. Cầu (Giao thông) -- Mố cầu. 2. Cầu (Giao thông) -- Thi công. I. Dương Minh Thu.