- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Automotive: Maintenance and trouble shooting
Automotive: Maintenance and trouble shooting/ Ernest Venk, Edward D. Spicer. -- 3rd ed.. -- Chicago: American technical society, 1963 426p.; 22cm. 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. I. Spicer, Edward D.. Dewey Class no. : 629.2872 -- dc 21 Call no. : 629.2872 V459 Dữ liệu xếp giá SKN001635 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001634 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/10/2013 447 1
Từ khóa: Giao thông
Auto body repairing and repainting
Auto body repairing and repainting/ Bill Toboldt. -- 1st ed.. -- Illinois: The Goodheart - Willcox CO., INC., 1969 224p.; 26cm. 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa . 3. Khung gầm ô tô. I. . II. Nguyễn Tấn Dũng, Dịch giả. III. . Dewey Class no. : 629.24 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.24 T628 Dữ liệu xếp giá SKN001632 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001633 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 459 9
Từ khóa: Giao thông
Motor Graders/ E.G. Roninson. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1985 215p.; 19cm. 1. Động cơ. 2. Automotives -- Engines -- Maintenance. I. Kochin, V. Translated from Russian. Dewey Class no. : 629.25 -- dc 21 Call no. : 629.25 R773 Dữ liệu xếp giá SKN001628 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 176 2
Từ khóa: Giao thông
All about small gas engines: How to fix all kinds of 2-cycle,and 4-cycle engines
All about small gas engines: How to fix all kinds of 2-cycle,and 4-cycle engines/ Jud Purvis. -- 8th ed.. -- USA: The goodheart-willcox company,Inc. 1963 304p.; 23cm. 1. Động cơ nén khí. Dewey Class no. : 629.2507 -- dc 21 Call no. : 629.2507 P985 Dữ liệu xếp giá SKN001627 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/10/2013 451 1
Từ khóa: Giao thông
The motor vehicle/ K. Newton, W. Steeds. -- 5th ed.. -- London: Iliffe & Sons,LTD., 1953 598p. includes index; 23cm. 1. Động cơ ô tô. 2. Ô tô. I. Steeds W. Dewey Class no. : 629.25 -- dc 21 Call no. : 629.25 N564 Dữ liệu xếp giá SKN001625 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 200 1
Từ khóa: Giao thông
Motor 's auto repair manual 1973. -- 1st ed
Motor 's auto repair manual 1973. -- 1st ed.. -- : , 1973 2-574p. includes index ; 27cm. 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. I. . Dewey Class no. : 629.2872 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.2872 M917 Dữ liệu xếp giá SKN001624 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/10/2013 251 1
Từ khóa: Giao thông
Motor 's automobile trouble shooter. -- 10th ed
Motor 's automobile trouble shooter. -- 10th ed.. -- New York: Motor, Book Dept., 1972 280p.; 19cm. 1. Động cơ -- Bảo trì và sửa chữa. Dewey Class no. : 629.287 -- dc 21 , 621.436 Call no. : 629.287 M919 Dữ liệu xếp giá SKN001623 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 11/10/2013 153 1
Từ khóa: Giao thông
Automotive essentials/ Ray F. Kuns. -- 1st ed.. -- Milwaukee: The Bruce Publishing Co., 1966 489p. includes index; 23cm. 1. . 2. Ô tô -- Chế tạo. I. . Dewey Class no. : 629.202 -- dc 21 Call no. : 629.202 K96 Dữ liệu xếp giá SKN001622 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/10/2013 285 1
Từ khóa: Giao thông
Automobile driver's manual/ V. Kalissky, A. Manzon and G. Nagula. -- 3rd ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1981 408p.; 21cm. 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Sổ tay. I. Manzon, A. II. Nagula, G. Dewey Class no. : 629.202 -- dc 21 Call no. : 629.202 K14 Dữ liệu xếp giá SKN001619 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001620 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/10/2013 239 2
Từ khóa: Giao thông
Automotive brake systems/ James D. Halderman. -- 1st ed.. -- New Jersey: Prentice Hall, 1996 299p.includes index ; 28cm. ISBN 0 13 052846 3 1. Ô tô. 2. Phanh (thắng) ô tô. Dewey Class no. : 629.246 -- dc 21 Call no. : 629.246 H159 Dữ liệu xếp giá SKN001678 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001615 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001679 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/10/2013 187 1
Từ khóa: Giao thông
Glenn 's foreign car repair manual
Glenn 's foreign car repair manual/ Harold T. Glenn. -- 5th ed.. -- New York: Chilton Book Co., 1972 1279p. includes index ; 27cm. 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. I. . II. Nguyễn Tấn Dũng, Dịch giả. III. . Dewey Class no. : 629.2872 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.2872 G558 Dữ liệu xếp giá SKN001614 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 11/10/2013 342 1
Từ khóa: Giao thông
Automotive collision work/ Irving Frazee, Edward D. Spicer. -- 2nd ed.. -- Illinois: American Technical Society, 1955 355p.includes index ; 22cm. 1. Ô tô -- Chế tạo. I. Spicer, Edward D. Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21 Call no. : 629.23 F848 Dữ liệu xếp giá SKN001612 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 247 1
Từ khóa: Giao thông