» Từ khóa: giao thông

Kết quả 397-408 trong khoảng 527
  • Tìm hiểu những quy định xử phạt vi phạm hành chính về quốc phòng an ninh, trật tự an toàn giao thông, đường bộ đường sắt đường thủy nội địa và bảo vệ mô trường

    Tìm hiểu những quy định xử phạt vi phạm hành chính về quốc phòng an ninh, trật tự an toàn giao thông, đường bộ đường sắt đường thủy nội địa và bảo vệ mô trường

    Tìm hiểu những quy định xử phạt vi phạm hành chính về quốc phòng an ninh, trật tự an toàn giao thông, đường bộ đường sắt đường thủy nội địa và bảo vệ mô trường/ Nguyễn Ngọc Điệp. -- Hà Nội: Công an nhân dân, 2002 396tr; 20cm 1. Luật giao thông đường bộ -- Việt Nam. 2. Luật hành chính -- Việt Nam. 3. Luật quốc phòng --...

     6 p hcmute 25/02/2014 671 1

    Từ khóa: Luật giao thông đường bộ, Luật hành chính, Luật quốc phòng

  • Tìm hiểu ý nghĩa biển báo hiệu đường bộ

      Tìm hiểu ý nghĩa biển báo hiệu đường bộ

    Tìm hiểu ý nghĩa biển báo hiệu đường bộ / Trung Tâm Unesco. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2002 143tr.; 19cm 1. Biển báo giao thông. 2. Luật giao thông đường bộ -- Việt Nam. Dewey Class no. : 343.597 094 6 -- dc 21 Call no. : 343.5970946 T582 Dữ liệu xếp giá SKV012242 (DHSPKT -- KD -- )

     3 p hcmute 25/02/2014 530 1

    Từ khóa: Biển báo giao thông, Luật giao thông đường bộ

  • IQ trong nghệ thuật thuyết phục: 10 chiêu thuyết phục đỉnh cao để đạt được mọi điều bạn muốn

      IQ trong nghệ thuật thuyết phục: 10 chiêu thuyết phục đỉnh cao để đạt được mọi điều bạn muốn

    Một cuốn sách tuyệt vời mang đến cách thức đầy hiệu quả để cải thiện và nâng cao sức mạnh thuyết phục của bạn. IQ trong nghệ thuật thuyết phục sẽ tiết lộ cách thức bạn có thể thay đổi suy nghĩ, tạo ản hưởng đến người khác, và đạt được mục đích cuối cùng của mình Call no. : 302.2 M887

     8 p hcmute 24/02/2014 408 14

    Từ khóa: Giao tiếp, Thuyết phục, Truyền thông

  • Giáo trình nhập môn khoa học giao tiếp

    Giáo trình nhập môn khoa học giao tiếp

    Giáo trình nhập môn khoa học giao tiếp hướng tới trang bị cho sinh viên các trường đại học những kiến thức cơ bản về giao tiếp và các kĩ năng giao tiếp cơ bản.Nội dung chính của tài liệu này gồm 4 chương: Chương 1: Khoa học giao tiếp và hành vi giao tiếp Chương 2: Quá trình giao tiếp và các hình thức giao tiếp Chương 3: Kỹ năng giao tiếp Chương 4:...

     5 p hcmute 21/02/2014 3157 49

    Từ khóa: Giao tiếp, Khoa học giao tiếp, Truyền thông

  • Những điều cần tránh về nhà ở và cuộc sống gia đình hiện đại

    Những điều cần tránh về nhà ở và cuộc sống gia đình hiện đại

    Xây dựng nhà cửa là một việc vô cùng trọng đại của đời người. Ngoài việc làm sao để thiết kế được một căn nhà mới xây đẹp với đầy đủ tiện nghi, bạn cũng cần phải quan tâm đến vấn đề phong thủy khi xây nhà, những điều kiêng kỵ khi xây nhà mới. Đây tưởng chừng như một việc nhỏ nhưng đem đến rất nhiều lợi ích to lớn. Sách có...

     12 p hcmute 20/12/2013 520 2

    Từ khóa: Kiến thức phổ thông, Tâm lý học giao tiếp, Trang trí nội thất

  • Automotive brake systems. -- 1st ed

    Automotive brake systems. -- 1st ed

    Automotive brake systems. -- 1st ed.. -- Stuttgart: Robert Bosch GmbH, 1995 192p.includes index ; 25cm. ISBN 0 8376 0331 5 1. Ô tô. 2. Phanh (thắng) ô tô. Dewey Class no. : 629.246 -- dc 21 Call no. : 629.246 A939 Dữ liệu xếp giá SKN001666 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001662 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001663 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 11/10/2013 238 1

    Từ khóa: Giao thông

  • Automotive electric/electronic systems/. -- 1st ed

    Automotive electric/electronic systems/. -- 1st ed

    Automotive electric/electronic systems/. -- 1st ed.. -- Stuttgart: Robert Bosch GmbH, 1988 347p.includes index ; 25cm. ISBN 0 89883 509 7 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Thiết bị điện. Dewey Class no. : 629.2502 -- dc 21 Call no. : 629.2502 A939 Dữ liệu xếp giá SKN001654 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001655 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001659 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001661 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 11/10/2013 373 1

    Từ khóa: Giao thông

  • Automotive electric electronic systems

    Automotive electric electronic systems

    Automotive electric electronic systems/. -- 1st ed.. -- Stuttgart: Robert Bosch GmbH, 1995 380p.includes index ; 25cm. ISBN 1 56091 596 X 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Thiết bị điện. Dewey Class no. : 629.2502 -- dc 21 Call no. : 629.2502 A939 Dữ liệu xếp giá SKN001653 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001652 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001656 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001657 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001658...

     13 p hcmute 11/10/2013 299 1

    Từ khóa: Giao thông

  • Automobile body reconditioning

    Automobile body reconditioning

    Automobile body reconditioning/Theo. A. Wohlfeil, Erik E. Frisk, A.B. Saxman. -- 1st ed.. -- London: McGraw - Hill Book Co., INC., 1952 157p.includes index ; 26cm. 1. Ô tô. 2. Khung gầm ô tô. I. Frisk, Erik E. II. Saxman, A. B. Dewey Class no. : 629.24 -- dc 21 Call no. : 629.24 W846 Dữ liệu xếp giá SKN001640 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 11/10/2013 442 2

    Từ khóa: Giao thông

  • Automotive collision work

    Automotive collision work

    Automotive collision work/ Ernest Venk, Edward D. Spicer, Ewart J. Davies. -- 3rd ed.. -- Illinois: American Technical Society, 1959 390p.includes index ; 22cm. 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Chế tạo. I. Davies, Ewart J. II. Spicer, Edward D. . Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21 Call no. : 629.23 V459 Dữ liệu xếp giá SKN001636 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 11/10/2013 297 1

    Từ khóa: Giao thông

  • Automotive: Maintenance and trouble shooting

    Automotive: Maintenance and trouble shooting

    Automotive: Maintenance and trouble shooting/ Ernest Venk, Edward D. Spicer. -- 3rd ed.. -- Chicago: American technical society, 1963 426p.; 22cm. 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. I. Spicer, Edward D.. Dewey Class no. : 629.2872 -- dc 21 Call no. : 629.2872 V459 Dữ liệu xếp giá SKN001635 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001634 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 11/10/2013 444 1

    Từ khóa: Giao thông

  • Auto body repairing and repainting

    Auto body repairing and repainting

    Auto body repairing and repainting/ Bill Toboldt. -- 1st ed.. -- Illinois: The Goodheart - Willcox CO., INC., 1969 224p.; 26cm. 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa . 3. Khung gầm ô tô. I. . II. Nguyễn Tấn Dũng, Dịch giả. III. . Dewey Class no. : 629.24 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.24 T628 Dữ liệu xếp giá SKN001632 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001633 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 11/10/2013 455 9

    Từ khóa: Giao thông

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag giao thông/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=396/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew