- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Motor 's automobile trouble shooter. -- 10th ed
Motor 's automobile trouble shooter. -- 10th ed.. -- New York: Motor, Book Dept., 1972 280p.; 19cm. 1. Động cơ -- Bảo trì và sửa chữa. Dewey Class no. : 629.287 -- dc 21 , 621.436 Call no. : 629.287 M919 Dữ liệu xếp giá SKN001623 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 11/10/2013 137 1
Từ khóa: Giao thông
Automotive essentials/ Ray F. Kuns. -- 1st ed.. -- Milwaukee: The Bruce Publishing Co., 1966 489p. includes index; 23cm. 1. . 2. Ô tô -- Chế tạo. I. . Dewey Class no. : 629.202 -- dc 21 Call no. : 629.202 K96 Dữ liệu xếp giá SKN001622 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/10/2013 271 1
Từ khóa: Giao thông
Automobile driver's manual/ V. Kalissky, A. Manzon and G. Nagula. -- 3rd ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1981 408p.; 21cm. 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Sổ tay. I. Manzon, A. II. Nagula, G. Dewey Class no. : 629.202 -- dc 21 Call no. : 629.202 K14 Dữ liệu xếp giá SKN001619 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001620 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/10/2013 227 2
Từ khóa: Giao thông
Automotive brake systems/ James D. Halderman. -- 1st ed.. -- New Jersey: Prentice Hall, 1996 299p.includes index ; 28cm. ISBN 0 13 052846 3 1. Ô tô. 2. Phanh (thắng) ô tô. Dewey Class no. : 629.246 -- dc 21 Call no. : 629.246 H159 Dữ liệu xếp giá SKN001678 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001615 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001679 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/10/2013 172 1
Từ khóa: Giao thông
Glenn 's foreign car repair manual
Glenn 's foreign car repair manual/ Harold T. Glenn. -- 5th ed.. -- New York: Chilton Book Co., 1972 1279p. includes index ; 27cm. 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. I. . II. Nguyễn Tấn Dũng, Dịch giả. III. . Dewey Class no. : 629.2872 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.2872 G558 Dữ liệu xếp giá SKN001614 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 11/10/2013 332 1
Từ khóa: Giao thông
Automotive collision work/ Irving Frazee, Edward D. Spicer. -- 2nd ed.. -- Illinois: American Technical Society, 1955 355p.includes index ; 22cm. 1. Ô tô -- Chế tạo. I. Spicer, Edward D. Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21 Call no. : 629.23 F848 Dữ liệu xếp giá SKN001612 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 232 1
Từ khóa: Giao thông
Automotive brakes and power transmission systems
Automotive brakes and power transmission systems / Irving Frazee, Earl L. Bedell. -- 1st ed.. -- Chicago: American Technical Society, 1956 266p.includes index ; 21cm. 1. Ô tô. 2. Phanh (thắng) ô tô. I. Bedell, Earl L. Dewey Class no. : 629.246 -- dc 21 Call no. : 629.246 F848 Dữ liệu xếp giá SKN001611 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 147 1
Từ khóa: Giao thông
Automotive engines/ William H. Crouse, Donald L. Anglin. -- 8th ed.. -- New York: Macmillan, 1995 426p.; 30cm. ISBN 0 02 801099 X 1. Động cơ ô tô. 2. Ô tô. 3. Automotives -- Engines -- Maintenance. I. Anglin, Donald L. Dewey Class no. : 629.25 -- dc 21 Call no. : 629.25 C952 Dữ liệu xếp giá SKN001607 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 263 1
Từ khóa: Giao thông
Manual of traffic engineering studies
Manual of traffic engineering studies/ Donald E. Cleveland. -- 3rd ed.. -- Washington: Institute of traffic engineers, 1964 167p. includes index; 26cm. 1. Giao thông. I. . Dewey Class no. : 629.202 -- dc 21 Call no. : 629.202 C635 Dữ liệu xếp giá SKN001605 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001606 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 224 1
Từ khóa: Giao thông
Cải tiến phương pháp dạy học môn tin học lớp 7 theo hướng tích cực hóa người học tại trường THCS Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ an Bình Dương: Luận văn Thạc sĩ/ Nguyễn Thị Ngọc Thạch. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xv, 121tr.;30cm 1. Giáodục phổ thông. 2. Phương pháp dạy học. I. Nguyễn Văn Y, Giáo viên...
21 p hcmute 10/09/2013 389 1
Từ khóa: Giáo dục phổ thông, Phương pháp dạy học
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Là công việc nhận bàn giao mặt bằng và đọc hồ sơ thi công giữa bên yêu cầu thi công và bên thực hiện. Công việc này bao gồm các bước chính sau: - Đọc hồ sơ thiết kế và các tài liệu, văn bản có liên quan; - Nhận mặt bằng thi công; - Đọc hồ sơ thi công; lập biên bản bàn giao mặt bằng thi công.
380 p hcmute 28/06/2013 807 16
Từ khóa: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, giao thông đường sắt, Bảo dưỡng sửa chữa Hầm, Bảo dưỡng sửa chữa Cống, Bảo dưỡng sửa chữa Cầu
Thương mại điện tử: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề Thương mại điện tử là nghề giao dịch thương mại thông qua các phương tiện điện tử. Nghề Thương mại điện tử bao gồm các hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua phương tiện điện tử, giao nhận các nội dung kỹ thuật số trên mạng, chuyển tiền điện tử, mua bán cổ phiếu điện tử, vận đơn điện tử, đấu giá thương mại, hợp...
174 p hcmute 27/06/2013 777 19
Từ khóa: Thương mại điện tử, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, marketing điện tử, giao dịch thương mại điện tử, hệ thống mạng máy tính