» Từ khóa: giao thông

Kết quả 349-360 trong khoảng 733
  • Motor 's auto repair manual 1973. -- 1st ed

    Motor 's auto repair manual 1973. -- 1st ed

    Motor 's auto repair manual 1973. -- 1st ed.. -- : , 1973 2-574p. includes index ; 27cm. 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. I. . Dewey Class no. : 629.2872 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.2872 M917 Dữ liệu xếp giá SKN001624 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 11/10/2013 231 1

    Từ khóa: Giao thông

  • Motor 's automobile trouble shooter. -- 10th ed

    Motor 's automobile trouble shooter. -- 10th ed

    Motor 's automobile trouble shooter. -- 10th ed.. -- New York: Motor, Book Dept., 1972 280p.; 19cm. 1. Động cơ -- Bảo trì và sửa chữa. Dewey Class no. : 629.287 -- dc 21 , 621.436 Call no. : 629.287 M919 Dữ liệu xếp giá SKN001623 (DHSPKT -- KD -- )

     15 p hcmute 11/10/2013 122 1

    Từ khóa: Giao thông

  • Automotive essentials

    Automotive essentials

    Automotive essentials/ Ray F. Kuns. -- 1st ed.. -- Milwaukee: The Bruce Publishing Co., 1966 489p. includes index; 23cm. 1. . 2. Ô tô -- Chế tạo. I. . Dewey Class no. : 629.202 -- dc 21 Call no. : 629.202 K96 Dữ liệu xếp giá SKN001622 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 11/10/2013 260 1

    Từ khóa: Giao thông

  • Automobile driver's manual

    Automobile driver's manual

    Automobile driver's manual/ V. Kalissky, A. Manzon and G. Nagula. -- 3rd ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1981 408p.; 21cm. 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Sổ tay. I. Manzon, A. II. Nagula, G. Dewey Class no. : 629.202 -- dc 21 Call no. : 629.202 K14 Dữ liệu xếp giá SKN001619 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001620 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 11/10/2013 215 2

    Từ khóa: Giao thông

  • Automotive brake systems

    Automotive brake systems

    Automotive brake systems/ James D. Halderman. -- 1st ed.. -- New Jersey: Prentice Hall, 1996 299p.includes index ; 28cm. ISBN 0 13 052846 3 1. Ô tô. 2. Phanh (thắng) ô tô. Dewey Class no. : 629.246 -- dc 21 Call no. : 629.246 H159 Dữ liệu xếp giá SKN001678 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001615 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001679 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 11/10/2013 140 1

    Từ khóa: Giao thông

  • Glenn 's foreign car repair manual

    Glenn 's foreign car repair manual

    Glenn 's foreign car repair manual/ Harold T. Glenn. -- 5th ed.. -- New York: Chilton Book Co., 1972 1279p. includes index ; 27cm. 1. Ô tô. 2. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. I. . II. Nguyễn Tấn Dũng, Dịch giả. III. . Dewey Class no. : 629.2872 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.2872 G558 Dữ liệu xếp giá SKN001614 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 11/10/2013 323 1

    Từ khóa: Giao thông

  • Automotive collision work

    Automotive collision work

    Automotive collision work/ Irving Frazee, Edward D. Spicer. -- 2nd ed.. -- Illinois: American Technical Society, 1955 355p.includes index ; 22cm. 1. Ô tô -- Chế tạo. I. Spicer, Edward D. Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21 Call no. : 629.23 F848 Dữ liệu xếp giá SKN001612 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 11/10/2013 221 1

    Từ khóa: Giao thông

  • Automotive brakes and power transmission systems

    Automotive brakes and power transmission systems

    Automotive brakes and power transmission systems / Irving Frazee, Earl L. Bedell. -- 1st ed.. -- Chicago: American Technical Society, 1956 266p.includes index ; 21cm. 1. Ô tô. 2. Phanh (thắng) ô tô. I. Bedell, Earl L. Dewey Class no. : 629.246 -- dc 21 Call no. : 629.246 F848 Dữ liệu xếp giá SKN001611 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 11/10/2013 135 1

    Từ khóa: Giao thông

  • Automotive engines

    Automotive engines

    Automotive engines/ William H. Crouse, Donald L. Anglin. -- 8th ed.. -- New York: Macmillan, 1995 426p.; 30cm. ISBN 0 02 801099 X 1. Động cơ ô tô. 2. Ô tô. 3. Automotives -- Engines -- Maintenance. I. Anglin, Donald L. Dewey Class no. : 629.25 -- dc 21 Call no. : 629.25 C952 Dữ liệu xếp giá SKN001607 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 11/10/2013 245 1

    Từ khóa: Giao thông

  • Manual of traffic engineering studies

    Manual of traffic engineering studies

    Manual of traffic engineering studies/ Donald E. Cleveland. -- 3rd ed.. -- Washington: Institute of traffic engineers, 1964 167p. includes index; 26cm. 1. Giao thông. I. . Dewey Class no. : 629.202 -- dc 21 Call no. : 629.202 C635 Dữ liệu xếp giá SKN001605 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001606 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 11/10/2013 210 1

    Từ khóa: Giao thông

  • Cải tiến phương pháp dạy học môn tin học lớp 7 theo hướng tích cực hóa người học tại trường THCS Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ an Bình Dương: Luận văn Thạc sĩ

    Cải tiến phương pháp dạy học môn tin học lớp 7 theo hướng tích cực hóa người học tại trường THCS Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ an Bình Dương: Luận văn Thạc sĩ

    Cải tiến phương pháp dạy học môn tin học lớp 7 theo hướng tích cực hóa người học tại trường THCS Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ an Bình Dương: Luận văn Thạc sĩ/ Nguyễn Thị Ngọc Thạch. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xv, 121tr.;30cm 1. Giáodục phổ thông. 2. Phương pháp dạy học. I. Nguyễn Văn Y, Giáo viên...

     21 p hcmute 10/09/2013 343 1

    Từ khóa: Giáo dục phổ thông, Phương pháp dạy học

  • Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Là công việc nhận bàn giao mặt bằng và đọc hồ sơ thi công giữa bên yêu cầu thi công và bên thực hiện. Công việc này bao gồm các bước chính sau: - Đọc hồ sơ thiết kế và các tài liệu, văn bản có liên quan; - Nhận mặt bằng thi công; - Đọc hồ sơ thi công; lập biên bản bàn giao mặt bằng thi công.

     380 p hcmute 28/06/2013 708 16

    Từ khóa: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, giao thông đường sắt, Bảo dưỡng sửa chữa Hầm, Bảo dưỡng sửa chữa Cống, Bảo dưỡng sửa chữa Cầu

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag giao thông/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=348/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew