- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình quản lý chất thải nguy hại
Giáo trình quản lý chất thải nguy hại/ Lâm Minh Triết, Lê Thanh Hải. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2010 28tr.; 27cm Dewey Class no. : -- dc 21Call no. : 628.4 L213-T827
7 p hcmute 10/05/2022 471 0
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường. 2. Kỹ thuật môi trường. 3. Xử lý chất thải -- Giáo trình. I. Lê Thanh Hải.
.....Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]
Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]/ V. Vladin, D. Capustin, Phan Vũ(Dịch giả), Huyền Ly(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 245tr.; 20cm Summary: Ghi chú: Xb. 1991 với tựa đề: Bạn muốn có một gia đình hòa hợp Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 V866
6 p hcmute 09/05/2022 381 0
Từ khóa: 1. Giáo dục giới tính. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Huyền Ly, Dịch giả. II. Phan Vũ, Dịch giả.
Bí quyết khỏe, trẻ, đẹp ở mọi lứa tuổi
Bí quyết khỏe, trẻ, đẹp ở mọi lứa tuổi/ A. Bullas, Janine Amara, Phan Mật(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 155tr; 19cm Dewey Class no. : 613, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 B935
6 p hcmute 09/05/2022 311 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Diets. 3. Giáo dục sức khỏe. 4. Sinh lý người. 5. Vegetarianism -- Vietnam. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới/ Tú Trinh(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 179tr; 19cm Dewey Class no. : 613.0424 -- dc 21Call no. : 613.0424 T883-T832
6 p hcmute 09/05/2022 336 0
Y khoa và cuộc sống / Phạm Thị Mỹ Dung. -- Xb. lần 1. -- Đà Nẵng.: Nxb. Đà Nẵng, 2001 486tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7, 613.7 -- dc 21Call no. : 610.7 P534-D916
8 p hcmute 09/05/2022 343 0
Từ khóa: 1. Điều dưỡng học. 2. Dinh dưỡng người. 3. Giáo dục sức khỏe. 4. Physical fitness. 5. Physiology, human. 6. Sinh lý người.
Lí luận dạy học địa lí : Phần đại cương
Lí luận dạy học địa lí : Phần đại cương/ Đặng Văn Đức. -- In lần thứ 2. -- H: Đại học sư phạm, 2007 364tr.; 24cm Dewey Class no. : 910.71 -- dc 22Call no. : 910.71 Đ182-Đ822
7 p hcmute 06/05/2022 339 0
Từ khóa: 1. Địa lí. 2. Địa lí -- Phương pháp giảng dạy. 3. Địa lý. 4. Địa lý -- Giáo dục.
Giáo trình nguyên lý kế toán/ Nghiêm Văn Lợi. -- H.: Tài chính, 2006 271tr.; 21cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 N576-L834
11 p hcmute 06/05/2022 870 5
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán -- Giáo trình. 3. Nguyên lý kế toán.
Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học Phổ thông môn Địa lí
Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học Phổ thông môn Địa lí/ Nguyễn Thám, Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Tưởng,.. -- H: Văn hóa - Thông tin, 2013 205tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế Dewey Class no. : 915.970 07 -- dc 22Call no. :...
4 p hcmute 05/05/2022 383 0
Lập kế hoạch và tiến hành họp hiệu quả = Plan and conduct effective meetings : 24 bước tạo ra thành công có ý nghĩa/ Barbara J. Streibel; Dương Ngọc Dũng ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 65tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.456 -- dc 22Call no. : 658.456 S915
6 p hcmute 20/04/2022 331 0
Từ khóa: 1. Giao tiếp. 2. Giao tiếp trong quản lý. 3. Nhà quản lý -- kỹ năng giao tiếp. I. Dương Ngọc Dũng.
Giáo trình quản lý dự án/ Từ Quang Phương. -- Tái bản lần thứ 3. -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 326tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 T883-P577
9 p hcmute 19/04/2022 576 1
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Quản lý dự án. 3. Quản lý dự án -- Giáo trình.
Giáo trình xác suất và thống kê
Giáo trình xác suất và thống kê/ Lê Bá Long. -- H.: Thông tin và truyền thông, 2010 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22Call no. : 519.207 L433-L848
11 p hcmute 07/04/2022 477 2
Giáo trình vật lý đại cương A2
Giáo trình vật lý đại cương A2 / Lê Khắc Bình. -- Tái bản lần thứ nhất. -- TP. HCM : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007 229tr. ; 21cm Dewey Class no. : 530.07 -- dc 22Call no. : 530.07 L433-B613
7 p hcmute 07/04/2022 615 3