- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Advancing scientific research in education
Advancing scientific research in education / Committee on Research in Education ; Lisa Towne, Lauress L. Wise, and Tina M. Winters, editors. -- Washington, DC : National Academies Press, 2005 xiv, 120 p. ; 23 cm ISBN 030909321X 1. Education -- Research. 2. Nghiên cứu khoa học trong giáo dục. Dewey Class no. : 370.72 -- dc 22 Call no. : 370.72 A244 Dữ liệu xếp giá SKN004492 (DHSPKT -- KD --...
10 p hcmute 20/06/2013 307 3
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Annual editions: Education 03/04/Fred Schultz editor. -- 30th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, 2003 xvi, 223p.; 29cm ISBN 007254841X 1. Education -- Reports. 2. Giáo dục -- Ấn phẩm định kỳ. Dewey Class no. : 370.5 -- dc 22 Call no. : 370.5 A615 Dữ liệu xếp giá SKN004335 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 20/06/2013 373 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Computer education for teachers : integrating technology into classroom teaching
Computer education for teachers : integrating technology into classroom teaching / Vicki F. Sharp . -- 4th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 xxiv, 568 p.; 24 cm ISBN 0072397721 1. Computer-assisted instruction. 2. Computers -- Study and teaching. 3. Education -- Data processing. 4. Giáo dục -- Ứng dụng tin học. Dewey Class no. : 370.285 -- dc 21 Call no. : 370.285 S531 Dữ liệu xếp giá...
17 p hcmute 20/06/2013 355 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Teaching children science: Aproject based approach
Teaching children science: Aproject based approach/ Joseph S. Krajcik, Charlene M. Czernial, Carl Berger. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1999 388p.; 28cm. ISBN 0 07 036007 3 1. Giáo dục tiểu học. 2. khoa học (cho tiểu học). I. Beregter, Carl. II. Czernial Charlene M. . Dewey Class no. : 372.3 -- dc 21 Call no. : 372.3 K89 Dữ liệu xếp giá SKN004009 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 145 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Educating exceptional children
Educating exceptional children. 2002/2003 / Karen L. Freiberg (editor). -- 14th ed.. -- Guilford, Connecticut 06437: McGraw-Hill, 2002 223p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 250678 4 1. Educational innovations -- United States -- Periodicals. 2. Exceptional children -- Education -- United States -- Periodicals. 3. Giáo dục tiểu học. I. Freiberg, Karen L.(editor). Dewey Class no. : 372.2 -- dc 21 Call no. :...
11 p hcmute 20/06/2013 253 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Principles and methods of adapted physical education and recreation
Principles and methods of adapted physical education and recreation/ David Auxter, Jean Pyfer, Carol Huettig. -- New York: McGraw Hill, 2001 718p.; 24cm. ISBN 0 07 232926 2 1. Hướng nghiệp. 2. Handicaooed chidren -- Recreation -- United states. 3. Physical education for handicapped children -- Study and teaching -- United states. 4. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 371.9 -- dc 21 Call no. :...
11 p hcmute 20/06/2013 450 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
American education / Joel Spring. -- 19th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 xiv, 305 p. ; 24cm ISBN 0072397780 1. Education -- Equalization -- United States. 2. Education -- Political aspects -- United States. 3. Education -- Social aspects -- United States. 4. Giáo dục -- Khía cạnh chính trị -- Hoa Kỳ. 5. Giáo dục -- Khía cạnh xã hội -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. :...
17 p hcmute 20/06/2013 537 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Center of pedagogy : New structures for educational renewal
Center of pedagogy : New structures for educational renewal / Robert S. Patterson, Nicholas M. Michelli, Arturo Pacheco. -- 1st ed. -- San Francisco : Jossey - Bass Publishers, 1999 xviii, 259 p. ; 23 cm ISBN 0787945617 1. College school cooperation. 2. Giáo dục -- Hoa Kỳ. 3. Sư phạm. 4. Teachers -- Training of. Dewey Class no. : 370.71 -- dc 21 Call no. : 370.71 P317 Dữ liệu xếp giá...
11 p hcmute 20/06/2013 519 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Encyclopedia of special education : A reference for the Education of the Handicapped and Other Exceptional children and adults : Volume 3 / Edited by Cecil R. Reynolds, Elaine Fletcher-Janzen. -- 2nd ed. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 2000 856 p. ; 29 cm ISBN 0471253251 1. Education, Special -- Encyclopedia. 2. Giáo dục chuyên biệt -- Bách khoa từ điển. I. Fletcher-Janzen, Elaine. II. Reynolds,...
4 p hcmute 20/06/2013 446 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Education for an information age
Education for an information age/ Bernard J., Poole . -- New York: McGraw-Hill, 1997. 446p.; 24cm 1. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.334 -- dc 21 Call no. : 371.334 P773 Dữ liệu xếp giá SKN003208 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003212 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 20/06/2013 231 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Human diversity in action/ Kenneth Cushner . -- New York: McGraw-Hill, 1999. 209p.; 26cm 1. Giáo dục cộng đồng. 2. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 C986 Dữ liệu xếp giá SKN003180 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003181 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 338 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Comtemporary issues in educational psychology
Comtemporary issues in educational psychology/ Harvey F. Clarizio, William A. Mehrens, Walter G. Hapkewicz. -- 6th ed.. -- New York: McGraw-Hill, Inc, 1994 425p.; 24cm. ISBN 0 07011132 4 1. Educational psychology. 2. Tâm lý học sư phạm. I. Hapkeiewicz, Walter G. II. Mehrens, William A. . Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 C591 Dữ liệu xếp giá SKN003177 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 20/06/2013 378 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm