- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lí tài nguyên rừng và môi trường
Mục tiêu đào tạo: đào tạo người kĩ sư Quản lí tài nguyên rừng và môi trường có phẩm chất đạo đức, ý thwucs phục vụ nhân dân tốt, có kiến thức và năng lực thực hành nghề nghiệp trong lĩnh vực quản lí tài nguyên rừng và môi trường, có khả năng làm việc độc lập tại các cơ sở sản xuất, nghiên cứu, đào tạo và các cơ quan có liên quan...
4 p hcmute 25/02/2014 697 1
Từ khóa: Chương trình giáo dục đại học, Ngành Quản lý tài nguyên rừng và môi trường
Việc trở thành một người hoàn thiện là do quá trình trưởng thành quyết định.Trong đó, việc sử dụng và nắm bắt ngôn ngữ giữ vai trò khá quan trọng. Con người không chỉ nhận biết được tri giác mà còn nhận biết được quá trình trưởng thành của bản thân. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 302.2 C559-C533
5 p hcmute 21/02/2014 240 1
Từ khóa: Tâm lý học giao tiếp
Những điều cần tránh về nhà ở và cuộc sống gia đình hiện đại
Xây dựng nhà cửa là một việc vô cùng trọng đại của đời người. Ngoài việc làm sao để thiết kế được một căn nhà mới xây đẹp với đầy đủ tiện nghi, bạn cũng cần phải quan tâm đến vấn đề phong thủy khi xây nhà, những điều kiêng kỵ khi xây nhà mới. Đây tưởng chừng như một việc nhỏ nhưng đem đến rất nhiều lợi ích to lớn. Sách có...
12 p hcmute 20/12/2013 492 2
Từ khóa: Kiến thức phổ thông, Tâm lý học giao tiếp, Trang trí nội thất
Annual editions: Educational Psychology
Annual editions: Educational Psychology / Kathleen M. Cauley, Gina M. Pannozzo ( editors ). -- 23rd ed. -- New York: McGraw-Hill/Higher Education, 2009 xvi, 223p.; 28cm ISBN 9780073397696 1. Educational psychology. 2. Tâm lý giáo dục. 3. Tâm lý học sư phạm. I. Cauley, Kathlen M. II. Pannozzo, Gina M. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 A615 Dữ liệu xếp giá...
10 p hcmute 18/09/2013 561 2
Từ khóa: Educational psychology, Tâm lý giáo dục
The physical universe/ Konrad B.Krauskopf, Arthur Beiser. -- 12th ed. -- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2008 various pagings.; 26cm Includes index ISBN 0073050105 ISBN 9780073050102 1. Physical sciences. 2. Vật lý -- Giáo khoa. I. Beiser, Arthur. Dewey Class no. : 500.2 -- dc 22Call no. : 500.2 K91 Dữ liệu xếp giá SKN006468 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 24/06/2013 523 1
Từ khóa: 1. Physical sciences. 2. Vật lý -- Giáo khoa. I. Beiser, Arthur.
Action research for educators / Daniel R. Tomal. -- Lanham, Md. : Scarecrow Press, 2003 xiii, 143 p. : ill. ; 23 cm ISBN 0810846136 (pbk. : alk. paper) 1. Action research in education. 2. Group work in education. Dewey Class no. : 370.72 -- dc 21 Call no. : 370.72 T655 Dữ liệu xếp giá SKN004722 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 20/06/2013 520 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Handbook of research on educational communications and technology
Handbook of research on educational communications and technology/ edited by David H. Jonassen. -- 2nd ed. -- Mahwah, N.J. : Lawrence Erlbaum, 2004 xiv, 1210 p. : ill. ; 29 cm Rev. ed. of: Handbook of research for educational communications and technology. c2001 ISBN 0805841458 1. Communication in education -- Research. 2. Educational technology -- Research. 3. Instructional systems -- Design -- Research....
12 p hcmute 20/06/2013 455 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Advancing scientific research in education
Advancing scientific research in education / Committee on Research in Education ; Lisa Towne, Lauress L. Wise, and Tina M. Winters, editors. -- Washington, DC : National Academies Press, 2005 xiv, 120 p. ; 23 cm ISBN 030909321X 1. Education -- Research. 2. Nghiên cứu khoa học trong giáo dục. Dewey Class no. : 370.72 -- dc 22 Call no. : 370.72 A244 Dữ liệu xếp giá SKN004492 (DHSPKT -- KD --...
10 p hcmute 20/06/2013 328 3
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Annual editions: Education 03/04/Fred Schultz editor. -- 30th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, 2003 xvi, 223p.; 29cm ISBN 007254841X 1. Education -- Reports. 2. Giáo dục -- Ấn phẩm định kỳ. Dewey Class no. : 370.5 -- dc 22 Call no. : 370.5 A615 Dữ liệu xếp giá SKN004335 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 20/06/2013 417 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Computer education for teachers : integrating technology into classroom teaching
Computer education for teachers : integrating technology into classroom teaching / Vicki F. Sharp . -- 4th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 xxiv, 568 p.; 24 cm ISBN 0072397721 1. Computer-assisted instruction. 2. Computers -- Study and teaching. 3. Education -- Data processing. 4. Giáo dục -- Ứng dụng tin học. Dewey Class no. : 370.285 -- dc 21 Call no. : 370.285 S531 Dữ liệu xếp giá...
17 p hcmute 20/06/2013 384 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Teaching children science: Aproject based approach
Teaching children science: Aproject based approach/ Joseph S. Krajcik, Charlene M. Czernial, Carl Berger. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1999 388p.; 28cm. ISBN 0 07 036007 3 1. Giáo dục tiểu học. 2. khoa học (cho tiểu học). I. Beregter, Carl. II. Czernial Charlene M. . Dewey Class no. : 372.3 -- dc 21 Call no. : 372.3 K89 Dữ liệu xếp giá SKN004009 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 164 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Educating exceptional children
Educating exceptional children. 2002/2003 / Karen L. Freiberg (editor). -- 14th ed.. -- Guilford, Connecticut 06437: McGraw-Hill, 2002 223p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 250678 4 1. Educational innovations -- United States -- Periodicals. 2. Exceptional children -- Education -- United States -- Periodicals. 3. Giáo dục tiểu học. I. Freiberg, Karen L.(editor). Dewey Class no. : 372.2 -- dc 21 Call no. :...
11 p hcmute 20/06/2013 278 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm