» Từ khóa: Giáo dục học

Kết quả 685-696 trong khoảng 878
  • Cải tiến phương pháp dạy học môn tin học lớp 7 theo hướng tích cực hóa người học tại trường THCS Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ an Bình Dương: Luận văn Thạc sĩ

    Cải tiến phương pháp dạy học môn tin học lớp 7 theo hướng tích cực hóa người học tại trường THCS Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ an Bình Dương: Luận văn Thạc sĩ

    Cải tiến phương pháp dạy học môn tin học lớp 7 theo hướng tích cực hóa người học tại trường THCS Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ an Bình Dương: Luận văn Thạc sĩ/ Nguyễn Thị Ngọc Thạch. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xv, 121tr.;30cm 1. Giáodục phổ thông. 2. Phương pháp dạy học. I. Nguyễn Văn Y, Giáo viên...

     21 p hcmute 10/09/2013 435 1

    Từ khóa: Giáo dục phổ thông, Phương pháp dạy học

  • Dạy học định hướng hoạt động cho môn thiết kế trang phục 3 tại trường Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh: Luận văn thạc sĩ

    Dạy học định hướng hoạt động cho môn thiết kế trang phục 3 tại trường Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh: Luận văn thạc sĩ

    Dạy học định hướng hoạt động cho môn thiết kế trang phục 3 tại trường Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh: Luận văn thạc sĩ/ Nguyễn Thị Thu Hằng. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xv, 106tr. + 66tr. phụ lục; 30cm 1. Giáo dục Đại học. 2. Phương pháp dạy học. I. Phan Long, Giáo viên hướng dẫn. Dewey...

     17 p hcmute 10/09/2013 273 1

    Từ khóa: Giáo dục Đại học, Phương pháp dạy học

  • PBX Systems for IP Telephony

    PBX Systems for IP Telephony

    PBX Systems for IP Telephony/ Allan Sulkin. -- New York: McGraw Hill, 2002 487p.; 25cm. ISBN 0 07 137568 6 1. Communication. 2. Giao tiếp. 3. Truyền thông. Dewey Class no. : 384 -- dc 21 Call no. : 384 S966 Dữ liệu xếp giá SKN003661 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 20/06/2013 173 1

    Từ khóa: Giáo dục đại học

  • PSIP: Program and system information protocol

    PSIP: Program and system information protocol

    PSIP: Program and system information protocol/ Mark K. Eyer, Jerry C. Whitaker. -- 1st ed.. -- New York: McGaw Hill, 2003 xv, 526 p. ; 24 cm ISBN 0 07 138999 7 1. Communication. 2. Giao tiếp. 3. Truyền thông. I. Whitaker, Jerry C. Dewey Class no. : 384.14 -- dc 21 Call no. : 384.14 E97 Dữ liệu xếp giá SKN003660 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 20/06/2013 148 1

    Từ khóa: Giáo dục đại học

  • Communication work: Communication applications in the workplace

    Communication work: Communication applications in the workplace

    Communication work: Communication applications in the workplace/ Kathleen M. Galvin. -- New York: National Textbook, 2001 396p.; 30cm. ISBN 0 658 00299 6 1. Communication. 2. Truyền thông. Dewey Class no. : 384 -- dc 21 Call no. : 384 G283 Dữ liệu xếp giá SKN003622 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 20/06/2013 175 1

    Từ khóa: Giáo dục đại học

  • Quality control in remedial site investigation: Hazadous and industrial solid waste testing

    Quality control in remedial site investigation: Hazadous and industrial solid waste testing

    Quality control in remedial site investigation: Hazadous and industrial solid waste testing/. -- USA: Philadelphia, 1986 217p.; 22cm ISBN 9 8031 0451 0 1. Chất thải công nghiệp. 2. Factory and trade wastes -- Testing -- Congresses. 3. Hazadous wastes -- Testing -- Congresses. 4. Quản lý chất thải. 5. Quality control -- Congresses. I. . Dewey Class no. : 373.728 -- dc 21 Call no. : 373.728 Q1...

     7 p hcmute 20/06/2013 337 1

    Từ khóa: Giáo dục đại học

  • Awakening to life

    Awakening to life

    Awakening to life/ A. Meshcheryakov . -- Moscow: Mir Pulishers, 1974 349p.; 20cm. 1. Dạy trẻ khuyết tật. 2. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 371.9 -- dc 21 Call no. : 371.9 M578 Dữ liệu xếp giá SKN002134 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002295 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 20/06/2013 224 1

    Từ khóa: Giáo dục đại học

  • Focus: A book college prose

    Focus: A book college prose

    Focus: A book college prose/ C.Merton Babcock. -- Boston: Houghton Mifflin, 1963. 358p.; 20cm 1. Giáo dục chuyên nghiệp. 2. Sinh viên -- Công tác tư vấn. Dewey Class no. : 371.4 -- dc 21 Call no. : 371.4 B112 Dữ liệu xếp giá SKN002053 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 20/06/2013 324 1

    Từ khóa: Giáo dục đại học

  • A manual on bookselling

    A manual on bookselling

    A manual on bookselling/ Charles B. Anderson, Joseph A. Duffy . -- New York: New York, 1969 267p.; 24cm 1. Phát hành sách. I. Duffy, Joseph A. . Dewey Class no. : 381.4 -- dc 21 Call no. : 381.4 A454 Dữ liệu xếp giá SKN002050 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 20/06/2013 119 1

    Từ khóa: Giáo dục đại học

  • Audivisual materials: Their nature and use

    Audivisual materials: Their nature and use

    Audivisual materials: Their nature and use/ Walter Arno Wittich, Charles Francis Schuller. -- 3rd ed.. -- New York: Harper & Brothers Publishers, 1957 500p. includes index; 25cm 1. Phương tiện nghe nhìn ( trong giảng dạy). 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. Schuller, Charles Francis. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 W832 Dữ liệu xếp giá SKN002042 (DHSPKT -- KD...

     8 p hcmute 20/06/2013 275 1

    Từ khóa: Giáo dục đại học

  • Conceptual Tools for teaching in secondary schools

    Conceptual Tools for teaching in secondary schools

    Conceptual Tools for teaching in secondary schools/ James C. Tyson, Mary Ann Carroll. -- 1st ed.. -- New York: Houghton Mifflin, 1970 321p. includes index; 23cm 1. Giáo cụ. 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. Carroll, Mary Ann. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 T994 Dữ liệu xếp giá SKN002034 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002033 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 20/06/2013 237 1

    Từ khóa: Giáo dục đại học

  • Intergrated teaching materials

    Intergrated teaching materials

    Intergrated teaching materials/R. Murray Thomas, Sherwing G. Swartuot. -- 1st ed.. -- New York: David Mckay Com.Inc, 1963 718p. includes index; 25cm 1. Giáo cụ. 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. Swartout, Sherwing G. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 T461 Dữ liệu xếp giá SKN002026 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 20/06/2013 244 1

    Từ khóa: Giáo dục đại học

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag Giáo dục học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=684/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew