- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cải tiến phương pháp dạy học môn tin học lớp 7 theo hướng tích cực hóa người học tại trường THCS Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ an Bình Dương: Luận văn Thạc sĩ/ Nguyễn Thị Ngọc Thạch. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xv, 121tr.;30cm 1. Giáodục phổ thông. 2. Phương pháp dạy học. I. Nguyễn Văn Y, Giáo viên...
21 p hcmute 10/09/2013 435 1
Từ khóa: Giáo dục phổ thông, Phương pháp dạy học
Dạy học định hướng hoạt động cho môn thiết kế trang phục 3 tại trường Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh: Luận văn thạc sĩ/ Nguyễn Thị Thu Hằng. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xv, 106tr. + 66tr. phụ lục; 30cm 1. Giáo dục Đại học. 2. Phương pháp dạy học. I. Phan Long, Giáo viên hướng dẫn. Dewey...
17 p hcmute 10/09/2013 273 1
Từ khóa: Giáo dục Đại học, Phương pháp dạy học
PBX Systems for IP Telephony/ Allan Sulkin. -- New York: McGraw Hill, 2002 487p.; 25cm. ISBN 0 07 137568 6 1. Communication. 2. Giao tiếp. 3. Truyền thông. Dewey Class no. : 384 -- dc 21 Call no. : 384 S966 Dữ liệu xếp giá SKN003661 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 173 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
PSIP: Program and system information protocol
PSIP: Program and system information protocol/ Mark K. Eyer, Jerry C. Whitaker. -- 1st ed.. -- New York: McGaw Hill, 2003 xv, 526 p. ; 24 cm ISBN 0 07 138999 7 1. Communication. 2. Giao tiếp. 3. Truyền thông. I. Whitaker, Jerry C. Dewey Class no. : 384.14 -- dc 21 Call no. : 384.14 E97 Dữ liệu xếp giá SKN003660 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 20/06/2013 148 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
Communication work: Communication applications in the workplace
Communication work: Communication applications in the workplace/ Kathleen M. Galvin. -- New York: National Textbook, 2001 396p.; 30cm. ISBN 0 658 00299 6 1. Communication. 2. Truyền thông. Dewey Class no. : 384 -- dc 21 Call no. : 384 G283 Dữ liệu xếp giá SKN003622 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 175 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
Quality control in remedial site investigation: Hazadous and industrial solid waste testing
Quality control in remedial site investigation: Hazadous and industrial solid waste testing/. -- USA: Philadelphia, 1986 217p.; 22cm ISBN 9 8031 0451 0 1. Chất thải công nghiệp. 2. Factory and trade wastes -- Testing -- Congresses. 3. Hazadous wastes -- Testing -- Congresses. 4. Quản lý chất thải. 5. Quality control -- Congresses. I. . Dewey Class no. : 373.728 -- dc 21 Call no. : 373.728 Q1...
7 p hcmute 20/06/2013 337 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
Awakening to life/ A. Meshcheryakov . -- Moscow: Mir Pulishers, 1974 349p.; 20cm. 1. Dạy trẻ khuyết tật. 2. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 371.9 -- dc 21 Call no. : 371.9 M578 Dữ liệu xếp giá SKN002134 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002295 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 224 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
Focus: A book college prose/ C.Merton Babcock. -- Boston: Houghton Mifflin, 1963. 358p.; 20cm 1. Giáo dục chuyên nghiệp. 2. Sinh viên -- Công tác tư vấn. Dewey Class no. : 371.4 -- dc 21 Call no. : 371.4 B112 Dữ liệu xếp giá SKN002053 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 324 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
A manual on bookselling/ Charles B. Anderson, Joseph A. Duffy . -- New York: New York, 1969 267p.; 24cm 1. Phát hành sách. I. Duffy, Joseph A. . Dewey Class no. : 381.4 -- dc 21 Call no. : 381.4 A454 Dữ liệu xếp giá SKN002050 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 119 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
Audivisual materials: Their nature and use
Audivisual materials: Their nature and use/ Walter Arno Wittich, Charles Francis Schuller. -- 3rd ed.. -- New York: Harper & Brothers Publishers, 1957 500p. includes index; 25cm 1. Phương tiện nghe nhìn ( trong giảng dạy). 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. Schuller, Charles Francis. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 W832 Dữ liệu xếp giá SKN002042 (DHSPKT -- KD...
8 p hcmute 20/06/2013 275 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
Conceptual Tools for teaching in secondary schools
Conceptual Tools for teaching in secondary schools/ James C. Tyson, Mary Ann Carroll. -- 1st ed.. -- New York: Houghton Mifflin, 1970 321p. includes index; 23cm 1. Giáo cụ. 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. Carroll, Mary Ann. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 T994 Dữ liệu xếp giá SKN002034 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002033 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 20/06/2013 237 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
Intergrated teaching materials
Intergrated teaching materials/R. Murray Thomas, Sherwing G. Swartuot. -- 1st ed.. -- New York: David Mckay Com.Inc, 1963 718p. includes index; 25cm 1. Giáo cụ. 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. Swartout, Sherwing G. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 T461 Dữ liệu xếp giá SKN002026 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 244 1
Từ khóa: Giáo dục đại học