- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Statistical analysis in psychology and educational
Statistical analysis in psychology and educational / Georger A. Ferguson. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Com., 1959 628p. includes index; 24cm 1. Tâm lý giáo dục. 2. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 F353 Dữ liệu xếp giá SKN002260 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 343 1
Từ khóa: Giáo dục cộng đồng, Giáo dục
Educational psychology: Instruction and behavioral change
Educational psychology: Instruction and behavioral change/ Francis J. Di Vesta, Georger G. Thompson. -- 1st ed.. -- New York: Meredith corporation, 1970 618p. includes index; 24cm 1. Tâm lý giáo dục. 2. Tâm lý học sư phạm. I. Thompson, Georger G. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 D536 Dữ liệu xếp giá SKN002257 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002258 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 20/06/2013 170 1
Từ khóa: Giáo dục cộng đồng, Giáo dục
Educational Psychology / Lee J. Cronbach. -- 1st ed.. -- New York: Harcourt, Brace and Com., 1954 628p. includes index; 24cm 1. Tâm lý giáo dục. 2. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 C947 Dữ liệu xếp giá SKN002253 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 20/06/2013 201 1
Từ khóa: Giáo dục cộng đồng, Giáo dục
Educational Psychology / Lawrence E. Cole, William F. Bruce. -- 1st ed.. -- New York: World Book Com., 1958 699p. includes index; 24cm 1. Tâm lý giáo dục. 2. Tâm lý học sư phạm. I. Bruce, William F. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 C689 Dữ liệu xếp giá SKN002251 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 145 1
Từ khóa: Giáo dục cộng đồng, Giáo dục
Toward a phylosophy of educational
Toward a phylosophy of educational / Thomas O. Buford. -- 1st ed.. -- New York: Holt, Rinehart and Winston, Inc., 1969 515p. includes index; 24cm 1. Giáo dục học. 2. Tâm lý giáo dục. 3. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 B929 Dữ liệu xếp giá SKN002247 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 185 1
Từ khóa: Giáo dục cộng đồng, Giáo dục
World survey of education: Higher education
World survey of education: Higher education, Vol.V. -- New York: Unesco Publications Center, 1971 1418p.; 30cm 1. Giáo dục. 2. . Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 W927 Dữ liệu xếp giá SKN002043 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 219 1
Từ khóa: Giáo dục cộng đồng, Giáo dục
The schoolhouse in the city/Alvin Toffler. -- 1st ed.. -- USA: Voice of American Forum Lectures; 1969 293p.; 22cm 1.The schoolhouse in the city. 2. Schoolhouse. Dewey Class no. : 371.042 -- dc 21 Call no. : 371.042 S372 Dữ liệu xếp giá SKN002031 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002032 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 438 5
Từ khóa: Giáo dục cộng đồng, Giáo dục
School Superintendent in action in five cities
School Superintendent in action in five cities / Frank E. Spaulding. -- N.H : Richard R. Smith Publisher, 1955 699p. ; 25cm ISBN 0072397780 1. Giáo dục Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. : 370.973 S739 Dữ liệu xếp giá SKN002024 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 20/06/2013 179 1
Từ khóa: Giáo dục cộng đồng, Giáo dục
Psychology in education/ Herbert Sorenson. -- New York: McGraw-Hill, 1964 555p. includes index; 24cm 1. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 S713 Dữ liệu xếp giá SKN002023 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002022 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 301 1
Từ khóa: Giáo dục cộng đồng, Giáo dục
Education and the good life/ Bertrand Russel. -- New York: Boni & Liveright, 1926 319p.; 25cm 1. Giáo dục học. 2. . Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 R962 Dữ liệu xếp giá SKN002016 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 124 1
Từ khóa: Giáo dục cộng đồng, Giáo dục
Vocational and practical arts education: History, development, and principles
Vocational and practical arts education: History, development, and principles/ Roy W. Roberts. -- New York: Harper and Row Publisher, 1957. 637p.; 25cm. 1. Giáo dục -- Lý thuyết. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 R643 Dữ liệu xếp giá SKN002013 (DHSPKT -- KD -- ) SK002014 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 227 1
Từ khóa: Giáo dục cộng đồng, Giáo dục
Planning for teaching: An introduction to education
Planning for teaching: An introduction to education/ Robert W. Richey. -- 4th ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1968 649p.; 24cm. 1. Giáo dục -- Lý thuyết. 2. Teaching. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 R555 Dữ liệu xếp giá SKN002009 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002010 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 246 1
Từ khóa: Giáo dục cộng đồng, Giáo dục