- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghệ thuật làm hoa giả/ Trần Văn Huân. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 1998. - 81tr.; 27cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 745.5943 T772-H874
23 p hcmute 07/01/2022 201 0
Từ khóa: Hoa giả, Nghệ thuật cắm hoa, Nghệ thuật trang trí
Nghiên cứu đề xuất quy trình chế tạo cơ cấu khớp mắt cá bàn chân giả bằng vật liệu Carbon Composite
Nghiên cứu đề xuất quy trình chế tạo cơ cấu khớp mắt cá bàn chân giả bằng vật liệu Carbon Composite: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH cấp trường trọng điểm- Mã số: T2020-59TĐ/ Phạm Huy Tuân, Hồ Minh Hiếu, Mai Văn Trình. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020Call no. : ĐCT 617.9 P534-T883
128 p hcmute 07/01/2022 331 4
Từ khóa: Bàn chân giả; Khớp mắt cá; Vật liệu Carbon Composite
Những bộ kinh điển nổi tiếng - Tập 2
Những bộ kinh điển nổi tiếng - Tập 2 / Hoàng Dương, Hà Sơn. -- Hà Nội: Nxb.Hà Nội, 2006. - 184tr.; 21cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 808.83 H678-D928
7 p hcmute 06/01/2022 333 0
Từ khóa: Tác phẩm văn học, Tác giả nổi tiếng, Văn học kinh điển.
Tài nguyên du lịch/ Bùi Hải Yến, Phạm Hồng Long. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2009. - 399tr.; 24cm Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 915.97 B932-Y45
7 p hcmute 05/01/2022 335 0
Từ khóa: Du lịch Việt Nam, Phân tích, Đánh giá, Tài nguyên du lịch.
Giáo trình đồ gá và khuôn dập: tài liệu dùng cho các trường THCN và dạy nghề
Giáo trình đồ gá và khuôn dập: tài liệu dùng cho các trường THCN và dạy nghề/ Nguyễn Văn Đoàn. -- H.: Lao động - Xã hội, 2006 150tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 22Call no. : 621.944 N573-Đ631
6 p hcmute 05/01/2022 445 10
Từ khóa: 1. Đồ gá. 2. Gia công kim loại -- Đồ gá. 3. Gia công kim loại -- Khuôn dập. 4. Khuôn dập kim loại.
Đồ gá: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Đồ gá: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo/ Trần Văn Địch. -- In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 268tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 22Call no. : 621.944 T772-Đ564
10 p hcmute 05/01/2022 524 4
Atlas Đồ giá/ Trần Văn Địch . -- In lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2006 251tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 22Call no. : 621.944 T772-Đ546
5 p hcmute 05/01/2022 598 11
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Đồ gá. 2. Gia công cơ khí. 3. Metal-cutting tools.
Buổi hoàng hôn của những thần tượng : Làm cách nào triết lý với cây búa
Buổi hoàng hôn của những thần tượng : Làm cách nào triết lý với cây búa / Friedrich Nietzsche; Nguyễn Hữu Hiệu ( dịch ). -- H. : Văn học, 2006. - 240tr. ; 20cm Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 921.3 N677
14 p hcmute 05/01/2022 287 0
Từ khóa: Friedrich Nietzsche (Triết gia), Triết gia và triết lý.
Steve Jobs và Apple thay đổi cách nghe nhạc của thế giới/
Steve Jobs và Apple thay đổi cách nghe nhạc của thế giới/ Trần Thanh Tuyền, Các chuyên gia của Pace. -- In lần thứ nhất. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 178tr.; 20cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 923.3 T772-T968
5 p hcmute 05/01/2022 281 0
Từ khóa: Danh nhân kinh tế., Các chuyên gia của Pace.
Sakichi Toyoda và Toyota thay đổi công thức của khát vọng
Sakichi Toyoda và Toyota thay đổi công thức của khát vọng/ Nguyễn Thu An, Các chuyên gia của Pace. -- In lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 229tr.; 20cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 923.3 N573-A531
6 p hcmute 05/01/2022 305 1
Từ khóa: Danh nhân kinh tế, Các chuyên gia của Pace
Bí mật về nhiệm kỳ của tổng thống George W. Bush: Vụ nổi trội nhất trên báo New York Times bao gồm vụ việc tệ hại hơn vụ Watergate/ John W. Dean; Khánh Vân biên dịch. -- H.: Văn học, 2006 . - 120tr.; 20cm Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 923.173 D281
10 p hcmute 05/01/2022 288 0
Từ khóa: Chính trị gia, Bí mật chính trị, Geoege W. Bush.
Cẩm nang cơ khí tập 2: Nguyên lý thiết kế
Cẩm nang cơ khí tập 2: Nguyên lý thiết kế/ P. I. Orlov; Võ Trần Khúc Nhã (biên dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 597tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.81 -- dc 21Call no. : 621.81 O72
11 p hcmute 04/01/2022 629 7
Từ khóa: 1. Cơ khí chế tạo máy -- Cẩm nang, sổ tay. 2. Cơ khí -- Sổ tay. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.