- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bách khoa gia đình : Nội trợ/ Chu Xuân Giao. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn hoá thông tin, 1996 460tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính:Số PL cũ: I99 Dewey Class no. : 641 -- dc 21Call no. : 641 B118
8 p hcmute 11/03/2022 338 0
Từ khóa: 1. Gia chánh. 2. Home economics. 3. Kỹ thuật nội trợ.
100 vị danh y Trung Quốc/ Lạc Thiện (Dịch giả). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000 215tr.; 26cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.92 -- dc 21Call no. : 610.92 M917
7 p hcmute 09/03/2022 349 1
Từ khóa: 1. Lịch sử y học. 2. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 3. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 4. Y học Phương Đông -- Lịch sử. I. Lạc Thiện, Dịch giả.
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy/ Trương Tồn Đễ, Nguyễn Thiên Quyến(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 349tr.; 20cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21, 615.882Call no. : 610.7 T872-Đ278
6 p hcmute 09/03/2022 391 0
Từ khóa: 1. Đông y -- Chẩn đoán. 2. Folk medicine -- China. 3. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 4. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 5. Y học Phương Đông -- Lịch sử. 6. Y khoa -- Nghiên cứu. I. Nguyễn Thiên Quyến, Dịch giả.
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em/ Miriam Stoppard, Nguyễn Lân Đính(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1996 325tr; 23cm Dewey Class no. : 618.92 -- dc 21, 649.1Call no. : 618.92 S868
3 p hcmute 09/03/2022 302 0
Từ khóa: 1. Children - Diseases. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Pediatrics. I. Nguyễn Lân Đính, Dịch giả.
Chín tháng phiêu lưu trong bụng mẹ
Chín tháng phiêu lưu trong bụng mẹ/ Catherine Dolto, Hà Nguyễn(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 86tr; 20cm Dewey Class no. : 613.9, 618.2 -- dc 21Call no. : 618.2 D665
6 p hcmute 09/03/2022 430 0
Từ khóa: 1. Obstetrics. 2. Pregnancy. 3. Sản phụ khoa. 4. Thai nghén. I. Hà Nguyễn, Dịch giả.
101 điều cần biết về đôi mắt của bạn
101 điều cần biết về đôi mắt của bạn/ Nguyễn Thị Lan. -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 105tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thứcDewey Class no. : 614.5997 -- dc 21Call no. : 614.5997 N573-L243
8 p hcmute 09/03/2022 378 0
Từ khóa: 1. Bệnh về mắt. 2. Nhãn khoa. 3. Ophthalmology. 4. Opthalmology. 5. ệ sinh cá nhân - Vệ sinh mắt. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.
Những điều cần biết về nhãn khoa
Những điều cần biết về nhãn khoa/ Seiiei Kato, Nguyễn Quang(Dịch giả), Vũ Khắc Minh(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 203tr.; 19cm. Summary: Nội dung: Y học thường thức 1. Nhãn khoa. 2. Ophthalmology. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả. Dewey Class no. : 617.7 -- dc 21Call no. : 617.7 K19
5 p hcmute 09/03/2022 332 0
Từ khóa: 1. Nhãn khoa. 2. Ophthalmology. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.
Bệnh đau đầu: Bí thuật Trung Hoa bấm huyệt chữa bệnh bằng hình ảnh
Bệnh đau đầu: Bí thuật Trung Hoa bấm huyệt chữa bệnh bằng hình ảnh/ Chu Chí Kiệt, Phùng Lực Sinh, Kim Dao(Dịch giải,), Kim Dao(Chú giải). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 1998 178tr; 19cm Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 616.8Call no. : 613.7046 C556-K47
6 p hcmute 09/03/2022 366 0
Từ khóa: 1. Bệnh đau đầu -- Vật lý trị liệu. 2. Bệnh đau đầu -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 3. Mental disorders. 4. Physical fitness. 5. Vật lý trị liệu. 6. Yoga. I. Kim Dao, Chú giải. II. Kim Dao, Dịch giả. III. Phùng Lực Sinh.
Mùi cơ thể : Phương pháp phòng ngừa và trị liệu
Mùi cơ thể : Phương pháp phòng ngừa và trị liệu / Leon Chaitow, Phạm Quí Điểm(dịch giả), Thanh Thủy(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 103tr; 19cm Dewey Class no. : 616.5 -- dc 21Call no. : 616.5 C435
5 p hcmute 09/03/2022 196 0
Từ khóa: 1. Dematopharmacology. 2. Dermatology. 3. Skin -- Care and hygiene. I. hạm Quí Điểm, Dịch giả. II. hanh Thủy, Dịch giả.
Chữa bệnh bằng tinh thần/ Stéfan Zweig, Phùng Đệ(Dịch giả), Trần Nam Lương, Giới thiệu. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thế giới, 1999 469tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 615.851 -- dc 21Call no. : 615.851 Z27
6 p hcmute 09/03/2022 320 0
Từ khóa: 1. Mental health education. 2. Mental health personnel. 3. Mental therapy. 4. Vệ sinh tâm thần. I. Phùng Đệ, Dịch giả. II. Trần Nam Lương, Giới thiệu.
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ : bằng hình
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ : bằng hình/ Trương Chí Bân, Nguyễn Văn Đức(Dịch giả). -- 1st ed. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000 196tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 T872-B199
8 p hcmute 09/03/2022 349 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Phụ khoa. 5. Yoga. I. Nguyễn Văn Đức, Dịch giả.
Day bấm huyệt trị bệnh trong gia đình
Day bấm huyệt trị bệnh trong gia đình/ Lý Ngọc Điền, Nguyễn Sinh(Dịch giả), Ngọc Minh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2000 168tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21Call no. : 613.7046 L981-Đ562
8 p hcmute 09/03/2022 303 0
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Yoga. 3. ật lý trị liệu -- Bấm huyệt bàn chân. I. Ngọc Minh, Dịch giả. II. Nguyễn Sinh, Dịch giả.