- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật nền móng: Tập 2/ Ralph B.Peck,Walter E. Hanson, Thomas H. Thornburn; Trịnh Văn Cương, Nguyễn Công Mẫn..(dịch). -- H.: Giáo dục, 1998 231tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 P366
6 p hcmute 24/03/2022 268 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Nền và móng. I. Nguyễn Công Mẫn, Dịch giả. II. Trịnh Văn Cương, Dịch giả. III. Hanson, Walter E. . IV. Thornburn, Thomas H. .
Liệu pháp trị bệnh bằng giấm trứng
Liệu pháp trị bệnh bằng giấm trứng/ Nguyễn Khắc Khoái(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 242tr; 19cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 L721
10 p hcmute 24/03/2022 212 0
Từ khóa: 1. Giấm trứng (bài thuốc). 2. Trang điểm. 3. Y học cổ truyền -- Điều trị. I. Nguyễn Khắc Khoái, Dịch giả.
Kiến thức nuôi con/ Bành Ước Trí, Hà Kim Sinh(Dịch giả), Phan Quốc Bảo(dịch giả), Phạm Đình Sửu(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 2000 510tr; 20cm . Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 B217-T819
12 p hcmute 24/03/2022 275 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. ChildrenVHealth and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. I. Hà Kim Sinh, Dịch giả. II. Phạm Đình Sửu, Hiệu đính. III. Phan Quốc Bảo, Dịch giả
Món ăn giúp trẻ khỏe mạnh và thông minh
Món ăn giúp trẻ khỏe mạnh và thông minh/ Diệp Liên Hải, Hách Thục Tú, Nguyễn Hữu Thăng(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 135tr; 20cm. Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 D563-H149
5 p hcmute 22/03/2022 245 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. Children -- Health and hygiene. 3. Dưỡng nhi. 4. Nuôi dạy trẻ. I. Nguyễn Hữu Thăng, Dịch giả. II. Hách Thục Tú.
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman/ Marie - Claude Delahaye, Trần Văn Thụ(Biên dịch), Nguyễn Tiến Hải(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1998 295tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2 -- dc 21, 618.92Call no. : 618.2 C616
5 p hcmute 22/03/2022 256 0
Từ khóa: 1. Obstetrics. 2. Pregnancy. 3. Sản phụ khoa. 4. Thai nghén. I. Nguyễn Tiến Hải, Hiệu dính. II. Trần Văn Thụ, Dịch giả.
Chăm sóc sắc đẹp trong khi mang thai
Chăm sóc sắc đẹp trong khi mang thai/ Heather Bampflydle, Bích Minh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1997 285tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2 -- dc 21, 618.97Call no. : 618.2 B216
6 p hcmute 22/03/2022 234 1
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Obstetrics. 3. Pregnancy. 4. Sản phụ khoa. 5. Thai nghén. 6. Trang điểm. I. Bích Minh, Dịch giả.
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới/ David Elia, Geneviè Doucet, Vũ Đình Phòng(Dịch giả), Hoàng Hải(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1995 247tr.; 20cm . Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.95 N567
7 p hcmute 22/03/2022 255 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Hoàng Hải, Dịch giả. II. Vũ Đình Phòng, Dịch giả. III. Doucet, Geneviève
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại/ Ngô Quí Như, Duyên Hồng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 141tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.95 N569-N585
7 p hcmute 22/03/2022 246 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học sinh sản. 2. Sinh lý người. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Duyên Hồng, Dịch giả.
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt/ Vương Vũ Sinh Khanh, Cúc Hoa(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 95tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.7046 V994-K45
6 p hcmute 22/03/2022 282 0
Từ khóa: 1. Bệnh mắt -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Nhãn khoa. 3. Ophthalmology. 4. Vật lý trị liệu -- Khí công. 5. Yoga. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.
Đau vai: Triệu chứng-Chẩn đoán-Biện pháp điều trị
Đau vai: Triệu chứng-Chẩn đoán-Biện pháp điều trị/ Rene Cailliet, Lê Vinh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 2001 229tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.7 -- dc 21Call no. : 616.7 C134
7 p hcmute 22/03/2022 206 0
Từ khóa: 1. Bệnh cơ quan vận động. 2. Bệnh xương khớp. 3. Lão khoa -- Bệnh xương khớp. I. Lê Vinh, Dịch giả.
Tự xoa bóp để trị liệu và bảo vệ sức khỏe
Tự xoa bóp để trị liệu và bảo vệ sức khỏe Vân Trung Ngọc, Phong Đảo(Dịch giả)/ T2. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 235tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21Call no. : 613.7046 V217-N569
7 p hcmute 22/03/2022 191 0
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Vật lý trị liệu. 3. Yoga. I. Phong Đảo, Dịch giả.
Dinh dưỡng ngăn ngừa ung thư / Michio Kushi, Alex Jack, Phạm Cao Hoàn(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 2000 596tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21, 616.99Call no. : 613.2 K97
6 p hcmute 22/03/2022 207 0
Từ khóa: 1. Bệnh ung thư -- Ẩm thực trị liệu. 2. Món ăn bài thuốc. I. Phạm Cao Hoàn, Dịch giả. II. Jack, Alex.