- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật chế biến thức ăn cho gia súc nhai lại
Kỹ thuật chế biến thức ăn cho gia súc nhai lại/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 138tr.; 19cm Dewey Class no. : 633.2 -- dc 22Call no. : 633.2 C559-C452
6 p hcmute 20/04/2022 405 0
Từ khóa: 1. Thức ăn gia súc. 2. Cỏ. 3. Chế biến thức ăn. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia súc
Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia súc/ Trung tâm Unesco phổ biến kiến thức văn hóa giáo dục cộng đồng. -- Hà Nội: Văn hóa - dân tộc, 2005 318tr.; 19cm Dewey Class no. : 636.089 -- dc 22Call no. : 636.089 H957
6 p hcmute 20/04/2022 570 0
Từ khóa: 1. Chăn nuôi gia súc. 2. Kỹ thuật phòng bệnh. 3. Khoa học thú y.
Charlot-Chaplin ý thức về một huyền thoại
Charlot-Chaplin ý thức về một huyền thoại/ Catherine Saint-Martin, Trần Thanh Quang(Dịch giả) . -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 111tr; 20cm. Dewey Class no. : 791.43092, 927 -- dc 21Call no. : 927 M383
5 p hcmute 20/04/2022 331 0
Từ khóa: 1. Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977. 2. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả .
Tuổi thơ khốn khổ của vua hề Charlot : Hồi ký của Charlot
Tuổi thơ khốn khổ của vua hề Charlot : Hồi ký của Charlot/ Charles Chaplin, Vũ Hạnh(Dịch giả) . -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 111tr; 20cm. 1. #0 -- Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977 -- LCSH. 2. Điện ảnh -- Lịch sử . 3. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả . Dewey Class no. : 791.43092, 927 -- dc 21Call no. : 927 C464
5 p hcmute 20/04/2022 400 0
Từ khóa: 1. #0 -- Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977 -- LCSH. 2. Điện ảnh -- Lịch sử . 3. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả .
Tại sao bán hàng không được ? / Ibuki taku; Trần Quang Tuệ (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 1998 190tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.8 -- dc 21Call no. : 658.8 I14
9 p hcmute 20/04/2022 323 0
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Quản trị khách hàng. 3. Quản trị phân phối. 4. Quản trị tiếp thị. I. Trần Quang Tuệ, Dịch giả.
Tỏi: khoa học và tác dụng chữa bệnh = Garlic: The science and therapeutic application of allium sativium/ Heinrich P. Koch, Larrry D. Lawson, Trần Tất Thắng(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Y học, 2001 1137tr; 24cm. Dewey Class no. : 633.88 -- dc 21Call no. : 633.88 K76
10 p hcmute 20/04/2022 357 0
Từ khóa: 1. Hành-gừng-tỏi(dược liệu). 2. Tỏi (dược liệu). 3. Dược liệu Việt Nam. 4. Garlic -- LCSH. I. Trần Tất Thắng, Dịch giả. II. Lawson, Larry D.
Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam
Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam/ Mai Văn Quyền, Lê Thị Việt Nhi, Ngô Quang Vinh... -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1997 123tr; 19cm Dewey Class no. : 633.85 -- dc 21Call no. : 633.85 N585
6 p hcmute 20/04/2022 395 0
Từ khóa: 1. Cây gia vị. 2. Cây hương liệu. I. Lê Thị Việt Nhi. II. Mai Văn Quyền.
Dinh dưỡng cây thức ăn gia súc
Dinh dưỡng cây thức ăn gia súc/ Nguyễn Bích Ngọc (b.s). -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2000 175tr.; 19cm Dewey Class no. : 633.2 -- dc 21Call no. : 633.2 N573-N576
7 p hcmute 20/04/2022 318 0
Trồng cây thức ăn gia súc/ Đinh Văn Bình, Nguyễn Thị Mùi. -- H.: Văn hóa thông tin, 2000 80tr.; 19cm Dewey Class no. : 633.2 -- dc 21Call no. : 633.2 Đ584-B613
5 p hcmute 20/04/2022 318 0
Từ khóa: 1. Cây thức ăn gia súc. 2. Forage crops. I. Nguyễn Thị Mùi.
Phỏng vấn không hề đáng sợ/ Marky Stein; Vũ Thái Hà dịch. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2006 200tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.311 24 -- dc 21Call no. : 658.311 24 S819
9 p hcmute 20/04/2022 293 0
Từ khóa: 1. Phỏng vấn. 2. SPL. 3. Tâm lý học ứng dụng. I. Vũ Thái Hà, Dịch giả.
Chiến lược và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh
Chiến lược và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Tài chính, 2009 278tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.816 -- dc 22Call no. : 658.816 N573-D916
8 p hcmute 19/04/2022 348 0
Từ khóa: 1. Chiến lược định giá. 2. Sản phẩm và dịch vụ -- Thiết kế giá.
Những điều bạn chưa biết về tiếp thị
Những điều bạn chưa biết về tiếp thị / Willem Burgers; Lê Tuyên dịch. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2007 193tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 B954
7 p hcmute 19/04/2022 324 0
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Quản trị phân phối. 3. Tiếp thị. I. Lê Tuyên, Dịch giả