- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão( biên dịch)/ T.3: bKỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoải trời (cây bụi và cây thân gỗ). -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2002. 84tr. ; 21cm. Dewey Class no. : 635.9 -- dc 21Call no. : 635.9 H149
10 p hcmute 22/04/2022 368 0
Từ khóa: 1. Floriculture. 2. Kỹ thuật trồng hoa. I. Trần Văn Mão, Dịch giả.
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai, Trần văn Mão (chủ biên)/ T.1: Những kiến thức nuôi trồng hoa và cây cảnh. -- Tái bản lần thứ 1. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2002. 116tr. ; 21cm. Dewey Class no. : 635.9 -- dc 21Call no. : 635.9 H149
9 p hcmute 22/04/2022 352 0
Từ khóa: 1. Floriculture. 2. Kỹ thuật trồng hoa. I. Trần Văn Mão, Dịch giả.
Hướng dẫn thiết kế nội thất/ Trịnh Thự Dương, Trần Sảng (b.s.); Kim Dân, Cộng Sự (dịch). -- H.: Mỹ thuật, 2003 75tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 T833-D928
5 p hcmute 22/04/2022 510 1
Phòng ngủ, phòng đọc sách và phòng trẻ em
Phòng ngủ, phòng đọc sách và phòng trẻ em/ Lý Minh Minh (b.s.); Nhất Như, Phạm Cao Hoàn (dịch). -- H.: Mỹ thuật, 2003 80tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 L981-M664
3 p hcmute 22/04/2022 258 0
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Xử lý mặt sàn
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Xử lý mặt sàn/ Kan Oudh Manluo; Chu Trung Đức ( Dịch ra tiếng Hoa); Kim Dân và Cộng sự (Dịch ra tiếng Việt) . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 M466
4 p hcmute 22/04/2022 272 0
Từ khóa: 1. Trang trí nội thất . I. Chu Trung Đức Dịch giả. II. Kim Dân Dịch giả.
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Trang trí phòng ngủ
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Trang trí phòng ngủ/ Jessica Elin Hirschman; Lý Tiêu Kim ( Dịch ra tiếng Hoa); Kim Dân và Cộng sự (Dịch ra tiếng Việt) . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 H668
7 p hcmute 22/04/2022 232 0
Từ khóa: 1. Trang trí nội thất. I. Kim Dân Dịch giả. II. Lý Tiêu Yến Dịch giả.
Học đệm Guitar/ V.A. Minilov, Phan Xuân Tâm(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Âm nhạc, 2001 143tr.; 28cm Dewey Class no. : 787.87 -- dc 21Call no. : 787.87 M277
5 p hcmute 22/04/2022 332 0
Từ khóa: 1. Guitars. 2. Nhạc cụ. I. Phan Xuân Tâm, Dịch giả.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2 / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính). -- Hà Nội: Văn Học, 2002 506tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
5 p hcmute 22/04/2022 378 0
Từ khóa: 1. Tiếu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết- tập 1
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính)/ T1. -- Hà Nội: Văn Học, 2002 515tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
7 p hcmute 22/04/2022 415 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Sống với đống tiền / Michael Reynard; Ngọc Lan (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000 105tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.3 -- dc 21Call no. : 923.3 R459
8 p hcmute 22/04/2022 332 0
Từ khóa: 1. Các nhà kinh tế. 2. Các phú gia. I. Ngọc Lan (biên dịch).
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh - T. 1: Những kiến thức cơ bản về nuôi trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai; Trần văn Mão (biên dịch). -- Tái bản lần thứ 4. -- H.: Nông nghiệp, 2007 116tr.; 21cm Dewey Class no. : 635.9 -- dc 21Call no. : 635.9 J611-H149
9 p hcmute 22/04/2022 381 0
Từ khóa: 1. Cây cảnh -- Kỹ thuật trồng. 2. Hoa cảnh -- Kỹ thuật trồng. 3. Kỹ thuật trồng hoa. I. Trần Văn Mão, Dịch giả.
Sử dụng phụ phẩm nuôi gia súc nhai lại
Sử dụng phụ phẩm nuôi gia súc nhai lại/ Nguyễn Xuân Trạch. -- Tái bản. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2005 180tr.; 19cmDewey Class no. : 633.2 -- dc 22Call no. : 633.2 N573-T759
7 p hcmute 20/04/2022 418 0
Từ khóa: 1. Chăn nuôi gia súc. 2. Kỹ thuật phòng bệnh. 3. Khoa học thú y.