- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật chăn nuôi gà sao/ Phùng Đức Tiến (ch.b), Bạch Thị Thanh Dân, Nguyễn Thị Kim Oanh,... -- H.: Nông nghiệp, 2006. - 60tr.; 21cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.5 P577-T562
7 p hcmute 25/03/2022 209 0
Từ khóa: Chăn nuôi gà, Chăn nuôi gia cầm, Gà sao
Nuôi gà và phòng chữa bệnh cho gà ở gia đình
Nuôi gà và phòng chữa bệnh cho gà ở gia đình/ Lê Hồng Mận. -- 3rd ed. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1999. - 136tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.5089 L433-M266
7 p hcmute 25/03/2022 209 0
Từ khóa: Bệnh gà, Bệnh gia cầm, Nuôi gà.
66 bệnh gia cầm và biện pháp phòng trị
66 bệnh gia cầm và biện pháp phòng trị/ Nguyễn Xuân Bình, Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn. -- 1st ed. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2000. - 172tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.5089 N573-B613
9 p hcmute 25/03/2022 194 0
Từ khóa: Bệnh gia cầm, Thú y.
Sinh lý học vật nuôi : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP/ Nguyễn Quang Mai(Chủ biên), Cù Xuân Dần. -- 1st ed. -- Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 159tr.; 28cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.0892 N573-M217
5 p hcmute 25/03/2022 272 3
Từ khóa: Sinh lý gia súc, Sinh sản, Chăn nuôi đại cương, Sinh lý gia súc
Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh gia cầm
Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh gia cầm/ Dương Nghĩa Quốc. -- 2nd ed. -- Tp. HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 36tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.5089 D928-Q163
3 p hcmute 25/03/2022 196 0
Từ khóa: Bệnh gia cầm, Bệnh vật nuôi.
Sửa chữa và gia cố kết cấu bêtông cốt thép
Sửa chữa và gia cố kết cấu bêtông cốt thép/ Nguyễn Xuân Bích. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 447tr.; 21cm Dewey Class no. : 624.183 41 -- dc 21Call no. : 624.18341 N573-B583
10 p hcmute 25/03/2022 249 0
Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm
Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm : Giáo trình dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh / Trần Văn Địch. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2003 200tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.802 87 -- dc 21Call no. : 621.80287 T772-Đ546
6 p hcmute 25/03/2022 293 2
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Kiểm tra độ chính xác. 2. Gia công kim loại -- Kiểm tra độ chính xác.
Các thiết bị điện sử dụng trong nhà bếp và nhà tắm Tập 3
Các thiết bị điện sử dụng trong nhà bếp và nhà tắm : Tủ sách mạch điện tử ứng dụng dùng cho các trường dạy nghề và trung cấp kỹ thuật điện - Điện tử - Tập 3/ Nguyễn Minh Đức. -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004 135tr ; 21cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 N573-Đ822
11 p hcmute 25/03/2022 263 0
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung. -- H : Giao thông vận tải, 2004 164tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 N573-T968
7 p hcmute 25/03/2022 261 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá. 3. Vật liệu xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. I. Nguyễn Ngọc Sơn. II. Nguyễn Tiến Trung.
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- H.: khoa học và kỹ thuật, 2001-2003 336tr; 19cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
9 p hcmute 25/03/2022 362 1
Nghệ thuật trình bày mâm quả: Cẩm nang nội trợ
Nghệ thuật trình bày mâm quả: Cẩm nang nội trợ/ Đặng Diệu Vinh; Tiểu Quỳnh (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004 80tr.; 28cm Dewey Class no. : 745.924, 745.924 -- dc 21Call no. : 745.924 Đ182-V784
6 p hcmute 24/03/2022 212 0
Từ khóa: 1. Nữ công gia chánh. 2. Nghệ thuật trang trí hoa quả.
Thiết kế túi ví cao cấp cho mọi người
Thiết kế túi ví cao cấp cho mọi người/ Ellen Goldstein Lynch, Sara Mullins, Nicole Malone; Phạm Cao Hoàn (dịch). -- H.: Mỹ thuật, 2004 95tr.; 27cm Dewey Class no. : 646.48 -- dc 21Call no. : 646.48 G624
4 p hcmute 24/03/2022 269 1
Từ khóa: 1. Công nghệ may. 2. Kỹ thuật trang trí. 3. Túi ví -- Thiết kế. I. Malone, Nicole. II. Mullins, Sara. III. Phạm Cao Hoàn, Dịch giả.