- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật phay/ Ph. A. Barơbashop, người dịch: GS. TS. Trần Văn Địch. -- Lần Thứ 2. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1995 221tr.; 20,5cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21
6 p hcmute 19/04/2022 426 5
Từ khóa: 1. Gia công kim lạoi -- Kỹ thuật phay. 2. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, GS. TS., Dịch giả.
Kỹ thuật phay/ Ph. A . Barơbashop; người dịch:GS. TS. Trần Văn Địch. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Thanh Niên, 1999 221tr.; 20,5cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21Call no. : 671.35 B264
7 p hcmute 19/04/2022 293 3
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật phay. 2. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, Dịch giả.
Kiến trúc nông nghiệp/ Võ Đình Diệp, Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả (ch.b.), Đặng Công Huấn, Lê Trọng Hải. -- H.: Xây dựng, 2003 167tr.; 27cm Dewey Class no. : 728.92 -- dc 22Call no. : 728.92 V872-D562
6 p hcmute 18/04/2022 310 0
Những bài diễn thuyết nổi tiếng nước Mỹ
Những bài diễn thuyết nổi tiếng nước Mỹ/ Hạ Dương Châu ( Tuyển chọn ), Cảnh Dương ( dịch ). -- H.: Quân đội nhân dân, 2009 391tr.; 21cm Dewey Class no. : -- dc 22Call no. : 973.9 N576
6 p hcmute 18/04/2022 251 0
Nguyễn Thị Định - Vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị Định - Vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh/ Nguyễn Thị Thanh Thúy (chủ biên); Vũ Đức Thông (hình ảnh). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Phụ nữ Việt Nam, 2020 108 tr.; 25 cm ISBN 9786045684863 Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 23Call no. : 959.704092 N573-T547
4 p hcmute 18/04/2022 333 1
Từ khóa: 1. Chính trị gia -- Việt Nam. 2. Cuộc đời. 3. Nguyễn Thị Định. 4. Sự nghiệp. I. Vũ Đức Thông, người sưu tầm và phục chế.
Nguyễn Văn Linh - Tổng Bí thư thời đầu đổi mới = Nguyễn Văn Linh - Party general secretary of the early renewal perio / Phạm Đình An d. và h.đ. -- H. : Thông Tấn, 2009 196tr.; 25cm Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 22Call no. : 959.704092 N573
5 p hcmute 18/04/2022 259 0
Từ khóa: 1. Nguyễn Văn Linh -- Chính trị gia. 2. Nhà hoạt động cách mạng.
Máy gieo lúa theo hàng/ Hà Đức Hồ (ch.b); Lê Văn Bảnh, Trần Quang Bình, Tôn Gia Hóa (b.s). -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Nông nghiệp, 2006 23tr.; 19cm ĐTTS ghi:Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục chế biến nông lâm sản và nghề muối Dewey Class no. : 631.3 -- dc 22Call no. : 631.3 H111-H678
5 p hcmute 08/04/2022 317 0
Từ khóa: .1. Công trình nông nghiệp. 2. Máy gieo lúa. I. Lê Văn Bảnh. II. Tôn Gia Hóa. III. Trần Quang Bình.
Đánh giá độ bền và độ bền mỏi kết cấu giá xe, giá chuyển hướng và trục bánh xe đầu máy diesel
Đánh giá độ bền và độ bền mỏi kết cấu giá xe, giá chuyển hướng và trục bánh xe đầu máy diesel / Đỗ Đức Tuấn. -- H.: Xây dựng, 2005 150tr.; 27cm. . Dewey Class no. : 625.266 -- dc 21Call no. : 625.266 Đ631-T883
7 p hcmute 08/04/2022 304 0
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 369 0
Hồ Chí Minh một biên niên sử/ Hellmut Kapfenberger, người dịch: Đinh Hương, Thiên Hà. -- H.: Thế Giới - Hà Nội, 2010 323tr.; 21cm Dewey Class no. : 957.704092 -- dc 22Call no. : 959.704092 K17
8 p hcmute 08/04/2022 335 0
Từ khóa: .1. Hồ Chí Minh -- Chính trị gia. 2. Lãnh tụ cách mạng -- Cuộc đời, sự nghiệp. I. Đinh Hương. II. Thiên Hà.
Sửa chữa - bảo trì trang thiết bị gia dụng/
Sửa chữa - bảo trì trang thiết bị gia dụng/ Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng. -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2005. - 152tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 643.7 T772-S111
9 p hcmute 05/04/2022 242 1
Từ khóa: Đồ gia dụng, Kỹ thuật sửa chữa
Các phương pháp xác định độ chính xác gia công: Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo
Các phương pháp xác định độ chính xác gia công: Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo/ Trần Văn Địch. -- Tái bản lần thứ 2. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 202tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.802 87 -- dc 21Call no. : 621.80287 T772-Đ546
9 p hcmute 05/04/2022 319 1
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Kiểm tra độ chính xác. 2. Gia công kim loại -- Kiểm tra độ chính xác