- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý bằng giá trị = Managing by values : Lam thế nào để đưa các giá trị vào quản lý để đạt được những thành công xuất sắc/ Ken Blanchard, Michael O'connor; Vũ Minh Tú dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006 147tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 B639
10 p hcmute 11/05/2022 287 0
Từ khóa: 1. Quản lý bằng giá trị. I. Michael O'connor. II. Vũ Minh Tú, dịch.
Bill Gates speaks= Bill Gates đã nói
Bill Gates speaks= Bill Gates đã nói/ Bill Gates;Lê Hiền Thảo, Vũ Tài Hoa,Nguyễn Văn Phước tổng hợp và biên soạn. -- Tp.HCM.: Trẻ , 2006 287tr; 21cm Summary: . Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 B596
3 p hcmute 11/05/2022 338 0
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền (dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 270tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 21Call no. : 658.45 H987
4 p hcmute 11/05/2022 392 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. Vũ Minh Hiền, Dịch giả.
Tự học kỹ năng quản lý trong 24 giờ
Tự học kỹ năng quản lý trong 24 giờ/ Patricia M.Buhler; Nhân Văn (dịch). -- Hà Nội: Thống kê, 2002 472tr.; 20cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 B931
11 p hcmute 11/05/2022 201 0
Từ khóa: 1. Quản lý. I. Nhân Văn, Dịch giả.
22 bí quyết quản lý hiệu quả / John H. Zenger; Cao Đình Quát (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2001 144tr.; 19cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 Z54
8 p hcmute 11/05/2022 296 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản trị học. I. Cao Đình Quát, Dịch giả.
Định giá sản phẩm xây dựng / Phạm Thị Trang. -- Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. -- H. : Xây dựng, 2017 125 tr. ; 27 cm ISBN 9786048219406 Dewey Class no. : 657.869 -- dc 23Call no. : 657.869 P534-T772
9 p hcmute 11/05/2022 291 0
Món ngon Nam Bộ/ Trâm Anh, Quế Anh. -- ĐồngNai: Tổng hợp Đồng Nai, 2009 200tr.; 19cm I. Quế Anh. Dewey Class no. : 641.595 978 -- dc 22Call no. : 641.595978 T771-A596
15 p hcmute 11/05/2022 349 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Kỹ thuật nấu ăn -- Miền Nam . 3. Nữ công gia chánh.
Nghệ thuật làm hoa giấy/ Saigonbook. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 2004 128tr.; 21cm I. Saigonbook. Dewey Class no. : 745.5943 -- dc 21Call no. : 745.5943 N576
3 p hcmute 11/05/2022 282 0
Từ khóa: 1. Artificial flowers. 2. Hoa giả. 3. Hoa giấy. 4. Nghệ thuật trang trí.
Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng
Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng/ Triệu Lâm, Triệu Thụy Thanh, Hoàng Tô Sinh, Âu Chấn Tu (ch.b.); Nguyễn Đăng Sơn (dịch), Vũ Trường Hạo (hiệu đính). -- H.: Xây dựng, 1999 315tr.; 21cm I. Âu Chấn Tu. II. Hoàng Tô Sinh. III. Nguyễn Đăng Sơn. IV. Triệu Thụy Thanh. V. Vũ Trường Hạo. Dewey Class no. : 690 -- dc 21Call no. : 690 S675
10 p hcmute 11/05/2022 381 0
Từ khóa: 1. Thi công công trình. 2. Thi công xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá.
Phương pháp khảo sát - nghiên cứu và thực nghiệm công trình
Phương pháp khảo sát - nghiên cứu và thực nghiệm công trình/ Võ Văn Thảo. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 243tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.028 7 -- dc 21Call no. : 690.0287 V872-T367
11 p hcmute 11/05/2022 324 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Khảo sát, đánh giá.
Nghệ thuật làm hoa giả/ Trần Văn Huân. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 1998 81tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.5943 -- dc 21, 745.92Call no. : 745.5943 T772-H874
23 p hcmute 11/05/2022 334 0
Từ khóa: 1. Hoa giả. 2. Nghệ thuật cắm hoa. 3. Nghệ thuật trang trí. 1
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụ
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụng/ Nguyễn Trọng Đa. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 85tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 694.6 -- dc 21Call no. : 694.6 N573 - Đ111
4 p hcmute 11/05/2022 460 1
Từ khóa: 1. Đồ gỗ gia dụng -- Kỹ thuật lắp đặt, sửa chữa. 2. Home economics. 3. Housing management. 4. Thiết bị nhà ở -- Bảo trí và sửa chữa.