- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghệ thuật kết hoa bằng voan/ Thiên Kim. -- H.: Mỹ Thuật, 2009 127tr.; 19cm Dewey Class no. : 745.594 3 -- dc 22 Call no. : 745.5943 T434-K49
5 p hcmute 17/05/2022 155 1
Từ khóa: 1. Hoa nhân tạo. 2. Kết hoa giả. 3. Nghệ thuật kết hoa.
Nghệ thuật làm hoa giấy/ Saigonbook. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 2004 128tr.; 21cm Dewey Class no. : 745.5943 -- dc 21 Call no. : 745.5943 N576
3 p hcmute 17/05/2022 329 0
Từ khóa: 1. Artificial flowers. 2. Hoa giả. 3. Hoa giấy. 4. Nghệ thuật trang trí. I. Saigonbook.
Sổ tay kỹ sư điện tử/ Donald G.Fink,Donald christiansen;Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Phú Cương , Nguyễn hùng Cường ...(dịch). -- H.: Khoa học kỹ thuật, 1999-2002 1380tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 F499
9 p hcmute 17/05/2022 638 4
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Sổ tay. I. Nguyễn Đức Ái, Dịch giả. II. Nguyễn Hùng Cường, Dịch giả. III. Nguyễn Phú Cương, Dịch giả. IV. Christiansen, Donald .
Tuyển tập báo cáo khoa học hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ nhất về sự cố công trình và các nguyên nhân/ Viện khoa học công nghệ xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2001 223tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.21 -- dc 22 Call no. : 690.21 T968
6 p hcmute 16/05/2022 294 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Đo lường, đánh giá.
Triệu Phi Yến(Thập đại mỹ nhân Trung Hoa) : Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc
Triệu Phi Yến(Thập đại mỹ nhân Trung Hoa) : Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Nam Cung Bác, Trần Đăng Thao(Dịch giả), Ông Văn Tùng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 406tr; 20cm. Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 N174-B116
5 p hcmute 16/05/2022 436 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử. 2. Tiểu thuyết trắng. 3. Văn học Trung Quốc ( Đài Loan ). 4. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết . 5. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả . II. Trần Đăng Thao, Dịch giả .
Khổng tử truyện; T2 / Khúc Xuân Lễ, Ông Văn Tùng(Dịch giả). -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 499tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 K45-L433
3 p hcmute 16/05/2022 330 0
Từ khóa: 1. Khổng tử. 2. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 3. Triết gia Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả.
Cắt kim loại / E.M. Trent; Biên dịch: Võ Khúc Trần Nhã . -- Lần thứ 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 277tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 T795
9 p hcmute 13/05/2022 436 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy cắt kim loại. 3. Metal-cutting tools. I. Võ Khúc Trần Nhã Dịch giả.
Nền sản xuất CNC/ Vũ Hoài Ân. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003 131tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 V986-Â531
7 p hcmute 13/05/2022 382 3
Sổ tay mạ, nhúng, phun/ Nguyễn Đức Hùng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 230tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 671.73 -- dc 21 Call no. : 671.73 N573-H936
6 p hcmute 13/05/2022 392 14
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật mạ. 2. Mạ kim loại.
Gia công tia lửa điện CNC/ Vũ Hoài Ân. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 192tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 V986-Â531
8 p hcmute 13/05/2022 456 3
Mạ điện/ Trần Minh Hoàng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999 156tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.732 -- dc 21 Call no. : 671.732 T772-H678
8 p hcmute 13/05/2022 391 1
Từ khóa: 1. Electroplating. 2. Gia công kim loại -- Kỹ thuật mạ. 3. Mạ điện. 4. Mạ kim loại.
Thợ tiện doa/ .V.K.Xmirnốp; Võ Trần Khúc Nhã(dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 366tr.; 19cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 X7
8 p hcmute 13/05/2022 334 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.