- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Gia công kim loại va an toàn trong công nghiệp
Gia công kim loại va an toàn trong công nghiệp/ Yoo Hyung Seok. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2002 159tr. ; 28.5cm. Dewey Class no. : 671 -- dc 21 Call no. : 671 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 331 1
Gia công cơ khí/ Yoo Byung Seok. -- H: Lao động - Xã hội, 2001 215tr; 28.5cm Dewey Class no. : 671 -- dc 21 Call no. : 671 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 120 1
Từ khóa: 1. Gia công kim loại.
Công nghệ phay/ Ph.A.Barbashop;GS. TS. Trần Văn Địch (dịch). -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 231tr; 24cm. 1. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, Dịch giả. Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 B229
8 p hcmute 13/05/2022 366 6
Từ khóa: 1. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, Dịch giả.
Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Mài
Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Mài/ Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 478tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 23 Call no. : 671.35 T772-S194
6 p hcmute 13/05/2022 447 4
Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn khéo tay - Thời Trang - Thẩm mỹ
Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn khéo tay - Thời Trang - Thẩm mỹ / Nguyễn Bắc Hùng(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 158tr; 20cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N573-H936
7 p hcmute 13/05/2022 637 2
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Grooming. 3. Nữ công gia chánh. 4. Người mẫu thời trang. 5. Trang điểm.
Courrèges/ Người dịch:Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 76tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 C861
3 p hcmute 13/05/2022 335 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Courrèges. 3. Thời trang và Nghệ thuật. I. Quốc Tuấn Dịch giả.
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 12/05/2022 332 0
Kỹ thuật sửa chữa ô tô - T. 2: Sửa chữa Động cơ
Kỹ thuật sửa chữa ô tô - T. 2: Sửa chữa Động cơ/ Han Sang Don; Hoàng Vĩnh Sinh(dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 183tr.; 29cm Dewey Class no. : 629.25 -- dc 22Call no. : 629.25 H233-D674
4 p hcmute 12/05/2022 543 9
Từ khóa: 1. Động cơ ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì. 2. Ô tô -- Động cơ. 3. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hoàng Vĩnh Sinh, Dịch giả.
Kỹ thuật sửa chữa ô tô - T. 3: Kiểm tra ô tô
Kỹ thuật sửa chữa ô tô - T. 3: Kiểm tra ô tô/ Han Sang Don; Hoàng Vĩnh Sinh (dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 43tr.; 29cm Dewey Class no. : 629.282 -- dc 22Call no. : 629.282 H233-D674
5 p hcmute 12/05/2022 453 7
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Kỹ thuật kiểm tra. I. Hoàng Vĩnh Sinh, Dịch giả.
Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép
Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép/ Nguyễn Viết Trung, Lê Thị Bích Thủy, Nguyễn Đức Thị Thu Định. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2008 104tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.202 88 -- dc 22Call no. : 624.20288 N573-T871
6 p hcmute 12/05/2022 339 0
Từ khóa: 1. Cầu. 2. Gia cố cầu. 3. Sữa chữa. I. Lê Thị Bích Thủy. II. Nguyễn Đức Thị Thu Định.
Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng
Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản lần thứ 3. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 222tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.15 -- dc 22Call no. : 624.15 L433-K47
10 p hcmute 12/05/2022 302 1
Từ khóa: 1. Nền móng công trình. 2. Nền móng -- Kỹ thuật gia cố.
Sakichi Toyoda và Toyota thay đổi công thức của khát vọng
Sakichi Toyoda và Toyota thay đổi công thức của khát vọng/ Nguyễn Thu An, Các chuyên gia của Pace. -- In lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 229tr.; 20cm 1. Danh nhân kinh tế. I. Các chuyên gia của Pace. Dewey Class no. : 923.3 -- dc 22Call no. : 923.3 N573-A531
6 p hcmute 12/05/2022 292 0