- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Educational measurement and evaluation
Educational measurement and evaluation/ Jum C. Nunnally. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Company., 1964 440p.; 24cm. 1. Đánh giá giáo dục. 2. Trắc nghiệm giáo dục. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 N312
11 p hcmute 08/06/2022 305 0
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Trắc nghiệm giáo dục.
The teaching of home economics
The teaching of home economics/ Hazel M. Hatcher, Mildred E. Andrews. -- 2nd ed.. -- New York: Houghton Mifflin Com., 1963 486p.; 25cm Summary: 1. Gia chánh -- Học hỏi và giảng dạy. 2. Home economics. 3. . I. Andrews, Mildred E. Dewey Class no. : 640.7 -- dc 21 Call no. : 640.7 H364
8 p hcmute 08/06/2022 342 0
Từ khóa: Gia chánh -- Học hỏi và giảng dạy, Home economics, I. Andrews, Mildred E.
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2010 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.24 -- dc 22 Call no. : 690.24 L433-K47
9 p hcmute 03/06/2022 398 0
Minh cung mười sáu hoàng triều
Minh cung mười sáu hoàng triều: Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Hứa Khiếu Thiên, Hoàng Nghĩa Quán(Dịch giả), Ông Văn Tùng(Dịch giả)/ T1. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 815tr; 20cm. Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 H874-T434
9 p hcmute 03/06/2022 384 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử. 2. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết . 3. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả . II. Hoàng Nghĩa Quán, Dịch giả .
Minh cung mười sáu hoàng triều: Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc
Minh cung mười sáu hoàng triều: Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Hứa Khiếu Thiên, Hoàng Nghĩa Quán(Dịch giả), Ông Văn Tùng(Dịch giả)/ T2. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 815tr; 20cm. Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 H874-T434
8 p hcmute 03/06/2022 328 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử. 2. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết . 3. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả . II. Hoàng Nghĩa Quán, Dịch giả .
Chăn nuôi Vịt - Ngan đạt hiệu quả kinh tế cao
Chăn nuôi Vịt - Ngan đạt hiệu quả kinh tế cao/ Nguyễn Đức Trọng. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006 82tr.; 19cm Dewey Class no. : 636.5 -- dc 22 Call no. : 636.5 N573-T853
10 p hcmute 03/06/2022 441 2
Từ khóa: Chăn nuôi gia cầm, Nuôi ngan, Nuôi vịt
Văn hóa gia đình / Bùi Đình Châu (tuyển chọn và biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2002 331tr.; 21cm Dewey Class no. : 306.87 -- dc 21 , 158.24 Call no. : 306.87 B932-C496
14 p hcmute 03/06/2022 374 0
Từ khóa: Văn hóa gia đình, Xã hội học gia đình, Bùi Đình Châu
Những trái tim đầy hy vọng / Raymond Beach; Trần Văn Từ, Trần Ngọc Âu (lược soạn). -- TP.HCM: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2001 239tr.; 19cm Dewey Class no. : 306.87 -- dc 21 , 158.24 Call no. : 306.87 B366
6 p hcmute 03/06/2022 349 0
Từ khóa: Tâm lý học gia đình, Xã hội học gia đình, Trần Ngọc Âu (lược soạn), Trần Văn Từ (lược soạn)
General mentals. The field of metalworking is constantly chang-ing. Methods of cutting, shaping, forming, and joining metals are always being improved Call no. : 670.423 F299
9 p hcmute 03/06/2022 411 1
Từ khóa: Gia công kim loại
Kỹ thuật thắt nơ trang trí quà
Kỹ thuật thắt nơ trang trí quà / Nguyễn Trúc Linh. -- TP.HCM: Thanh Niên, 2000 132tr.; 19cm Dewey Class no. : 707 -- dc 21 , 745.92 Call no. : 707 N573-L755
7 p hcmute 01/06/2022 461 1
Từ khóa: 1. Gia chánh. 2. Nghệ thuật cắm hoa. 3. Nghệ thuật trang trí.
Thị trường tài chính và thị trường chứng khoán
Thị trường tài chính và thị trường chứng khoán / Ngô Hướng (dịch và biên soạn). -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1995 205tr.; 20cm Dewey Class no. : 332.642 -- dc 21 Call no. : 332.642 T422
6 p hcmute 01/06/2022 375 1
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2/ Lê Mạnh Chiến( Dịch ). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 281tr; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 B118
6 p hcmute 01/06/2022 497 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Technology -- Dictionaries. I. Lê Mạnh Chiến Dich giả.