- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bí mật về nhiệm kỳ của tổng thống George W. Bush: Vụ nổi trội nhất trên báo New York Times bao gồm vụ việc tệ hại hơn vụ Watergate/ John W. Dean; Khánh Vân biên dịch. -- H.: Văn học, 2006 120tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.173 -- dc 22Call no. : 923.173 D281
10 p hcmute 12/05/2022 178 0
Từ khóa: 1. Chính trị gia. 2. Bí mật chính trị. 3. Geoege W. Bush. I. Khánh Vân.
Quản lý bằng giá trị = Managing by values : Lam thế nào để đưa các giá trị vào quản lý để đạt được những thành công xuất sắc/ Ken Blanchard, Michael O'connor; Vũ Minh Tú dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006 147tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 B639
10 p hcmute 11/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Quản lý bằng giá trị. I. Michael O'connor. II. Vũ Minh Tú, dịch.
Bill Gates speaks= Bill Gates đã nói
Bill Gates speaks= Bill Gates đã nói/ Bill Gates;Lê Hiền Thảo, Vũ Tài Hoa,Nguyễn Văn Phước tổng hợp và biên soạn. -- Tp.HCM.: Trẻ , 2006 287tr; 21cm Summary: . Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 B596
3 p hcmute 11/05/2022 291 0
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền (dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 270tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 21Call no. : 658.45 H987
4 p hcmute 11/05/2022 337 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. Vũ Minh Hiền, Dịch giả.
22 bí quyết quản lý hiệu quả / John H. Zenger; Cao Đình Quát (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2001 144tr.; 19cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 Z54
8 p hcmute 11/05/2022 235 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản trị học. I. Cao Đình Quát, Dịch giả.
Nghệ thuật làm hoa giấy/ Saigonbook. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 2004 128tr.; 21cm I. Saigonbook. Dewey Class no. : 745.5943 -- dc 21Call no. : 745.5943 N576
3 p hcmute 11/05/2022 239 0
Từ khóa: 1. Artificial flowers. 2. Hoa giả. 3. Hoa giấy. 4. Nghệ thuật trang trí.
Nghệ thuật làm hoa giả/ Trần Văn Huân. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 1998 81tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.5943 -- dc 21, 745.92Call no. : 745.5943 T772-H874
23 p hcmute 11/05/2022 272 0
Từ khóa: 1. Hoa giả. 2. Nghệ thuật cắm hoa. 3. Nghệ thuật trang trí. 1
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụ
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụng/ Nguyễn Trọng Đa. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 85tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 694.6 -- dc 21Call no. : 694.6 N573 - Đ111
4 p hcmute 11/05/2022 372 1
Từ khóa: 1. Đồ gỗ gia dụng -- Kỹ thuật lắp đặt, sửa chữa. 2. Home economics. 3. Housing management. 4. Thiết bị nhà ở -- Bảo trí và sửa chữa.
Ăn rau tốt cho sức khỏe/ Hà Linh. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 278tr.; 21cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 H111-L755
7 p hcmute 10/05/2022 316 0
Từ khóa: 1. Dinh dưỡng của thực phẩm. 2. Giá trị dinh dưỡng của thựuc phẩm. 3. Rau. 4. Thực phẩm.
128 món canh xúp cháo giúp bồi bổ sức khỏe
128 món canh xúp cháo giúp bồi bổ sức khỏe/ Hà Sơn, Trí Việt. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 166tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.813 -- dc 22Call no. : 641.813 H111-S698
10 p hcmute 10/05/2022 298 0
Kỹ thuật sửa chữa ô tô:Tập 1. Động lực học cơ sở
Kỹ thuật sửa chữa ô tô:Tập 1. Động lực học cơ sở/ Yoo Byung Seok;Hoàng Vĩng Sinh(dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 182tr; 28.5cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 Y59-S681
5 p hcmute 09/05/2022 375 2
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hoàng Vĩng Sinh, Dịch giả.
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình/ Daniel Puiboube; Người dịch:Hà Thiện Thiên. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 208tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 643.7 -- dc 21Call no. : 643.7 P979
10 p hcmute 09/05/2022 297 0