- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thợ tiện doa/ .V.K.Xmirnốp; Võ Trần Khúc Nhã(dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 366tr.; 19cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 X7
8 p hcmute 13/05/2022 293 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Cơ sở quá trình gia công trên máy cắt gọt: T1: (Công nghệ cơ khí)
Cơ sở quá trình gia công trên máy cắt gọt: T1: (Công nghệ cơ khí)/ Yoo Byung Seok; Người dịch: Trần Văn Nghĩa. -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động và xã hội, 2001 119tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 Y56 - S478
4 p hcmute 13/05/2022 338 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Metal-cutting. 3. Metal-cutting tools. I. Trần Văn Nghĩa, Dịch giả.
Công nghệ phay/ Ph.A.Barbashop;GS. TS. Trần Văn Địch (dịch). -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 231tr; 24cm. 1. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, Dịch giả. Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 B229
8 p hcmute 13/05/2022 386 6
Từ khóa: 1. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, Dịch giả.
Các cơ cấu trong kỹ thuật: Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén
Các cơ cấu trong kỹ thuật: Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén/ I.I. Artobolevsky; Dịch giả: Võ Trần Khúc Nhã . -- Xb. lần 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003.- 462tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 A792
7 p hcmute 09/05/2022 454 9
Từ khóa: 1. Materials science. 2. Materials -- Testing. 3. Vật liệu học. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 471 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Thiết Kế Đồ Gia Dụng/Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch).--- Trung Quốc: Công nghiệp nhẹ Trung Quốc, 2006.312tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 H874-M664
9 p hcmute 05/05/2022 450 0
Từ khóa: 1.Thiết Kế Đồ Gia Dụng.2.Gia công gia dụng.3.Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch)
Công Nghệ Trang Sức Vật Liệu Gỗ
Công Nghệ Trang Sức Vật Liệu Gỗ/ Trần Văn Chứ.---H: Nông Nghiệp, 2004. 504tr. ; 27cm.Dewey Class no. : 684.084 -- dc 23Call no. : 684.084 T772-C559.
9 p hcmute 05/05/2022 469 6
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.3: Trồng trọt (dừa, quýt Tiều, cam Sành,...). Nuôi thủy sản và thủy đặc sản (Tôm, ếch, lươn). Nuôi gia súc, gia cầm (Trâu, bò, gà,...). Cách lập vườn và phòng trừ sâu bệnh/ Trần Văn Hòa (ch.b), Hứa Văn Chung, Trần Văn Hai,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 630 -- dc...
3 p hcmute 04/05/2022 624 3
43 bệnh gia cầm và cách phòng trị
43 bệnh gia cầm và cách phòng trị/ Nguyễn Xuân Bình, Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn. -- Tái bản. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006 215tr.; 19cm Dewey Class no. : 636.5089 -- dc 22Call no. : 636.5089 N573-B613
8 p hcmute 25/04/2022 391 0
Từ khóa: 1. Bệnh gia cầm. 2. Cách phòng trị. I. Tô Thị Phấn. II. Trần Xuân Hạnh.
Máy bay Mỹ trên vùng trời Điện Biên Phủ
Máy bay Mỹ trên vùng trời Điện Biên Phủ/ Marc Bertin; Dịch giả: Lê Kim . -- In lần thứ 1. -- Hà Nội: Công an nhân dân, 2002 723tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 848 -- dc 21Call no. : 848 B544
6 p hcmute 22/04/2022 271 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. French literature. 3. Văn học Pháp -- Hồi ký . I. Bùi Trần Phương, Dịch giả.
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão( biên dịch)/ T.3: bKỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoải trời (cây bụi và cây thân gỗ). -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2002. 84tr. ; 21cm. Dewey Class no. : 635.9 -- dc 21Call no. : 635.9 H149
10 p hcmute 22/04/2022 320 0
Từ khóa: 1. Floriculture. 2. Kỹ thuật trồng hoa. I. Trần Văn Mão, Dịch giả.
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai, Trần văn Mão (chủ biên)/ T.1: Những kiến thức nuôi trồng hoa và cây cảnh. -- Tái bản lần thứ 1. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2002. 116tr. ; 21cm. Dewey Class no. : 635.9 -- dc 21Call no. : 635.9 H149
9 p hcmute 22/04/2022 311 0
Từ khóa: 1. Floriculture. 2. Kỹ thuật trồng hoa. I. Trần Văn Mão, Dịch giả.