- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những món ăn dinh dưỡng cho gia đình : Thịt, thủy sản, gia vị và thức uống : Tập 3
Những món ăn dinh dưỡng cho gia đình : Thịt, thủy sản, gia vị và thức uống : Tập 3 / Nguyễn Khắc Khoái. -- TP.HCM : Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007 205tr. ; 21cm Dewey Class no. : 641.6 -- dc 22Call no. : 641.6 N573-K45
6 p hcmute 04/04/2022 346 0
Ấp trứng gia cầm bằng phương pháp thủ công và công nghiệp
Ấp trứng gia cầm bằng phương pháp thủ công và công nghiệp/ Bùi Đức Lững, Nguyễn Xuân Sơn. -- Tái bản lần thứ 4 có bổ sung. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2005. - 192tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.5082 B932-D916
11 p hcmute 25/03/2022 450 0
Từ khóa: Chăn nuôi gia cầm, Kỹ thuật ấp trứng, Sinh sản
Sinh lý học vật nuôi : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP/ Nguyễn Quang Mai(Chủ biên), Cù Xuân Dần. -- 1st ed. -- Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 159tr.; 28cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.0892 N573-M217
5 p hcmute 25/03/2022 411 3
Từ khóa: Sinh lý gia súc, Sinh sản, Chăn nuôi đại cương, Sinh lý gia súc
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman/ Marie - Claude Delahaye, Trần Văn Thụ(Biên dịch), Nguyễn Tiến Hải(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1998 295tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2 -- dc 21, 618.92Call no. : 618.2 C616
5 p hcmute 22/03/2022 325 0
Từ khóa: 1. Obstetrics. 2. Pregnancy. 3. Sản phụ khoa. 4. Thai nghén. I. Nguyễn Tiến Hải, Hiệu dính. II. Trần Văn Thụ, Dịch giả.
Chăm sóc sắc đẹp trong khi mang thai
Chăm sóc sắc đẹp trong khi mang thai/ Heather Bampflydle, Bích Minh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1997 285tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2 -- dc 21, 618.97Call no. : 618.2 B216
6 p hcmute 22/03/2022 303 1
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Obstetrics. 3. Pregnancy. 4. Sản phụ khoa. 5. Thai nghén. 6. Trang điểm. I. Bích Minh, Dịch giả.
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại/ Ngô Quí Như, Duyên Hồng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 141tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.95 N569-N585
7 p hcmute 22/03/2022 314 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học sinh sản. 2. Sinh lý người. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Duyên Hồng, Dịch giả.
Sản xuất thép tấm và thép băng
Sản xuất thép tấm và thép băng / Nguyễn Trọng Giảng. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 292tr ; 27cm Dewey Class no. : 672.8 -- dc 21Call no. : 672.8 N573-G433
8 p hcmute 16/03/2022 317 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại. 2. Thép băng -- Sản xuất. 3. Thép tấm -- Sản xuất. 4. Thép -- Sản xuất.
Các phương pháp thiết kế lỗ hình trục cán: (Giáo trình cho sinh viêncơ khí và luyện kim)
Các phương pháp thiết kế lỗ hình trục cán: (Giáo trình cho sinh viêncơ khí và luyện kim) / Phan Văn Hạ. -- In lần thứ nhất. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 289tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 672.33 -- dc 21Call no. : 672.33 P535 - H111
9 p hcmute 16/03/2022 374 1
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật cán. 2. Sản xuất thép. 3. Thép -- Kỹ thuật cán.
Giáo trình các phương pháp gia công đặc biệt
Giáo trình các phương pháp gia công đặc biệt/ Đinh Minh Diệm. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010 155tr.; 24cm Dewey Class no. : 671 -- dc 22Call no. : 671 Đ584-D561
7 p hcmute 16/03/2022 552 9
Từ khóa: 1. Các phương pháp gia công đặc biệt. 2. Công nghệ sản xuất kim loại. 3. Kỹ thuật gia công.
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị/ Nguyễn Liên Hương, Bùi Văn Yêm. -- H.: Xây dựng, 2007. - 90tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 657.8 N573-H957
7 p hcmute 11/03/2022 394 0
Từ khóa: Định giá sản phẩm, Dịch vụ công cộng, Kinh tế hàng hóa.
Giáo trình định giá sản phẩm xây dựng
Giáo trình định giá sản phẩm xây dựng/ Trần Thị Bạch Điệp. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011. - 103tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 657.869 T772-Đ562
5 p hcmute 11/03/2022 343 0
Từ khóa: Định giá sản phẩm xây dựng, Kinh tế xây dựng
Chín tháng phiêu lưu trong bụng mẹ
Chín tháng phiêu lưu trong bụng mẹ/ Catherine Dolto, Hà Nguyễn(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 86tr; 20cm Dewey Class no. : 613.9, 618.2 -- dc 21Call no. : 618.2 D665
6 p hcmute 09/03/2022 384 0
Từ khóa: 1. Obstetrics. 2. Pregnancy. 3. Sản phụ khoa. 4. Thai nghén. I. Hà Nguyễn, Dịch giả.