- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thời điểm của những sự thật: Trích hồi ký của tướng Navarre về Điện Biên Phủ
Thời điểm của những sự thật: Trích hồi ký của tướng Navarre về Điện Biên Phủ / Henri Navarre; Dịch giả: Nguyễn Huy Cầu . -- Hà Nội: Công an nhân dân, 2004 425tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 848 -- dc 21Call no. : 848 N321
9 p hcmute 05/05/2022 608 1
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. French literature. 3. Văn học Pháp -- Hồi ký . I. Nguyễn Huy Cầu, Dịch giả.
Máy bay Mỹ trên vùng trời Điện Biên Phủ
Máy bay Mỹ trên vùng trời Điện Biên Phủ/ Marc Bertin; Dịch giả: Lê Kim . -- In lần thứ 1. -- Hà Nội: Công an nhân dân, 2002 723tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 848 -- dc 21Call no. : 848 B544
6 p hcmute 22/04/2022 254 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. French literature. 3. Văn học Pháp -- Hồi ký . I. Bùi Trần Phương, Dịch giả.
Tuổi thơ khốn khổ của vua hề Charlot : Hồi ký của Charlot
Tuổi thơ khốn khổ của vua hề Charlot : Hồi ký của Charlot/ Charles Chaplin, Vũ Hạnh(Dịch giả) . -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 111tr; 20cm. 1. #0 -- Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977 -- LCSH. 2. Điện ảnh -- Lịch sử . 3. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả . Dewey Class no. : 791.43092, 927 -- dc 21Call no. : 927 C464
5 p hcmute 20/04/2022 333 0
Từ khóa: 1. #0 -- Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977 -- LCSH. 2. Điện ảnh -- Lịch sử . 3. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả .
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 364 0
Sử dụng thiết bị điện trong gia đình
Sử dụng thiết bị điện trong gia đình/ Hoàng Lê Minh. -- H.: Lao động, 2005. - 198tr; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.31 H678-M664
5 p hcmute 05/04/2022 261 0
Từ khóa: Điện gia dụng, Kỹ thụât điện đại cương.
Đánh giá độ tin cậy trong hệ thống điện
Đánh giá độ tin cậy trong hệ thống điện/ Nguyễn Hoàng Việt . -- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia, 2004, - 257tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại:621.31 N573-V666
8 p hcmute 05/04/2022 471 2
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Hệ thống điện, Phân tích đánh giá.
Các thiết bị điện sử dụng trong nhà bếp và nhà tắm Tập 3
Các thiết bị điện sử dụng trong nhà bếp và nhà tắm : Tủ sách mạch điện tử ứng dụng dùng cho các trường dạy nghề và trung cấp kỹ thuật điện - Điện tử - Tập 3/ Nguyễn Minh Đức. -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004 135tr ; 21cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 N573-Đ822
11 p hcmute 25/03/2022 340 0
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- H.: khoa học và kỹ thuật, 2001-2003 336tr; 19cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
9 p hcmute 25/03/2022 456 1
Sửa chữa đồ điện gia đình/ Bùi Văn Yên. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2001 257tr; 19cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 B932-Y45
4 p hcmute 24/03/2022 470 0
Từ khóa: 1. Máy điện gia dụng -- Bảo trì và Sửa chữa. 2. Thiết bị điện.
Sửa chữa đồ điện gia đình/ Bùi Văn Yên. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2001 257tr; 19cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 B932-Y45
11 p hcmute 24/03/2022 360 0
Từ khóa: 1. Máy điện gia dụng -- Bảo trì và Sửa chữa. 2. Thiết bị điện.
Điện và điện cơ/ Ngọc Tuấn (dịch). -- Tp.HCM.: Đại học quốc gia, 2003 205tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 Đ562
6 p hcmute 24/03/2022 269 0
Từ khóa: 1. Điện cơ. 2. Điện học. 3. Kỹ thuật điện. I. Ngọc Tuấn, Dịch giả.
Những bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện: Gia dụng và công nghiệp
Những bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện: Gia dụng và công nghiệp/ G.Meludin; Võ Trần Khúc Nhã (dịch). -- Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 2002 363tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M529
7 p hcmute 24/03/2022 368 4
Từ khóa: 1. Điện công nghiệp. 2. Điện gia dụng. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.