- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình cơ sở cắt gọt kim loại
Giáo trình cơ sở cắt gọt kim loại/ Phùng Rân, Trương Ngọc Thục. -- Lần Thứ 1. -- H.: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1994 230tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P577-R185
10 p hcmute 13/05/2022 272 3
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Metal-cutting. I. Trương Ngọc Thục.
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại/ Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng, Nguyễn Ngọc Giao. -- In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 156tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.33 -- dc 21 Call no. : 671.33 Đ631-N576
6 p hcmute 13/05/2022 358 2
Phương pháp cán kim loại thông dụng
Phương pháp cán kim loại thông dụng/ Đỗ Hữu Nhơn; Phan Văn Hạ (Hiệu đính). -- In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 226tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.32 -- dc 21 Call no. : 671.32 Đ631-N576
6 p hcmute 13/05/2022 260 1
Từ khóa: 1. Công nghệ kim loại -- Cán kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Kỹ thuật cán. I. Phan Văn Hạ.
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 378 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 311 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 369 2
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Chế tạo phôi: Tập 1/ Hoàng Tùng, Phạm Bá Nông, Nguyễn Văn Hảo... -- H: Giáo dục, 1993 193tr; 20cm Dewey Class no. : 671.2 -- dc 21 Call no. : 671.2 C514
3 p hcmute 13/05/2022 223 1
Từ khóa: 1. Đúc kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Phôi kim loại. 4. 1. I. Hoàng Tùng.
Gia công kim loại va an toàn trong công nghiệp
Gia công kim loại va an toàn trong công nghiệp/ Yoo Hyung Seok. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2002 159tr. ; 28.5cm. Dewey Class no. : 671 -- dc 21 Call no. : 671 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 256 1
Gia công cơ khí/ Yoo Byung Seok. -- H: Lao động - Xã hội, 2001 215tr; 28.5cm Dewey Class no. : 671 -- dc 21 Call no. : 671 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 96 1
Từ khóa: 1. Gia công kim loại.
Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Mài
Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Mài/ Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 478tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 23 Call no. : 671.35 T772-S194
6 p hcmute 13/05/2022 345 4
Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn khéo tay - Thời Trang - Thẩm mỹ
Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn khéo tay - Thời Trang - Thẩm mỹ / Nguyễn Bắc Hùng(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 158tr; 20cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N573-H936
7 p hcmute 13/05/2022 533 2
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Grooming. 3. Nữ công gia chánh. 4. Người mẫu thời trang. 5. Trang điểm.
Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng
Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản lần thứ 3. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 222tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.15 -- dc 22Call no. : 624.15 L433-K47
10 p hcmute 12/05/2022 236 0
Từ khóa: 1. Nền móng công trình. 2. Nền móng -- Kỹ thuật gia cố.