- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các phương pháp xác định độ chính xác gia công: Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo
Các phương pháp xác định độ chính xác gia công: Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo/ Trần Văn Địch. -- Tái bản lần thứ 2. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 202tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.802 87 -- dc 21Call no. : 621.80287 T772-Đ546
9 p hcmute 05/04/2022 352 1
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Kiểm tra độ chính xác. 2. Gia công kim loại -- Kiểm tra độ chính xác
Công nghệ chế tạo máy 2/ Trần Doãn Sơn. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 97tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 22Call no. : 621.8 T772-S698
5 p hcmute 05/04/2022 434 8
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Chế tạo máy. 3. Gia công kim loại. 4. Kỹ thật chế tạo máy
Kỹ thuật bắt bông kem - T1/ Hương Bình. -- Tp.HCM : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005. - 95tr ; 26cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.865 39 N573-B613
5 p hcmute 05/04/2022 270 0
Từ khóa: Nữ công gia chánh, Trang trí bánh kem.
Các phương pháp xác định độ chính xác gia công : Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo
Các phương pháp xác định độ chính xác gia công : Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo/ Trần Văn Địch. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2008 203tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.802 87 -- dc 21Call no. : 621.80287 T772-Đ546
9 p hcmute 05/04/2022 325 0
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Kiểm tra độ chính xác. 2. Gia công kim loại -- Kiểm tra độ chính xác
Món ngon miền Bắc/ Trâm Anh, Quế Anh. -- ĐồngNai: Tổng hợp Đồng Nai, 2009 200tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.595 971 -- dc 22Call no. : 641.595971 T771-A596
9 p hcmute 04/04/2022 273 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Kỹ thuật nấu ăn -- Miền Bắc. 3. Nữ công gia chánh. I. Quế Anh.
Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm
Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm : Giáo trình dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh / Trần Văn Địch. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2003 200tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.802 87 -- dc 21Call no. : 621.80287 T772-Đ546
6 p hcmute 25/03/2022 413 2
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Kiểm tra độ chính xác. 2. Gia công kim loại -- Kiểm tra độ chính xác.
Nấu ăn ngày thường (món xào, món canh)
Nấu ăn ngày thường (món xào, món canh) / Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Phụ nữ, 2004 181tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-P577
7 p hcmute 24/03/2022 300 0
Nghệ thuật trình bày mâm quả: Cẩm nang nội trợ
Nghệ thuật trình bày mâm quả: Cẩm nang nội trợ/ Đặng Diệu Vinh; Tiểu Quỳnh (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004 80tr.; 28cm Dewey Class no. : 745.924, 745.924 -- dc 21Call no. : 745.924 Đ182-V784
6 p hcmute 24/03/2022 301 0
Từ khóa: 1. Nữ công gia chánh. 2. Nghệ thuật trang trí hoa quả.
Thiết kế túi ví cao cấp cho mọi người
Thiết kế túi ví cao cấp cho mọi người/ Ellen Goldstein Lynch, Sara Mullins, Nicole Malone; Phạm Cao Hoàn (dịch). -- H.: Mỹ thuật, 2004 95tr.; 27cm Dewey Class no. : 646.48 -- dc 21Call no. : 646.48 G624
4 p hcmute 24/03/2022 388 1
Từ khóa: 1. Công nghệ may. 2. Kỹ thuật trang trí. 3. Túi ví -- Thiết kế. I. Malone, Nicole. II. Mullins, Sara. III. Phạm Cao Hoàn, Dịch giả.
Địa chất thủy văn ứng dụng tập 1
Địa chất thủy văn ứng dụng: C.W.Fetter; Phạm Thanh Hiền(dịch) tập 1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 308tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.106 -- dc 21Call no. : 620.106 F421
6 p hcmute 24/03/2022 407 0
Từ khóa: 1. Hydrogeology. 2. Thủy văn công trình. I. Phạm Thanh Hiền Dịch giả.
Những bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện: Gia dụng và công nghiệp
Những bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện: Gia dụng và công nghiệp/ G.Meludin; Võ Trần Khúc Nhã (dịch). -- Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 2002 363tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M529
7 p hcmute 24/03/2022 413 4
Từ khóa: 1. Điện công nghiệp. 2. Điện gia dụng. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Kỹ thuật nền móng/ Ralph B.Peck,Walter E. Hanson, Thomas H. Thornburn; Trịnh Văn Cương, Nguyễn Công Mẫn..(dịch). -- H.: Giáo dục, 1999 516tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 P367
4 p hcmute 24/03/2022 392 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Nền và móng. I. Nguyễn Công Mẫn, Dịch giả. II. Trịnh Văn Cương, Dịch giả. III. Hanson, Walter E. . IV. Thornburn, Thomas H. .