- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật chế biến các món chè - xôi
Kỹ thuật chế biến các món chè - xôi/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng, Lâm Thị Đậu. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh. : nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2006 75tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.86 -- dc 22Call no. : 641.86 T827-C545
5 p hcmute 09/05/2022 281 0
Cơ học đất cho đất không bão hòa
Cơ học đất cho đất không bão hòa: D.G.Fredlund; Nguyễn Công Mẫn/ T1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 1998 323tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.15136 -- dc 21Call no. : 624.15136 F852
10 p hcmute 09/05/2022 406 1
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Cơ học đất. I. Nguyễn Công Mẫn, Dịch giả.
Cơ học đất: R.Whitlow; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương (dịch)/ T1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999 387tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 624.15136 -- dc 21Call no. : 624.15136 W613
8 p hcmute 09/05/2022 356 1
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Cơ học đất. I. Nguyễn Uyên Dịch giả. II. Trịnh Văn Cương Dịch giả.
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại/ Nguyễn Đức Năm. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1992 259tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 N573-N174
4 p hcmute 09/05/2022 594 10
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói / Philip Collins ; Chương Ngọc (dịch). -- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2015 231tr. ; 21cm Dewey Class no. : 808.51 -- dc 23Call no. : 808.51 C712
4 p hcmute 06/05/2022 390 1
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cyril w. lander; Lê Văn Doanh (dịch). -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 490tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21Call no. : 621.317 L255
9 p hcmute 06/05/2022 770 10
Từ khóa: 1. Động cơ điện -- Kỹ thuật điều khiển. 2. Điện tử công suất. 3. Truyền động điện. I. Lê Văn Doanh, Dịch giả.
Atlas đồ gá: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Atlas đồ gá: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo/ Trần Văn Địch. -- In lần thứ 5. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2010. - 252tr. 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.944 T772-Đ546
5 p hcmute 06/05/2022 742 14
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Đồ gá, Gia công cơ khí, Metal-cutting tools.
Sổ tay nhiệt luyện - Tập 1/ Nguyễn Chung Cảng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 393tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 669.028 2 N573-C222
6 p hcmute 05/05/2022 354 2
Từ khóa: Công nghệ kim loại, Gia công kim loại, Nhiệt luyện kim loại.
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 431 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Thiết Kế Đồ Gia Dụng/Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch).--- Trung Quốc: Công nghiệp nhẹ Trung Quốc, 2006.312tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 H874-M664
9 p hcmute 05/05/2022 425 0
Từ khóa: 1.Thiết Kế Đồ Gia Dụng.2.Gia công gia dụng.3.Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch)
Công Nghệ Trang Sức Vật Liệu Gỗ
Công Nghệ Trang Sức Vật Liệu Gỗ/ Trần Văn Chứ.---H: Nông Nghiệp, 2004. 504tr. ; 27cm.Dewey Class no. : 684.084 -- dc 23Call no. : 684.084 T772-C559.
9 p hcmute 05/05/2022 425 6
Thiết Kế Nội Thất và Đồ Gia Dụng
Thiết Kế Nội Thất và Đồ Gia Dụng/ Ngô Trí Tuệ.---- Trung Quốc: Lâm Nghiệp Trung Quốc,2005.401tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 N569-T913.
3 p hcmute 05/05/2022 403 1