- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sổ tay và Atlas đồ gá: (Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo)
Sổ tay và Atlas đồ gá: (Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo)/ GS. TS. Trần Văn Địch. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000 196tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 T772-Đ546
5 p hcmute 12/05/2022 495 29
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Đồ gá. 2. Gia công kim loại -- Đồ gá. 3. Metal-cutting tools.
Món ngon Nam Bộ/ Trâm Anh, Quế Anh. -- ĐồngNai: Tổng hợp Đồng Nai, 2009 200tr.; 19cm I. Quế Anh. Dewey Class no. : 641.595 978 -- dc 22Call no. : 641.595978 T771-A596
15 p hcmute 11/05/2022 215 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Kỹ thuật nấu ăn -- Miền Nam . 3. Nữ công gia chánh.
Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng
Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng/ Triệu Lâm, Triệu Thụy Thanh, Hoàng Tô Sinh, Âu Chấn Tu (ch.b.); Nguyễn Đăng Sơn (dịch), Vũ Trường Hạo (hiệu đính). -- H.: Xây dựng, 1999 315tr.; 21cm I. Âu Chấn Tu. II. Hoàng Tô Sinh. III. Nguyễn Đăng Sơn. IV. Triệu Thụy Thanh. V. Vũ Trường Hạo. Dewey Class no. : 690 -- dc 21Call no. : 690 S675
10 p hcmute 11/05/2022 212 0
Từ khóa: 1. Thi công công trình. 2. Thi công xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá.
Trang bị điện - điện tử: Máy gia công kim loại
Trang bị điện - điện tử: Máy gia công kim loại/ Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi. -- In lần thứ mười. -- H.: Giáo dục, 2012 203tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573- T562
6 p hcmute 10/05/2022 510 8
128 món canh xúp cháo giúp bồi bổ sức khỏe
128 món canh xúp cháo giúp bồi bổ sức khỏe/ Hà Sơn, Trí Việt. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 166tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.813 -- dc 22Call no. : 641.813 H111-S698
10 p hcmute 10/05/2022 229 0
Kỹ thuật chế biến các món chè - xôi
Kỹ thuật chế biến các món chè - xôi/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng, Lâm Thị Đậu. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh. : nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2006 75tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.86 -- dc 22Call no. : 641.86 T827-C545
5 p hcmute 09/05/2022 209 0
Cơ học đất cho đất không bão hòa
Cơ học đất cho đất không bão hòa: D.G.Fredlund; Nguyễn Công Mẫn/ T1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 1998 323tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.15136 -- dc 21Call no. : 624.15136 F852
10 p hcmute 09/05/2022 290 0
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Cơ học đất. I. Nguyễn Công Mẫn, Dịch giả.
Cơ học đất: R.Whitlow; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương (dịch)/ T1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999 387tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 624.15136 -- dc 21Call no. : 624.15136 W613
8 p hcmute 09/05/2022 283 0
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Cơ học đất. I. Nguyễn Uyên Dịch giả. II. Trịnh Văn Cương Dịch giả.
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại/ Nguyễn Đức Năm. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1992 259tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 N573-N174
4 p hcmute 09/05/2022 466 9
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói / Philip Collins ; Chương Ngọc (dịch). -- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2015 231tr. ; 21cm Dewey Class no. : 808.51 -- dc 23Call no. : 808.51 C712
4 p hcmute 06/05/2022 310 1
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cyril w. lander; Lê Văn Doanh (dịch). -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 490tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21Call no. : 621.317 L255
9 p hcmute 06/05/2022 618 8
Từ khóa: 1. Động cơ điện -- Kỹ thuật điều khiển. 2. Điện tử công suất. 3. Truyền động điện. I. Lê Văn Doanh, Dịch giả.
Atlas đồ gá: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Atlas đồ gá: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo/ Trần Văn Địch. -- In lần thứ 5. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2010. - 252tr. 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.944 T772-Đ546
5 p hcmute 06/05/2022 531 10
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Đồ gá, Gia công cơ khí, Metal-cutting tools.