- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2010 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.24 -- dc 22Call no. : 690.24 L433-K47
9 p hcmute 16/03/2022 376 0
Hư hỏng sửa chữa gia cường công trình
Hư hỏng sửa chữa gia cường công trình/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 382tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.24 -- dc 22Call no. : 690.24 L433-K47
11 p hcmute 16/03/2022 229 0
Từ khóa: 1. Gia cố công trình xây dựng. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật gia cố. I. .
Mạ kền: Lý thuyết và ứng dụng/ Trần Minh Hoàng. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 215tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.732 7332 -- dc 22Call no. : 671.7327332 T772-H678
6 p hcmute 16/03/2022 289 1
Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo Cử nhân kỹ thuật
Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo Cử nhân kỹ thuật/ Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành. -- H.: Giáo dục, 2010 243tr.; 24cm Dewey Class no. : 671 -- dc 22Call no. : 671 H678-T926
9 p hcmute 16/03/2022 236 1
Từ khóa: 1. Cơ khí. 2. Gia công kim loại. I. Nguyễn Ngọc Thành.
Đất xây dựng và phương pháp gia cố nền đất
Đất xây dựng và phương pháp gia cố nền đất/ Trần Thanh Giám. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2012 344tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 22Call no. : 624.151 T772-G432
8 p hcmute 15/03/2022 291 3
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Địa kỹ thuật. 3. Kỹ thuật gia cố nền đất.
100 vị danh y Trung Quốc/ Lạc Thiện (Dịch giả). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000 215tr.; 26cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.92 -- dc 21Call no. : 610.92 M917
7 p hcmute 09/03/2022 297 1
Từ khóa: 1. Lịch sử y học. 2. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 3. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 4. Y học Phương Đông -- Lịch sử. I. Lạc Thiện, Dịch giả.
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy/ Trương Tồn Đễ, Nguyễn Thiên Quyến(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 349tr.; 20cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21, 615.882Call no. : 610.7 T872-Đ278
6 p hcmute 09/03/2022 347 0
Từ khóa: 1. Đông y -- Chẩn đoán. 2. Folk medicine -- China. 3. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 4. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 5. Y học Phương Đông -- Lịch sử. 6. Y khoa -- Nghiên cứu. I. Nguyễn Thiên Quyến, Dịch giả.
Đồ gá: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Đồ gá: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo/ Trần Văn Địch. -- In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 268tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 22Call no. : 621.944 T772-Đ564
10 p hcmute 05/01/2022 422 4
Atlas Đồ giá/ Trần Văn Địch . -- In lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2006 251tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 22Call no. : 621.944 T772-Đ546
5 p hcmute 05/01/2022 523 11
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Đồ gá. 2. Gia công cơ khí. 3. Metal-cutting tools.
Cẩm nang cơ khí tập 2: Nguyên lý thiết kế
Cẩm nang cơ khí tập 2: Nguyên lý thiết kế/ P. I. Orlov; Võ Trần Khúc Nhã (biên dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 597tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.81 -- dc 21Call no. : 621.81 O72
11 p hcmute 04/01/2022 545 7
Từ khóa: 1. Cơ khí chế tạo máy -- Cẩm nang, sổ tay. 2. Cơ khí -- Sổ tay. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Máy công cụ: T2: (Kỹ thuật cơ khí)
Máy công cụ: T2: (Kỹ thuật cơ khí)/ Yoo Byung Seok; Hoàng Vĩnh Sinh(dịch). -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động và xã hội, 2001 170tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.9 -- dc 21Call no. : 621.9 Y59-S478
4 p hcmute 04/01/2022 282 1
Từ khóa: 1. Máy công cụ. 2. Máy gia công cơ khí. I. Hoàng Vĩnh Sinh Dịch giả.
Đồ giá: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Đồ giá: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo/ Trần Văn Địch . -- In lần thứ tư. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 268tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 22Call no. : 621.944 T772-Đ546
10 p hcmute 06/12/2021 452 2
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Đồ gá. 2. Gia công cơ khí. 3. Metal-cutting tools.