- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đau vai: Triệu chứng-Chẩn đoán-Biện pháp điều trị
Đau vai: Triệu chứng-Chẩn đoán-Biện pháp điều trị/ Rene Cailliet, Lê Vinh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 2001 229tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.7 -- dc 21Call no. : 616.7 C134
7 p hcmute 22/03/2022 205 0
Từ khóa: 1. Bệnh cơ quan vận động. 2. Bệnh xương khớp. 3. Lão khoa -- Bệnh xương khớp. I. Lê Vinh, Dịch giả.
Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép
Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép/ Nguyễn Viết Trung, Lê Thị Bích Thủy, Nguyễn Đức Thị Thu Định. -- H.: Xây dựng, 2006 104tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.202 88 -- dc 22Call no. : 624.20288 N573-T871
6 p hcmute 17/03/2022 234 0
Từ khóa: 1. Cầu. 2. Gia cố cầu. 3. Sữa chữa. I. Lê Thị Bích Thủy. II. Nguyễn Đức Thị Thu Định.
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2010 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.24 -- dc 22Call no. : 690.24 L433-K47
8 p hcmute 17/03/2022 222 0
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu bê tông cốt thép/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2010 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.24 -- dc 22Call no. : 690.24 L433-K47
9 p hcmute 16/03/2022 285 0
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu thép và gạch đá
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường kết cấu thép và gạch đá/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 132tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.24 -- dc 22Call no. : 690.24 L433-K47
7 p hcmute 16/03/2022 237 0
Từ khóa: 1. Kết cấu thép -- Kỹ thuật gia cố. 2. Kỹ thuật xây dựng -- Gia cố công trình.
Hư hỏng sửa chữa gia cường công trình
Hư hỏng sửa chữa gia cường công trình/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 382tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.24 -- dc 22Call no. : 690.24 L433-K47
11 p hcmute 16/03/2022 174 0
Từ khóa: 1. Gia cố công trình xây dựng. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật gia cố. I. .
Mạ kền: Lý thuyết và ứng dụng/ Trần Minh Hoàng. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 215tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.732 7332 -- dc 22Call no. : 671.7327332 T772-H678
6 p hcmute 16/03/2022 208 1
Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo Cử nhân kỹ thuật
Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo Cử nhân kỹ thuật/ Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành. -- H.: Giáo dục, 2010 243tr.; 24cm Dewey Class no. : 671 -- dc 22Call no. : 671 H678-T926
9 p hcmute 16/03/2022 174 1
Từ khóa: 1. Cơ khí. 2. Gia công kim loại. I. Nguyễn Ngọc Thành.
Đất xây dựng và phương pháp gia cố nền đất
Đất xây dựng và phương pháp gia cố nền đất/ Trần Thanh Giám. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2012 344tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 22Call no. : 624.151 T772-G432
8 p hcmute 15/03/2022 200 1
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Địa kỹ thuật. 3. Kỹ thuật gia cố nền đất.
100 vị danh y Trung Quốc/ Lạc Thiện (Dịch giả). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000 215tr.; 26cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.92 -- dc 21Call no. : 610.92 M917
7 p hcmute 09/03/2022 205 1
Từ khóa: 1. Lịch sử y học. 2. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 3. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 4. Y học Phương Đông -- Lịch sử. I. Lạc Thiện, Dịch giả.
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy/ Trương Tồn Đễ, Nguyễn Thiên Quyến(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 349tr.; 20cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21, 615.882Call no. : 610.7 T872-Đ278
6 p hcmute 09/03/2022 268 0
Từ khóa: 1. Đông y -- Chẩn đoán. 2. Folk medicine -- China. 3. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 4. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 5. Y học Phương Đông -- Lịch sử. 6. Y khoa -- Nghiên cứu. I. Nguyễn Thiên Quyến, Dịch giả.
Atlas Đồ giá/ Trần Văn Địch . -- In lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2006 251tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 22Call no. : 621.944 T772-Đ546
5 p hcmute 05/01/2022 356 10
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Đồ gá. 2. Gia công cơ khí. 3. Metal-cutting tools.