- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Real Reading 3: Without answers
Real Reading 3: Without answers/ Liz Driscoll. -- NewYor: Cambridge, 2008 95p.; 27cm 1. English language. 2. Reading. Dewey Class no. : 428.6 -- dc 22 Call no. : 428.6 D781 Dữ liệu xếp giá SKN006604 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 24/06/2013 239 1
Từ khóa: English language, Foreing speakers
Real writing 3: With answers/ Roger Gower. -- NewYor: Cambridge, 2008 110p.; 27cm 1. English language. 2. Writing. Dewey Class no. : 428.2 -- dc 22 Call no. : 428.2 G723 Dữ liệu xếp giá SKN006605 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 24/06/2013 354 2
Từ khóa: English language, Foreing speakers
Using information technology : a practical introduction to computers & communications : complete version / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. -- 7th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2003 xxix, 554 p. ; 28 cm ISBN 0071151052 ISBN 0072485558 1. Công nghệ thông tin và ứng dụng. 2. Computers. 3. Information technology. 4. Telecommunication systems. I. Sawyer, Stacey C. Dewey Class no. : 004 -- dc 22...
11 p hcmute 24/06/2013 271 1
Từ khóa: English language, Foreing speakers
The internet and young learners
The internet and young learners/ Gordon Lewis. -- Oxford.: University Press, 2004 140p.; 27cm ISBN 0194421281 ISBN 9780194421829 1. Computer-assisted instruction. 2. English language. 3. English language -- Study and teaching. Dewey Class no. : 428 -- dc 22 Call no. : 428 L673 Dữ liệu xếp giá SKN006724 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006725 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 24/06/2013 435 1
Từ khóa: English language, Foreing speakers
Young learners/ Sarah Phillips. -- Oxford.: University Press, 1993 176p.; 27cm ISBN 9780194371957 1. English language. 2. English language -- Study and teaching. 3. Tiếng Anh. Dewey Class no. : 428 -- dc 22 Call no. : 428 P564 Dữ liệu xếp giá SKN006726 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006727 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 24/06/2013 265 1
Từ khóa: English language, Foreing speakers
Writing with children/ Vanessa Reilly, Sheila M. Ward. -- Oxford.: University Press, 1997 157p.; 27cm ISBN 0197375994 ISBN 9780194375993 1. English languages. 2. English languages -- Writting skills. 3. Tiếng Anh -- Kỹ năng viết. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 22 Call no. : 428.24 R362 Dữ liệu xếp giá SKN006728 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006729 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 24/06/2013 257 2
Từ khóa: English language, Foreing speakers
Assessing young learners/ Sophie Loannou Georgiou, Pavlos Pavlou. -- Oxford.: University Press, 2003 182p.; 27cm ISBN 9780194372817 1. English languages. 2. Tiếng Anh. 3. Tiếng Anh -- Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 428 -- dc 22 Call no. : 428 G452 Dữ liệu xếp giá SKN006730 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006731 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 24/06/2013 795 1
Từ khóa: English language, Foreing speakers
Teachers as course developers/ Kathleen Graves. -- Cambridge.: University Press, 1996 213p.; 24cm ISBN 9780521497220 ISBN 9780521497688 1. English language - Study and teaching. 2. English language - Teacher training. 3. English teachers. Dewey Class no. : 428.007 -- dc 22 Call no. : 428.007 G776 Dữ liệu xếp giá SKN006734 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006735 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 24/06/2013 363 2
Từ khóa: English language, Foreing speakers
Developments in ESP: A multi - disciplinary approach
Developments in ESP: A multi - disciplinary approach/ Tony Dudley - Evans, Maggie Jo St John. -- Cambridge.: University Press, 2011 301p.; 24cm ISBN 9780521596756 1. English language - Business English - Sthudy and teaching. 2. Interdisciplinary approach in education. I. Maggie Jo St John. Dewey Class no. : 428.007 -- dc 22 Call no. : 428.007 E924 Dữ liệu xếp giá SKN006736 (DHSPKT -- KD -- )...
10 p hcmute 24/06/2013 508 3
Từ khóa: English language, Foreing speakers
English language teaching materials: Theory and practice
English language teaching materials: Theory and practice/ Nigel Harwood. -- Cambridge.: University Press, 2010 436p.; 24cm ISBN 9780521121583 ISBN 9780521198561 1. English language - Study and teaching - Foreing speakers. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 22 Call no. : 428.24 H343 Dữ liệu xếp giá SKN006745 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006744 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 24/06/2013 270 1
Từ khóa: English language, Foreing speakers
The wrong word dictionary = Từ điển từ dễ nhầm lẫn
rong khi học hay sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hay trong công việc, chắc chắn bạn đã từng có lúc do dự hay lúng túng khi muốn chọn một từ hay một cụm từ thích hợp với nội dung, mục đích bạn muốn diễn đạt. Một số từ mà bạn cho là tương đương nhưng thực ra về nghĩa và cách dùng có khác, chẳng hạn như "country" hay "nation"; "thank", "gratitude" hay...
6 p hcmute 21/06/2013 323 2
Từ khóa: English language, Từ dễ nhầm lẫn, Tiếng Anh, Từ điển từ
English - Russian dictionary of petroleum chemistry and processing: Англо - русский словорь по химии и перероботке нефти/V.VKedrinsky. -- 2nd ed.. -- Moscow: Russian Language Publishers, 1975 [1000]p.; 21cm. 1. English language -- Dictionaries. 2. Tiếng Anh -- Từ điển. Dewey Class no. : 423.91 -- dc 21 Call no. : 423.91 K25 Dữ liệu xếp giá...
8 p hcmute 21/06/2013 400 1
Từ khóa: English language, Dictionaries, Từ điển