- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
My first Britannica - Volume 2
My first Britannica - Volume 2: Physical sciences and technology. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2004 112p.; 28cm ISBN 1593390483 ISBN 1593390505 1. Bách khoa toàn thư thiếu nhi. 2. Children’s atlases. 3. Children’s encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 M995 Dữ liệu xếp giá SKN005060 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 315 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
My first Britannica - Volume 1
My first Britannica - Volume 1: The earth and earth sciences. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2004 96p.; 28cm ISBN 1593390483 ISBN 1593390491 1. Bách khoa toàn thư thiếu nhi. 2. Children’s atlases. 3. Children’s encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 M995 Dữ liệu xếp giá SKN005059 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 263 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
Britannica student encyclopedia - Index
Britannica student encyclopedia - Index. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 302p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005058 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 04/06/2013 475 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
Britannica student encyclopedia - Volume 14
Britannica student encyclopedia - Volume 14. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 106p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005056 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 286 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
Britannica student encyclopedia - Volume 14
Britannica student encyclopedia - Volume 14. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 106p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005056 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 04/06/2013 290 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
Britannica student encyclopedia - Volume 13
Britannica student encyclopedia - Volume 13. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 125p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005055 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 04/06/2013 281 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
Britannica student encyclopedia - Volume 12
Britannica student encyclopedia - Volume 12. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 224p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005054 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 231 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
Britannica student encyclopedia - Volume 11
Britannica student encyclopedia - Volume 11. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 111p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005053 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 245 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
Britannica student encyclopedia - Volume 10
Britannica student encyclopedia - Volume 10. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 172p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005052 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 223 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
Britannica student encyclopedia - Volume 9
Britannica student encyclopedia - Volume 9. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 160p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005051 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 217 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
Britannica student encyclopedia - Volume 8
Britannica student encyclopedia - Volume 8. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 224p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005050 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 04/06/2013 279 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
Britannica student encyclopedia - Volume 7
Britannica student encyclopedia - Volume 7. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 191p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005049 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 407 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language