- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Wear and friction of elastomers
Wear and friction of elastomers/ Robert Denton(Edit). -- USA: ASTM, 1992 126p.; 22cm. ISBN 0 8031 1467 2 1. Elastomers -- Mechanical properties . 2. Friction. 3. Mechanical wear. 4. Vật liệu học -- Độ bền cơ học. I. Denton, Robert. II. Keshavan, M. K. Dewey Class no. : 620.19492 -- dc 21 Call no. : 620.19492 W362 Dữ liệu xếp giá SKN003117 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/09/2013 233 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Harris' shock and vibration handbook
Harris' shock and vibration handbook/ Cyril M. Harris, Allan G. Piersol. -- 5th ed. -- New York: McGraw - Hill, 2002 1792tr.; 24cm ISBN 0 07 137081 1 1. Cơ kỹ thuật. 2. Dao động. 3. Vibration. I. Piersol Allan G. Dewey Class no. : 620.3 -- dc 21 Call no. : 620.3 H316 Dữ liệu xếp giá SKN002912 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/09/2013 416 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Fundamentals of vibrations / Leonard Meirovitch. -- Singapore: McGraw Hill, 2001 806p.; 23cm ISBN 0 07 118174 1 1. Dao động. 2. Vibration. Dewey Class no. : 620.3 -- dc 21 Call no. : 620.3 M514 Dữ liệu xếp giá SKN002825 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/09/2013 323 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Dictionary of Ceramics: A. E. Dodd
Dictionary of Ceramics: A. E. Dodd. -- [New York]: Littlefield, Adams & Co, 1967 195p.; 22cm. 1. Gốm sứ -- Từ điển. Dewey Class no. : 620.14 -- dc 21 , 620.142 Call no. : 620.14 D639 Dữ liệu xếp giá SKN001575 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
5 p hcmute 18/09/2013 260 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Ceramics in machining processes
Ceramics in machining processes/ Alan G. King, W. M. Whelldon. -- New York: Academic Press, 1966 307p.; 22cm 1. Ceramicss. 2. Gốm -- Sứ(Vật liệu học). I. Whelldon, W. M. . Dewey Class no. : 620.14 -- dc 21 Call no. : 620.14 K52 Dữ liệu xếp giá SKN000471 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000472 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/09/2013 200 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Introduction to engineering mechanics
Introduction to engineering mechanics/ John V. Huddleston. -- London: Addison - Wesley Publishning Company,Inc., 1961 491p.; 22cm. 1. Cơ kỹ thuật. 2. Engireering Mechanics. Dewey Class no. : 620.3 -- dc 21 Call no. : 620.3 H884 Dữ liệu xếp giá SKN000445 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/09/2013 269 2
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Introduction to composite materials design
Introduction to composite materials design/ Ever J. Barbero. -- 2nd ed. -- Boca Raton, FL: CRC Press, 2011 xxxii, 520p.; 26cm ISBN 9781420079159 1. Composite materials -- Mechanical properties. 2. Manufacturing processes. Dewey Class no. : 620.11892 -- dc 22 Call no. : 620.11892 B234 Dữ liệu xếp giá SKN006403 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006613 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006557 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/09/2013 362 2
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học
Electromagnetic materials: Proceedings of the Symposium F, International Conference on Materials for Advanced Technologies, SUNTEC, Singapore, 7-12 December 2003Electromagnetic materials : proceedings of the Symposium F, International Conference on Materials for Advanced Technologies, SUNTEC, Singapore, 7-12 December 2003/ Lim Hock, Ong Chong Kim, Serguei Matitsine, Gan Yeow Beng. -- Singapore: World Scientific, 2003 xii, 272p.;...
9 p hcmute 18/09/2013 332 1
Từ khóa: Electromagnetic properties, Vật liêu học