- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Compuer simulated experiments for electronic devices using electronics workbench multisim
Compuer simulated experiments for electronic devices using electronics workbench multisim/ ichard H. Berube. -- 3rd. ed. -- Upper Saddle River,NJ : Pearson/Prentice Hall, 2004 389p.; 30cm 1. Electric circuit analysis. 2. Data processing -- Experiments. Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22 Call no. : 621.319 B552 Dữ liệu xếp giá SKN004666 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 263 1
Từ khóa: Electric circuit analysis, Data processing, Experiments
Electrical machines, drives, and power systems
Electrical machines, drives, and power systems / Theodore Wildi. -- 6th ed. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2006 xxiii, 934 p. : ill. ; 25 cm ISBN 0131776916 1. Electric driving. 2. Electric machinery. 3. Electric power systems. Dewey Class no. : 621.310 42 -- dc 22 Call no. : 621.31042 W673 Dữ liệu xếp giá SKN004657 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 555 2
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
A planner's guide for selecting clean-coal technologies for power plants
A planner's guide for selecting clean-coal technologies for power plants/ Karin Oskarsson ... [et al.]. -- Washington, DC : The World Bank, 1997 xiii, 160 p.; 27 cm ISBN 0821340654 1. Coal preparation -- Technological innovations. 2. Coal-fired power plants -- Environmental aspects -- Asia, South. 3. Flue gases -- Purification -- Equipment and supplies. I. Oskarsson, Karin. Dewey Class no. : 621.312 132 -- dc...
8 p hcmute 02/10/2013 384 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Electric machinery / A. E. Fitzgerald, Charles Kingsley, Stephen D. Umans. -- 5th ed. in SI unitts. -- London : McGraw-Hill, 1990 xiii, 599 p. ; 24 cm ISBN 0077077083 1. Electric machinery. 2. Máy phát điện. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 F553 Dữ liệu xếp giá SKN003545 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 464 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Switchgear and control handbook
Switchgear and control handbook/ Robert W. Smeanton, William H. Ubert editors. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1998 1046p.; 29cm. ISBN 0 07 058451 6 1. Điều khiển tự động -- Thiết bị. 2. Automatic control -- Handbook, manuals. 3. Electric swichgear -- Handbooks, manuals. 4. Thiết bị điện. I. Ubert, William H. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 S637 Dữ...
8 p hcmute 02/10/2013 316 2
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Electrical insulation oils/ Herbert G. Erdman. -- California: Irland Press, 1988 151p.; 22cm 1. Thiết bị điện. I. Erdman, Herbert G. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 E38 Dữ liệu xếp giá SKN003239 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003240 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003241 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 148 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Electric machinery and transformers
Electric machinery and transformers/ Bbag S. Guru, Huseyin R. Hiziroglu. -- 3rd ed.. -- New York: Oxford University Press, 2001 700p.; 24cm. 1. Electric machinery. 2. Máy điện. 3. Máy biến áp. 4. Thiết bị điện. I. Hiziroglu, Huseyin R. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 G981 Dữ liệu xếp giá SKN002828 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 02/10/2013 275 4
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
L'enseignement des mathématiques générales par les problèmes/
L'enseignement des mathématiques générales par les problèmes/ G.Bouligand, J. Rivaud. -- Paris: Librairie Vuibert, 1968 828p. includes index; 21cm. 1. Toán cao cấp -- Bài tập. I. Rivaud, J. Dewey Class no. : 511.076 -- dc 21 Call no. : 511.076 B763 Dữ liệu xếp giá SKN002380 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 02/10/2013 273 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Cable installation/ L. Smirnov; Traslated by J. Feinberg. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1968 491p.; 20m. 1. Cable điện. 2. Kỹ thuật điện. I. Feinberg, J. Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 , 621.381 Call no. : 621.31 S641 Dữ liệu xếp giá SKN001338 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 02/10/2013 135 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PESC'97: Record of the 28th Annual IEEE Power Electronics Specialists Conference/ Vol.2.
PESC'97: Record of the 28th Annual IEEE Power Electronics Specialists Conference/ Vol.2. -- 1st ed 810-1567p.; 30cm. 0 7803 3840 5 Softbound 0 7803 3841 3 Casebound 0 7803 3842 1 Microfiche 0 7803 3843 X CD-ROM 1. Kỹ thuật điện -- Dụng cụ, thiết bị. 2. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 3. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. :...
7 p hcmute 02/10/2013 263 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PEMC'98: Proceedings of the 8th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.1. -- 1st ed. -- Czech: Czech Technical University Faculty of Sciences of the Czech Republic, 1998 [800]p.; 30cm. ISBN 80 01 01832 6 1. Điện tử công suất. 2. Hội thảo khoa học. 3. Kỹ thuật điện. 4. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317...
6 p hcmute 02/10/2013 326 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PEMC'98: Proceedings of the 8th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.2. -- 1st ed. -- Czech: Czech Technical University Faculty of Sciences of the Czech Republic, 1998 [800]p.; 30cm. ISBN 80 01 01832 6 1. Điện tử công suất. 2. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 3. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317...
7 p hcmute 02/10/2013 342 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .