- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Analyzing the position sensor to control the PMSM in electric vehicles
Analyzing the position sensor to control the PMSM in electric vehicles: Graduation project of Automotive engineering technology/ Bui Nguyen Anh Khoa, Cao Chi Tinh; Le Thanh Phuc (Advisor)--Ho Chi Minh City: Ho Chi Minh City University of Technology and Education, 2023 Call no.: CKĐ-45 629.2293 B932-K45
93 p hcmute 25/09/2024 34 2
Từ khóa: Control circuit, Electric vehicles, Cao Chi Tinh
Đề cương chi tiết môn học Mạch điện (Electric circuits) - Ngành Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh)
Học phần môn Mạch điện cung cấp cho sinh viên các kiến thức về hai định luật Kirchhoff 1,2. Các phương pháp phân tích mạch: biến đổi tương đương, phương pháp thế nút, phương pháp dòng mắt lưới. Các định lý về mạch: định lý Thevenin-Norton , định lý cân bằng công suất, định lý xếp chồng. Áp dụng số phức để giải bài...
1 p hcmute 16/04/2020 445 8
Từ khóa: Đề cương chi tiết môn học Mạch điện; Electric circuits; Ngành Kỹ thuật Y sinh; Điện tử Y sinh
Introduction to electron tubes and semiconductors
Introduction to electron tubes and semiconductors/ E. C. Avarez . -- New York: McGraw-Hill; 1965 294p.; 22cm 1. Điện tử học. 2. Linh kiện điện tử. 3. Semiconductiors. 4. Vật liệu điện tử. I. Alvrez, E.C. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 A473 Dữ liệu xếp giá SKN000742 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000743 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/10/2013 495 1
Từ khóa: Electric circuit analysis, Electrical circuits
Electronic engineering materials and devices
Electronic engineering materials and devices/ John Allison . -- London: McGraw - Hill, 1971 301p.; 20cm 1. Kỹ thuật điện. 2. Linh kiện điện tử. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 A442 Dữ liệu xếp giá SKN000741 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/10/2013 369 1
Từ khóa: Electric circuit analysis, Electrical circuits
Data book digital IC= Tra cưú IC số
Data book digital IC= Tra cưú IC số.-. -- Motorola,Inc, 1986.- 523p.; 23cm. 1. Linh kiện điện tử -- Ic. 2. Tra cứu IC. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 T758 Dữ liệu xếp giá SKN000679 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000680 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 03/10/2013 595 3
Từ khóa: Electric circuit analysis, Electrical circuits
Data book digital IC= Tra cưú IC số
Data book digital IC= Tra cưú IC số.-. -- Motorola,Inc, 1986.- 523p.; 23cm. 1. Linh kiện điện tử -- Ic. 2. Tra cứu IC. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 T758 Dữ liệu xếp giá SKN000679 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000680 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 03/10/2013 465 1
Từ khóa: Electric circuit analysis, Electrical circuits
Industrial wiring/ G. Poliakov, A. Kovarsky . -- Moscow: Progress Pulishers, [1957] 307p.; 20cm. 1. Dây dẫn điện -- Sản xuất và lắp đặt. I. Kovarsky, A. . Dewey Class no. : 621.31933 -- dc 21 Call no. : 621.31933 P781 Dữ liệu xếp giá SKN000639 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000640 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 03/10/2013 433 1
Từ khóa: Electric circuit analysis, Electrical circuits
Fundamentals of network analysis and synthesis
Fundamentals of network analysis and synthesis/ Behrouz Peikari . -- NewYork: Prentice-Hall, 1974 500p.; 22cm 1. Điện tử học. 2. Lý thuyết mạch. 3. Mạng điện. I. . Dewey Class no. : 621.3811 -- dc 21 Call no. : 621.3811 P377 Dữ liệu xếp giá SKN000638 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/10/2013 487 1
Từ khóa: Electric circuit analysis, Electrical circuits
Linear databook. -- 1st ed.. -- German: National Semiconductor Crop., 1978 [400]p.; 23cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 L736 Dữ liệu xếp giá SKN000629 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 03/10/2013 261 1
Từ khóa: Electric circuit analysis, Electrical circuits
Pulse fundamentals/ John M. Doyle . -- New York: Prentice-Hall, 1963 490p.; 24cm 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. I. . Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 D754 Dữ liệu xếp giá SKN000559 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 03/10/2013 390 1
Từ khóa: Electric circuit analysis, Electrical circuits
Electronic circuit analysis: Vol 2. Active nerworks
Electronic circuit analysis: Vol 2. Active nerworks/ Phillip Cutler . -- NewYork: McGraw-Hill, 1967 628p.; 24cm 1. Điện tử học. 2. Lý thuyết mạch. I. . Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 C989 Dữ liệu xếp giá SKN000557 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 03/10/2013 281 1
Từ khóa: Electric circuit analysis, Electrical circuits
Electronic circuit analysis: Vol 1. Passtive nerworks
Electronic circuit analysis: Vol 1. Passtive nerworks/ Phillip Cutler . -- NewYork: McGraw-Hill, 1960 454p.; 24cm 1. Điện tử học. 2. Lý thuyết mạch. I. Hoover, Hardy. Dewey Class no. : Call no. : 621.3815 C989 Dữ liệu xếp giá SKN000556 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 03/10/2013 285 1
Từ khóa: Electric circuit analysis, Electrical circuits