- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
PEMC'98: Proceedings of the 8th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.1. -- 1st ed. -- Czech: Czech Technical University Faculty of Sciences of the Czech Republic, 1998 [800]p.; 30cm. ISBN 80 01 01832 6 1. Điện tử công suất. 2. Hội thảo khoa học. 3. Kỹ thuật điện. 4. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317...
6 p hcmute 02/10/2013 334 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PEMC'98: Proceedings of the 8th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.2. -- 1st ed. -- Czech: Czech Technical University Faculty of Sciences of the Czech Republic, 1998 [800]p.; 30cm. ISBN 80 01 01832 6 1. Điện tử công suất. 2. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 3. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317...
7 p hcmute 02/10/2013 346 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PEMC'96: Proceedings of the 7th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.3. -- 1st ed. -- Budapest: The Hungarian Academy of Sciences, 1996 709p.; 30cm. ISBN 963 420 487 2 0 1. Điện tử công suất. 2. Hội thảo khoa học. 3. Kỹ thuật điện. 4. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317 P963 Dữ liệu xếp giá...
7 p hcmute 02/10/2013 393 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PEMC'96: Proceedings of the 7th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.2. -- 1st ed. -- Budapest: The Hungarian Academy of Sciences, 1996 677p.; 30cm. ISBN 963 420 487 2 963 420 489 9 1. Điện tử công suất. 2. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 3. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317 P963...
7 p hcmute 02/10/2013 385 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
PEMC'96: Proceedings of the 7th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.1. -- 1st ed. -- Budapest: The Hungarian Academy of Sciences, 1996 445p.; 30cm. ISBN 963 420 487 2 963 420 488 0 1. Điện tử công suất. 2. Kỹ thuật điện -- Dụng cụ, thiết bị. 3. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 4. Power electronics. Dewey Class...
6 p hcmute 02/10/2013 349 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Proceedings of the 1996 International Conference on Power Electronics, Drives and Energy Systems for Industrial Growth/ Vol.2. -- 1st ed. -- New 1804p.; 30cm. ISBN 0 7803 2795 0 Softbound edition 0 7803 2796 9 Microfiche edition 1. Điện tử công suất. 2. Kỹ thuật điện -- Dụng cụ, thiết bị. 3. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 4. Power electronics. Dewey Class no. :...
7 p hcmute 02/10/2013 533 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Proceedings of the 1997 International Conference on Power Electronics and Drive Systems
Proceedings of the 1997 International Conference on Power Electronics and Drive Systems/ Vol.2. -- 1st ed. -- Singapore: National University of Singapore, 1997 519-900p.; 30cm. ISBN 0 7803 3773 5 Softbound edition 0 7803 3774 3 Microfiche edition 1. Điện tử công suất. 2. Kỹ thuật điện -- Dụng cụ, thiết bị. 3. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 4. Power electronics....
7 p hcmute 02/10/2013 299 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
EPE' 97: The 7th Power Electronics and Applications 8-10 Sep. 1997, Vol.2
EPE' 97: The 7th Power Electronics and Applications 8-10 Sep. 1997, Vol.2. -- 1st ed.. -- Brussels: EPE Associationt, 1997 1006p.; 28cm. 1. Điện tử công suất -- Nghiên cứu. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 E63 Dữ liệu xếp giá SKN000975 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 02/10/2013 144 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Modern power electronics: Evolution, Technology, and Applications/
Modern power electronics: Evolution, Technology, and Applications/ B. K. Bose . -- 1st ed.. -- New York: IEEE., 1992 632p.; 30cm. ISBN 0 87942 282 3 1. Điện tử công suất. 2. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317 B743 Dữ liệu xếp giá SKN000971 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 241 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Principles of electricity in SI UNITS /
Principles of electricity in SI UNITS / Arthur Morley, Edward Hughes. -- 3rd ed. . -- London: Longman, 1953 383p.; 19cm. 0 582 42629 4 1. Electricity. 2. Kỹ thuật điện. I. Hughes, Edward . Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 M847 Dữ liệu xếp giá SKN000889 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 296 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Energy: Electricity and electronics
Energy: Electricity and electronics/ Rex Miller, Fred W. Culpepper. -- 1st ed. -- Illinois: McKnight , 1964 235p.; 27cm. Summary: Nội dung chính: 1. Electricity. 2. Electronics. 3. Kỹ thuật điện. 4. Kỹ thuật điện tử . Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 , 621.381 Call no. : 621.31 M649 Dữ liệu xếp giá SKN000877 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000878 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 02/10/2013 230 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Teach yourself electricity and electronics
Teach yourself electricity and electronics/ Stan Gibilisco. -- 3rd ed. -- New York: McGraw - Hill, 2002 726p.; 22cm ISBN 0 07 137730 1 1. Điện học. 2. Điện tử học. 3. Electricity. 4. Electronics. Dewey Class no. : 537 -- dc 21, 621.3Call no. : 537 G446 Dữ liệu xếp giá SKN002914 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 13/09/2013 292 2
Từ khóa: 1. Điện học. 2. Điện tử học. 3. Electricity. 4. Electronics.