- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Yang, Xiaokai Inframarginal economics
Yang, Xiaokai Inframarginal economics/ Xiaokai Yang, Wai-Man Liu. -- Singapore: World Scientific, 2009 xx, 904 pages: illustrations; 24 cm Dewey Class no. : 338.9 -- dc 23 Call no. : 338.9 Y22 This research monograph provides systematic and comprehensive materials for applying inframarginal analysis to study a wide range of economic phenomena. The analysis is based on a new overarching framework to resurrect the classical notion of...
19 p hcmute 31/10/2024 9 0
Từ khóa: Economics, inframarginal economics .
Economic and business analysis: quantitative methods using spreadsheets
Economic and business analysis: quantitative methods using spreadsheets/ Frank S.T. Hsiao. -- Hackensack, NJ: World Scientific Publishing, 2011 Dewey Class no. : 330.0285554 -- dc 23 Call no. : 330.0285554 H873 This textbook introduces the computer skills necessary for modern-day undergraduate and graduate students to succeed in economic and business analysis. This self-contained book features innovative applications of Excel commands,...
29 p hcmute 31/10/2024 11 0
Từ khóa: Economics -- Data processing, Industrial management -- Data processing.
Comparative advantage, growth, and the gains from trade and globalization: a festschrift in honor of Alan V. Deardorff/ edited by Robert M. Stern. -- New Jersey: World Scientific, 2011 xiv, 697 p.: ill.; 27 cm Dewey Class no. : 382 -- dc 23 Call no. : 382 C737 Alan Deardorff was 65 years old on June 6, 2009. To celebrate this occasion, a Festschrift in his honor was held on October 2-3, 2009, in the Rackham Amphitheater at the University of...
8 p hcmute 31/10/2024 9 0
Từ khóa: Comparative advantage (International trade), Globalization -- Economic aspects
Green technology and sustainable development: 2012 international conference on green technology and sustainable development (GTSD). Vol 2. -- HCMC: HCMC - VNU Publishing house, 2012. - 492 p.; 30cm ISBN 9786049180224 Call no. : 338.9 G795
12 p hcmute 22/05/2024 136 0
Từ khóa: Economic, Green technology.
Green technology and sustainable development: 2012 international conference on green technology and sustainable development (GTSD). Vol 1. -- HCMC: HCMC - VNU Publishing house, 2012. - 701 p.; 30cm. ISBN 9786049180217 Call no. : 338.9 G795
13 p hcmute 22/05/2024 172 0
Từ khóa: Economic, Green technology.
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụ
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụng/ Nguyễn Trọng Đa. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 85tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 694.6 -- dc 21Call no. : 694.6 N573 - Đ111
4 p hcmute 11/05/2022 308 1
Từ khóa: 1. Đồ gỗ gia dụng -- Kỹ thuật lắp đặt, sửa chữa. 2. Home economics. 3. Housing management. 4. Thiết bị nhà ở -- Bảo trí và sửa chữa.
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình/ Daniel Puiboube; Người dịch:Hà Thiện Thiên. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 208tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 643.7 -- dc 21Call no. : 643.7 P979
10 p hcmute 09/05/2022 236 0
Trang trí crème au beurre/ Nguyễn Thị Ngọc Thắm, Nguyễn Thị Bạch Tuyết. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1994 20tr.; 25,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.865 39 -- dc 21Call no. : 641.86539 N573 - T366
3 p hcmute 09/05/2022 237 0
Từ khóa: 1. Bánh kem -- Kỹ thuật trang trí. 2. Gia chánh. 3. Home economics. I. Nguyễn Thị Bạch Tuyết.
Phụ nữ và nghệ thuật quản lý gia đình
Phụ nữ và nghệ thuật quản lý gia đình / Đoàn Doãn (biên soạn). -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2000 168tr.; 19cm. Dewey Class no. : 648 -- dc 21Call no. : 648 Đ631-D631
7 p hcmute 24/03/2022 220 0
Từ khóa: 1. Gia chánh. 2. Home economics. 3. Nội trợ. 4. Quản gia. I. ĐOÀN DOÃN, Biên soạn.
Phụ nữ và nghệ thuật quản lý gia đình
Phụ nữ và nghệ thuật quản lý gia đình / Đoàn Doãn (biên soạn). -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2000 168tr.; 19cm. Dewey Class no. : 648 -- dc 21Call no. : 648 Đ631-D631
7 p hcmute 15/03/2022 226 0
Từ khóa: 1. Gia chánh. 2. Home economics. 3. Nội trợ. 4. Quản gia. I. ĐOÀN DOÃN, Biên soạn.
Bách khoa gia đình : Nội trợ/ Chu Xuân Giao. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn hoá thông tin, 1996 460tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính:Số PL cũ: I99 Dewey Class no. : 641 -- dc 21Call no. : 641 B118
8 p hcmute 11/03/2022 203 0
Từ khóa: 1. Gia chánh. 2. Home economics. 3. Kỹ thuật nội trợ.
Người nội trợ hoàn toàn/ Châu Giang, Phạm Bá Chính . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Phụ Nữ, 1997 382tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: 1. Cookery, Vietnamese. 2. Home economics. 3. Kỹ thuật nấu ăn. 4. Kỹ thuật nội trợ. I. Phạm Bá Chính . Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 C496-G433
13 p hcmute 11/03/2022 216 0
Từ khóa: 1. Cookery, Vietnamese. 2. Home economics. 3. Kỹ thuật nấu ăn. 4. Kỹ thuật nội trợ. I. Phạm Bá Chính .