- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kiểm tra ô tô và bảo dưỡng gầm
Kiểm tra ô tô và bảo dưỡng gầm / Han Sang Don; Hoàng Vĩnh Sinh, Phạm Thị Thu Hà, Nguyễn Văn Nghĩa (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2000 199tr.; 29cm Summary: cd I. Hoàng Vĩnh Sinh, Phạm Thị Thu Hà, Nguyễn Văn Nghĩa. Dewey Class no. : 629.282 -- dc 21Call no. : 629.282 H233-D674
3 p hcmute 12/05/2022 347 2
Từ khóa: 1. Ô tô -- Kiểm tra, bảo dưỡng. 2. Ôtô -- Hệ thống khung gầm.
Lịch sử công nghệ sản xuất mía - đường Việt Nam
Lịch sử công nghệ sản xuất mía - đường Việt Nam/ Phan Văn Hiệp. -- Lần Thứ 1. -- H.: Nông Nghiệp, 2000 180tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: 1. Công nghệ sản xuất đường -- iệt Nam. 2. 1. I. Trịnh Khương, Bùi Quang Vinh, Lê Tuấn Liệp...... II. 1a. Dewey Class no. : 664.109 597 -- dc 21Call no. : 664.109597 L698
6 p hcmute 12/05/2022 257 0
Lắp đặt đường ống gang dẻo/ Nguyễn Bá Thắng; Phạm Khánh Thủy, Nguyễn Thị Thái Thanh ( dịch ); Vũ Minh Giang ( hiệu đính ). -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 132tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.15 -- dc 22Call no. : 628.15 N573-T367
6 p hcmute 12/05/2022 371 0
Thuật ngữ xây dựng hầm : Anh - Việt có giải nghĩa
Thuật ngữ xây dựng hầm : Anh - Việt có giải nghĩa / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Đức Toản. -- H : Xây dựng, 2005 568tr ; 21cm Dewey Class no. : 624.193 03 -- dc 21
4 p hcmute 12/05/2022 219 0
Từ khóa: 1. Đường hầm -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. I. Nguyễn Đức Toản.
Tổng luận cầu/ Nguyễn Minh Nghĩa. -- H.: Giao thông vận tải, 2007 191tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.2 -- dc 22Call no. : 624.2 N573-N568
6 p hcmute 12/05/2022 183 0
Từ khóa: 1. Cầu. 2. Cầu đường.
CEO toàn diện = The complete CEO : Hướng dẫn dành cho nhà quản lý để luôn duy trì hiệu quả làm việc ở đỉnh cao/ Mark Thomas, Gary, Miles, Peter Fisk ; Dương Thị Kim Dung, Dương Lê Hùng Việt dịch. -- Tp.HCM: Trẻ, 2008 363tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 T461
5 p hcmute 12/05/2022 211 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản lý điều hành. I. Dương Lê Hùng Việt. II. Dương Thị Kim Chung. III. Fisk, Peter. IV. Miles, Gary.
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng/ Lê Hoài Quốc, Phan Hãn Hữu, Trần Đức Bình, Dương Quang Đức. -- [Seoul, Korea].: RealGain, 2007 vii, 522tr; 24cm Dewey Class no. : 621.815 028 5 -- dc 22Call no. : 621.815028 C394
9 p hcmute 12/05/2022 303 1
Kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp
Kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp/ Nguyễn Văn Phước, Dương Thị Thành, Nguyễn Thị Thanh Phượng. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2005 480tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.5 -- dc 22Call no. : 628.5 N573-P577
10 p hcmute 12/05/2022 315 1
Từ khóa: 1. . 2. Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm -- Vệ sinh xí nghiệp. I. . II. Dương Thị Thành. III. .
Mố trụ cầu / Nguyễn Minh Nghĩa, Dương Minh Thu. -- Tái bản lần 2, có bổ sung và sửa chữa. -- H : Giao thông vận tải, 2005 230tr ; 27cm Dewey Class no. : 624.284 -- dc 21Call no. : 624.284 N573-N568
6 p hcmute 12/05/2022 263 0
Từ khóa: 1. Cầu (Giao thông) -- Mố cầu. 2. Cầu (Giao thông) -- Thi công. I. Dương Minh Thu.
Học quản lý marketing ngắn trong thời gian ngắn nhất
Học quản lý marketing ngắn trong thời gian ngắn nhất/ Ngọc Thái, Nguyễn Dương. -- H.: Thống kê, 2006 333tr; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 N576-T364
9 p hcmute 11/05/2022 176 0
Từ khóa: 1. 1. 2. Thuật quản lý. 3. Marketing. 4. Thuật điều hành. I. Nguyễn Dương.
Giáo trình tài chính doanh nghiệp - Tập 1
Giáo trình tài chính doanh nghiệp - Tập 1/ Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Đoàn Văn Huy,... -- H.: Tài chính, 2010 339tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 G434
14 p hcmute 11/05/2022 396 0
Thực phẩm 3 trong 1/ Lê Trọng Kháng (Vĩnh Nam). -- H.: Thời Đại, 2010 144tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.3 -- dc 22Call no. : 641.3 L433-K45
6 p hcmute 11/05/2022 220 0
Từ khóa: 1. Thực phẩm có lợi cho sức khỏe. 2. Thực phẩm dinh dưỡng.