- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kế toán - kiểm toán trong trường học
Kế toán - kiểm toán trong trường học / PGS.-TS. Ngô Thế Chi, ThS. Nguyễn Duy Liễu. -- Hà Nội : Thống kê, 2002. - 484tr. : 27cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 657.45 N569-C532
11 p hcmute 11/03/2022 284 0
Từ khóa: Kế toán, Kiểm toán, Kinh tế giáo dục
Cẩm nang kế toán trường học / ThS. Tạ Huy Đăng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Thống kê, 2002. - 414tr. : 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 657.45 T111-Đ182
5 p hcmute 11/03/2022 282 0
Từ khóa: Kế toán, Kiểm toán, Kinh tế giáo dục
Bí pháp Đông Tây bảo vệ sức khỏe cho mọi người
Bí pháp Đông Tây bảo vệ sức khỏe cho mọi người/ Phạm Cao Hoàn(Sưu tầm). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 115tr; 19cm Dewey Class no. : 614 -- dc 21Call no. : 614 B576
7 p hcmute 09/03/2022 337 0
Từ khóa: 1. Chăm sóc sức khỏe ban đầu. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Health education. 4. Vệ sinh học. I. Phạm Cao Hoàn, Sưu tầm.
Để sống thoải mái: Một phương pháp cụ thể để tự chữa trị và ngăn ngừa tress
Để sống thoải mái: Một phương pháp cụ thể để tự chữa trị và ngăn ngừa tress/ Pierre Pallardy, Lê Thị Phương Chi(biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 175tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Sách y học thường thức Dewey Class no. : 613.7, 615.851 -- dc 21Call no. : 615.851 P165
6 p hcmute 09/03/2022 318 0
Nám da/ Ngô Trung Quân(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 1997 92tr; 19cm Dewey Class no. : 616.5 -- dc 21Call no. : 616.5 N569-Q141
5 p hcmute 09/03/2022 265 0
Từ khóa: 1. Dermatology. 2. Giáo dục sức khỏe -- Chăm sóc làn da. 3. Nám da. 4. Skin -- Care and hygiene.
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ : bằng hình
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ : bằng hình/ Trương Chí Bân, Nguyễn Văn Đức(Dịch giả). -- 1st ed. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000 196tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 T872-B199
8 p hcmute 09/03/2022 330 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Phụ khoa. 5. Yoga. I. Nguyễn Văn Đức, Dịch giả.
Chữa bệnh bằng thức ăn bài thông thường : 1200 bài thuốc
Chữa bệnh bằng thức ăn bài thông thường : 1200 bài thuốc/ Phan Tấn Tô(Biên soạn). -- Tái bản lần thứ nhất. -- Huế: Thuận Hóa, 1997 246tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 P535-T627
4 p hcmute 09/03/2022 295 1
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Vegetarianism -- Vietnam. I. Đức Hạnh. II. Lê Thành. III. Mai Lan.
Giảm mập / Thiên Ân( Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội.: Phụ nữ, 1998 90tr; 19cm 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch. Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21, 613.7Call no. : 613.262 G432
5 p hcmute 09/03/2022 299 0
Từ khóa: 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch.
Các phương pháp chống mập hiệu quả
Các phương pháp chống mập hiệu quả / Nguyễn Thị Kim Hưng( Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 214tr; 19cm Dewey Class no. : 613.25 -- dc 21, 613.7Call no. : 613.25 C118
7 p hcmute 09/03/2022 313 0
Trẻ mãi không già : Huyền thoại hay thực tế
Trẻ mãi không già : Huyền thoại hay thực tế/ Robert Cristol, Phan Quang Định(Dịch giả), Phan Nhân Phương(Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 1999 277tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Sách y học thường thức Dewey Class no. : 612.665 -- dc 21, 613.7Call no. : 612.665 C933
9 p hcmute 09/03/2022 272 0
Tác hại nghề nghiệp biện pháp an toàn
Tác hại nghề nghiệp biện pháp an toàn Nguyễn Đức Đãn, Nguyễn Ngọc Ngà/ T1. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Xây dựng, 1996 215tr; 19cm Dewey Class no. : 363.11, 610.7Call no. : 610.7 N573-Đ167
8 p hcmute 09/03/2022 393 0
Thức ăn bài thuốc/ Nguyễn Kiều(Biên soạn), Đức Hạnh, Mai Linh, Lê Thành. -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1997 366tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 T532
4 p hcmute 09/03/2022 243 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Vegetarianism -- Vietnam. I. Đức Hạnh. II. Lê Thành. III. Mai Lan.