- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thủy khí kỹ thuật và máy bơm: Môn học: 1132100 - Cơ học lưu chất ứng dụng; 1132060 - Cơ học lưu chất ứng dụng B; 1132020 - Thủy khí/ Phạm Thị Thanh Tâm. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 2006 293tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.2 -- dc 22Call no. : 621.2 P534-T153
8 p hcmute 09/05/2022 1811 143
Từ khóa: 1. Cơ học kỹ thuật. 2. Khí động học kỹ thuật. I. Hoàng Đức Liên.
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 1181 52
Kỹ thuật làm khuôn và rót/ Lutgofredo; Đinh Ngọc Lựa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật; 1975 237tr.; 26cm Dewey Class no. : 671.23 -- dc 21Call no. : 671.23 L973
3 p hcmute 09/05/2022 424 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật đúc. 2. Khuôn đúc kim loại. I. Đinh Ngọc Lựa, Dịch giả.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 366tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
7 p hcmute 09/05/2022 703 20
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Cấp thoát nước/ Trần Hiếu Nhuệ (ch.b), Trần Đức Hạ, Đỗ Hải,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 435tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.1 -- dc 21Call no. : 628.1 T772-N576
8 p hcmute 09/05/2022 391 0
Giới tính theo cuộc đời/ Gilbert Tordjman; Đức Anh, Ngân Đăng (dịch) . -- Hà Nội: Phụ nữ, 2002 491tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 155.63Call no. : 613.95 T677
5 p hcmute 09/05/2022 207 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học giới tính. I. Đức Anh. II. Ngân Đăng.
Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học
Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học/ Đỗ Công Tuấn (chủ biên), Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoài An. -- . -- H.: Khoa học kỹ thuật, 2002 179tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Đ631-T883
11 p hcmute 09/05/2022 369 0
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoài An.
.....Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]
Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]/ V. Vladin, D. Capustin, Phan Vũ(Dịch giả), Huyền Ly(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 245tr.; 20cm Summary: Ghi chú: Xb. 1991 với tựa đề: Bạn muốn có một gia đình hòa hợp Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 V866
6 p hcmute 09/05/2022 408 0
Từ khóa: 1. Giáo dục giới tính. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Huyền Ly, Dịch giả. II. Phan Vũ, Dịch giả.
Cẩm nang sức khỏe gia đình: Hướng dẫn từ A/Z về các chứng bệnh thông thường, triệu chứng, nguyên nhân và cách chữa trị/ Chương Ngọc(Dịch giả). -- 2nd ed. -- Hà Nội: Y học, 1997 660tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 C172
4 p hcmute 09/05/2022 319 0
Dinh dưỡng - Sức khỏe - Vẻ đẹp
Dinh dưỡng - Sức khỏe - Vẻ đẹp / Từ Thu Lý(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Phụ nữ, 1998 139tr; 19cm Dewey Class no. : 613 -- dc 21, 613.262, 646.7Call no. : 613 T883-L981
6 p hcmute 09/05/2022 340 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Món ăn bài thuốc. I. Nguyễn Ngọc Ngà.
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới/ Tú Trinh(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 179tr; 19cm Dewey Class no. : 613.0424 -- dc 21Call no. : 613.0424 T883-T832
6 p hcmute 09/05/2022 359 0
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 521 2