- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Annual editions: Education 03/04
Annual editions: Education 03/04/Fred Schultz editor. -- 30th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, 2003 xvi, 223p.; 29cm ISBN 007254841X 1. Education -- Reports. 2. Giáo dục -- Ấn phẩm định kỳ. Dewey Class no. : 370.5 -- dc 22 Call no. : 370.5 A615
9 p hcmute 08/06/2022 318 1
Từ khóa: Education, Reports, Giáo dục -- Ấn phẩm định kỳ
Health: A guide to welness/ Mary Bronson Merki. -- 5th.ed. -- New York: cGraw - Hill, 1987 814p. includes index; 32cm ISBN 0 02 651467 1 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Health education. I. Merki, Don. Dewey Class no. : 613 -- dc 21 Call no. : 613 M563
6 p hcmute 08/06/2022 528 0
Từ khóa: Giáo dục sức khỏe, Health education
Educational measurement and evaluation
Educational measurement and evaluation/ Jum C. Nunnally. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Company., 1964 440p.; 24cm. 1. Đánh giá giáo dục. 2. Trắc nghiệm giáo dục. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 N312
11 p hcmute 08/06/2022 371 0
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Trắc nghiệm giáo dục.
Public school education in Agriculture: A guide to polocy and policy - marking
Public school education in Agriculture: A guide to polocy and policy - marking. -- Illinois: The Interstate Printers & Publishers,INC., 1962 328p.; 21cm 1. Các trường nông nghiệp. 2. Giáo dục chuyên nghiệp. Dewey Class no. : 379.119 -- dc 21 Call no. : 379.119 H112
7 p hcmute 08/06/2022 318 0
Tấm lòng nhà giáo - Tập ba: Thơ nhiều tác giả
Tấm lòng nhà giáo - Tập ba: Thơ nhiều tác giả / Trần Thân Mộc, Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Cơ, Cao Đức Tiến. -- Hà Nội: Giáo Dục, 2003 284tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 T153
11 p hcmute 03/06/2022 425 0
Tấm lòng nhà giáo - Tập hai: Thơ nhiều tác giả / Trần Thân Mộc, Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Cơ, Cao Đức Tiến. -- Hà Nội: Giáo Dục, 2001 459tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 T153
19 p hcmute 03/06/2022 386 0
Tam quốc diễn nghĩa -T. 1: La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
8 p hcmute 03/06/2022 414 0
Tam quốc diễn nghĩa - T. 2/ La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 829tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
6 p hcmute 03/06/2022 417 0
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán/ Trần Thị Hồng Mai (ch.b.), Lê Thị Thanh Hải, Phạm Đức Hiếu,... -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 195tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 T772-M217
8 p hcmute 03/06/2022 694 4
Từ khóa: Kế toán tài chính, Kế toán tài chính doanh nghiệp, Đặng Thị Hòa, Lê Thị Thanh Hải, Nguyễn Thành Hưng, Phạm Đức Hiếu, Phạm Thị Thu Thủy
Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh
Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh/ Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007 424tr; 24cm Dewey Class no. : 621.56 -- dc 21 Call no. : 621.56 T772-S194
15 p hcmute 03/06/2022 934 17
Từ khóa: Điện lạnh, Cơ điện lạnh, Kỹ thuật lạnh, Nguyễn Đức Phấn
Hỏi và đáp môn triết học Mác- Lênin
Hỏi và đáp môn triết học Mác- Lênin / Nguyễn Chương Nhiếp, Nguyễn Ngọc Khá, Lê Đức Sơn.... -- Tái bản lần thứ 5. -- Tp.HCM : Trẻ, 2004 132tr : 20cm Dewey Class no. : 335.411 -- dc 21 , 335.411076 Call no. : 335.411 H719
7 p hcmute 03/06/2022 1302 26
Từ khóa: Triết học Mác-Lênin -- Giáo trình, Lê Đức Sơn, Lê Dy, Lê Thúy Liễu, Nguyễn Chương Nhiếp, Nguyễn Ngọc Khá, Nguyễn Viết Hoàng
The foseco foundryman's handbook: Facts figures and formulae
The foseco foundryman's handbook: Facts figures and formulae. 1. Đúc kim loại. 2. Kỹ thuật đúc. Call no. : 671.2 F745
5 p hcmute 03/06/2022 514 1
Từ khóa: Đúc kim loại, Kỹ thuật đúc